discourse/config/locales/client.vi.yml

4625 lines
246 KiB
YAML

# WARNING: Never edit this file.
# It will be overwritten when translations are pulled from Crowdin.
#
# To work with us on translations, join this project:
# https://translate.discourse.org/
vi:
js:
number:
format:
separator: "."
delimiter: ","
human:
storage_units:
format: "%n %u"
units:
byte:
other: Bytes
gb: GB
kb: KB
mb: MB
tb: TB
short:
thousands: "%{number}k"
millions: "%{number}M"
dates:
time: "HH:mm"
time_with_zone: "HH:mm (z)"
time_short_day: "ddd, HH:mm"
timeline_date: "MMM YYYY"
long_no_year: "D MMM, HH:mm"
long_no_year_no_time: "D MMM"
full_no_year_no_time: "Do MMMM"
long_with_year: "D MMM YYYY HH:mm"
long_with_year_no_time: "D MMM YYYY"
full_with_year_no_time: "D MMMM YYYY"
long_date_with_year: "D MMM 'YY LT"
long_date_without_year: "D MMM LT"
long_date_with_year_without_time: "D MMM 'YY"
long_date_without_year_with_linebreak: "D MMM <br/>LT"
long_date_with_year_with_linebreak: "D MMM 'YY <br/>LT"
wrap_ago: "%{date} trước"
tiny:
half_a_minute: "< 1 phút"
less_than_x_seconds:
other: "< %{count} giây"
x_seconds:
other: "%{count} giây"
less_than_x_minutes:
other: "< %{count} phút"
x_minutes:
other: "%{count} phút"
about_x_hours:
other: "%{count} giờ"
x_days:
other: "%{count} ngày"
x_months:
other: "%{count} tháng"
about_x_years:
other: "%{count}năm"
over_x_years:
other: "> %{count}năm"
almost_x_years:
other: "%{count}năm"
date_month: "D MMM"
date_year: "MMM 'YY"
medium:
x_minutes:
other: "%{count} phút"
x_hours:
other: "%{count} giờ"
x_days:
other: "%{count} ngày"
date_year: "D MMM 'YY"
medium_with_ago:
x_minutes:
other: " %{count} phút trước"
x_hours:
other: "%{count} giờ trước"
x_days:
other: "%{count} ngày trước"
x_months:
other: "%{count} tháng trước"
x_years:
other: "%{count}năm trước"
later:
x_days:
other: "còn %{count} ngày"
x_months:
other: "còn %{count} tháng"
x_years:
other: "còn %{count} năm"
previous_month: "Tháng trước"
next_month: "Tháng sau"
placeholder: ngày
to_placeholder: "đến nay"
share:
topic_html: 'Chủ đề:<span class="topic-title">%{topicTitle}</span>'
post: "đăng #%{postNumber}"
close: "đóng"
twitter: "Chia sẻ trên Twitter"
facebook: "Chia sẻ trên Facebook"
email: "Gửi qua email"
url: "Sao chép và chia sẻ URL"
action_codes:
public_topic: "hiển thị chủ đề này công khai lúc %{when}"
private_topic: "tạo một tin nhắn từ chủ đề này %{when}"
split_topic: "tách chủ đề này lúc %{when}"
invited_user: "đã mời %{who} lúc %{when}"
invited_group: "đã mời %{who} lúc %{when}"
user_left: "%{who}đã tự xóa mình khỏi tin nhắn này lúc %{when}"
removed_user: "đã xoá %{who} lúc %{when}"
removed_group: "đã xoá %{who} lúc %{when}"
autobumped: "tự động đẩy lúc%{when}"
autoclosed:
enabled: "bị đóng lúc %{when}"
disabled: "được mở lúc %{when}"
closed:
enabled: "bị đóng lúc %{when}"
disabled: "được mở lúc %{when}"
archived:
enabled: "được đưa vào lưu trữ lúc %{when}"
disabled: "được đưa ra khỏi lưu trữ lúc %{when}"
pinned:
enabled: "được ghim lúc %{when}"
disabled: "được bỏ ghim lúc %{when}"
pinned_globally:
enabled: "được ghim lên toàn trang lúc %{when}"
disabled: "được bỏ ghim lúc %{when}"
visible:
enabled: "được liệt kê lúc %{when}"
disabled: "được bỏ liệt kê lúc %{when}"
banner:
enabled: "chọn đây làm banner lúc %{when}. Nó sẽ xuất hiện ở đầu mỗi trang cho đến khi bị ẩn đi bởi người dùng."
disabled: "xoá banner này lúc %{when}. Nó sẽ không còn xuất hiện ở đầu mỗi trang."
forwarded: "Chuyển tiếp email phía trên"
topic_admin_menu: "hành động cho chủ đề"
wizard_required: "Chào mừng bạn đến với Discourse! Hãy bắt đầu với <a href='%{url}' data-auto-route='true'>hướng dẫn cài đặt</a> ✨"
emails_are_disabled: "Ban quản trị đã tắt mọi email gửi đi. Sẽ không có bất kỳ thông báo nào qua email được gửi đi."
software_update_prompt:
message: "Chúng tôi đã cập nhật trang web này, <span>vui lòng làm mới</span>, nếu không bạn có thể gặp phải hành vi không mong muốn."
dismiss: "Hủy bỏ"
bootstrap_mode_enabled:
other: "Để đơn giản hoá quá trình triển khai trang web, bạn đang ở trong chế độ bootstrap. Mọi người dùng mới đều có mức độ tin cậy 1 và sẽ nhận được email cập nhật thông tin mỗi ngày. Chế độ này sẽ tự động tắt khi số người dùng vượt qua %{count}"
bootstrap_mode_disabled: "Chế độ bootstrap sẽ bị vô hiệu trong 24 giờ tới."
themes:
default_description: "Mặc định"
broken_theme_alert: "Site của bạn có thể không hoạt động vì theme / component %{theme} bị lỗi. Tắt nó ở %{path}"
s3:
regions:
ap_northeast_1: "Châu Á Thái Bình Dương (Tokyo)"
ap_northeast_2: "Châu Á Thái Bình Dương (Seoul)"
ap_east_1: "Châu Á Thái Bình Dương (Hồng Kông)"
ap_south_1: "Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai)"
ap_southeast_1: "Châu Á Thái Bình Dương (Singapore)"
ap_southeast_2: "Châu Á Thái Bình Dương (Sydney)"
ca_central_1: "Canada (Central)"
cn_north_1: "Trung Quốc (Bắc Kinh)"
cn_northwest_1: "China (Ningxia)"
eu_central_1: "Châu Âu (Frankfurt)"
eu_north_1: "EU (Stockholm)"
eu_west_1: "Châu Âu (Ireland)"
eu_west_2: "Châu Âu (London)"
eu_west_3: "EU (Paris)"
sa_east_1: "South America (São Paulo)"
us_east_1: "US East (N. Virginia)"
us_east_2: "US East (Ohio)"
us_gov_east_1: "AWS GovCloud (US-East)"
us_gov_west_1: "AWS GovCloud (Hoa Kỳ-Tây)"
us_west_1: "US West (N. California)"
us_west_2: "US West (Oregon)"
clear_input: "Xóa đầu vào"
edit: "sửa tiêu đề và chuyên mục của chủ đề"
expand: "Mở rộng"
not_implemented: "Tính năng này chưa được hoàn thiện, xin lỗi!"
no_value: "Không"
yes_value: "Có"
submit: "Gửi đi"
generic_error: "Rất tiếc, đã có lỗi xảy ra."
generic_error_with_reason: "Đã xảy ra lỗi: %{error}"
sign_up: "Đăng ký"
log_in: "Đăng nhập"
age: "Tuổi"
joined: "Đã tham gia"
admin_title: "Quản trị"
show_more: "hiện thêm"
show_help: "lựa chọn"
links: "Liên kết"
links_lowercase:
other: "liên kết"
faq: "FAQ"
guidelines: "Hướng dẫn"
privacy_policy: "Chính sách về quyền riêng tư"
privacy: "Sự riêng tư"
tos: "Điều khoản dịch vụ"
rules: "Các quy tắc"
conduct: "Quy tắc ứng xử"
mobile_view: "Xem ở chế độ di động"
desktop_view: "Xem ở chế độ máy tính"
or: "hoặc"
now: "ngay lúc này"
read_more: "đọc thêm"
more: "Nhiều hơn"
x_more:
other: "%{count} Thêm"
never: "không bao giờ"
every_30_minutes: "mỗi 30 phút"
every_hour: "mỗi giờ"
daily: "hàng ngày"
weekly: "hàng tuần"
every_month: "hàng tháng"
every_six_months: "mỗi sáu tháng"
max_of_count: "tối đa trong %{count}"
character_count:
other: "%{count} ký tự"
related_messages:
title: "Tin nhắn liên quan"
see_all: 'Xem <a href="%{path}"> toàn bộ tin nhắn </a> từ %{username}...'
suggested_topics:
title: "Chủ đề tương tự"
pm_title: "Tin nhắn gợi ý"
about:
simple_title: "Giới thiệu"
title: "Giới thiệu về %{title}"
stats: "Thống kê trang"
our_admins: "Các quản trị viên"
our_moderators: "Các điều hành viên"
moderators: "Điều hành viên"
stat:
all_time: "Từ trước tới nay"
last_day: "24 giờ qua"
last_7_days: "7 ngày qua"
last_30_days: "30 ngày qua"
like_count: "Lượt thích"
topic_count: "Các chủ đề"
post_count: "Các bài viết"
user_count: "Người dùng"
active_user_count: "Thành viên tích cực"
contact: "Liên hệ chúng tôi"
contact_info: "Trong trường hợp có bất kỳ sự cố nào ảnh hưởng tới trang này, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ %{contact_info}."
bookmarked:
title: "Dấu trang"
edit_bookmark: "Chỉnh sửa Dấu trang"
clear_bookmarks: "Xoá dấu trang"
help:
bookmark: "Chọn bài viết đầu tiên của chủ đề cho vào dấu trang"
edit_bookmark: "Nhấp để chỉnh sửa dấu trang về chủ đề này"
unbookmark: "Chọn để xoá toàn bộ dấu trang trong chủ đề này"
unbookmark_with_reminder: "Nhấp để xóa tất cả dấu trang và lời nhắc trong chủ đề này."
bookmarks:
created: "Bạn đã đánh dấu bài đăng này. %{name}"
not_bookmarked: "đánh dấu bài viết này"
created_with_reminder: "Bạn đã đánh dấu bài đăng này với lời nhắc %{date}. %{name}"
remove: "Xóa dấu trang"
delete: "Xóa chỉ mục"
confirm_delete: "Bạn có chắc chắn muốn xóa dấu trang này không? Lời nhắc cũng sẽ bị xóa."
confirm_clear: "Bạn có chắc muốn xóa toàn bộ đánh dấu trong chủ đề này?"
save: "Lưu"
no_timezone: 'Bạn chưa đặt múi giờ. Bạn sẽ không thể đặt lời nhắc. Thiết lập một <a href="%{basePath}/my/preferences/profile">trong hồ sơ của bạn</a> .'
invalid_custom_datetime: "Ngày và giờ bạn cung cấp không hợp lệ, vui lòng thử lại."
list_permission_denied: "Bạn không có quyền xem chỉ mục của người dùng này"
no_user_bookmarks: "Bạn không có bài viết nào được đánh dấu; dấu trang cho phép bạn nhanh chóng tham khảo các bài viết cụ thể."
auto_delete_preference:
label: "Tự động xóa"
never: "Không bao giờ"
when_reminder_sent: "Sau khi lời nhắc được gửi đi"
on_owner_reply: "Sau khi tôi trả lời chủ đề này"
search_placeholder: "Tìm kiếm dấu trang theo tên, tiêu đề chủ đề hoặc nội dung bài đăng"
search: "Tìm kiếm"
reminders:
today_with_time: "hôm nay lúc %{time}"
tomorrow_with_time: "ngày mai lúc %{time}"
at_time: "lúc %{date_time}"
existing_reminder: "Bạn đã đặt lời nhắc cho dấu trang này sẽ được gửi vào lúc %{at_date_time}"
copy_codeblock:
copied: "đã sao chép!"
drafts:
label: "Nháp"
label_with_count: "Bản nháp (%{count})"
resume: "Làm lại"
remove: "Xoá"
remove_confirmation: "Bạn có chắc chắn muốn xóa bản nháp này không?"
new_topic: "Chủ đề nháp mới"
new_private_message: "Bản nháp tin nhắn cá nhân mới"
topic_reply: "Trả lời nháp"
abandon:
confirm: "Bạn đang có một bản nháp cho chủ đề này. Bạn muốn làm gì với nó?"
yes_value: "Hủy bỏ"
no_value: "Tiếp tục chỉnh sửa"
topic_count_latest:
other: "Xem %{count} chủ đề mới hoặc được cập nhật"
topic_count_unseen:
other: "Xem %{count} chủ đề mới hoặc được cập nhật"
topic_count_unread:
other: "Xem %{count} chủ đề chưa đọc"
topic_count_new:
other: "Xem %{count} chủ đề mới"
preview: "xem trước"
cancel: "hủy"
deleting: "Đang xóa ..."
save: "Lưu thay đổi"
saving: "Đang lưu ..."
saved: "Đã lưu!"
upload: "Tải lên"
uploading: "Đang tải lên..."
uploading_filename: "Tải lên: %{filename}..."
processing_filename: "Đang xử lý: %{filename}..."
clipboard: "clipboard"
uploaded: "Đã tải lên!"
pasting: "Đang gõ"
enable: "Kích hoạt"
disable: "Vô hiệu hóa"
continue: "Tiếp tục"
undo: "Hoàn tác"
revert: "Phục hồi"
failed: "Thất bại"
switch_to_anon: "Vào chế độ Ẩn danh"
switch_from_anon: "Thoát chế độ Ẩn danh"
banner:
close: "Ẩn banner này."
edit: "Sửa banner này >>"
pwa:
install_banner: "Bạn có muốn <a href>cài đặt %{title} trên thiết bị này?</a> "
choose_topic:
none_found: "Không tìm thấy chủ đề nào"
title:
search: "Tìm kiếm một chủ đề"
placeholder: "nhập tiêu đề chủ đề, url hoặc id ở đây"
choose_message:
none_found: "Không tìm thấy tin nhắn nào."
title:
search: "Tìm kiếm một tin nhắn"
placeholder: "nhập tiêu đề tin nhắn, url hoặc id ở đây"
review:
order_by: "Lọc bởi"
in_reply_to: "trong trả lời tới"
explain:
why: "giải thích lý do tại sao mặt hàng này kết thúc trong hàng đợi"
title: "Chấm điểm"
formula: "Công thức"
subtotal: "Tổng phụ"
total: "Tổng số"
min_score_visibility: "Điểm tối thiểu cho khả năng hiển thị"
score_to_hide: "Điểm để ẩn bài"
take_action_bonus:
name: "hanh động"
title: "Khi một nhân viên chọn hành động, cờ sẽ được thưởng."
user_accuracy_bonus:
name: "độ chính xác của người dùng"
title: "Người dùng có cờ đã được đồng ý trong lịch sử được tặng tiền thưởng."
trust_level_bonus:
name: "mức độ tin cậy"
title: "Các mục có thể xem lại được tạo bởi người dùng có mức độ tin cậy cao hơn có điểm cao hơn."
type_bonus:
name: "loại tiền thưởng"
title: "Một số loại có thể xem lại có thể được nhân viên chỉ định một phần thưởng để làm cho chúng có mức độ ưu tiên cao hơn."
stale_help: "Có thể bản xem lại này đã được giải quyết bởi <b>%{username}</b>."
claim_help:
optional: "Bạn có thể phàn nàn mục này để tránh những người khác đánh giá nó."
required: "Bạn phải yêu cầu các mục trước khi bạn có thể xem xét chúng."
claimed_by_you: "Bạn đã yêu cầu mặt hàng này và có thể xem xét nó."
claimed_by_other: "Mục này chỉ có thể được xem xét bởi <b>%{username}</b> ."
claim:
title: "yêu cầu chủ đề này"
unclaim:
help: "xóa yêu cầu này"
awaiting_approval: "Đang đợi Phê duyệt"
delete: "Xóa"
settings:
saved: "Lưu trữ"
save_changes: "Lưu thay đổi"
title: "Cài đặt"
priorities:
title: "Ưu tiên xem lại"
moderation_history: "Lịch sử kiểm duyệt"
view_all: "Xem tất cả"
grouped_by_topic: "Được nhóm theo chủ đề"
none: "Không có mục nào cần đánh giá."
view_pending: "xem hàng đợi"
topic_has_pending:
other: "Chủ đề này có <b>%{count}</b> bài viết đang cần phê duyệt"
title: "Review"
topic: "Chủ đề:"
filtered_topic: "Bạn đã lọc đến nội dung có thể xem lại trong một chủ đề."
filtered_user: "Người dùng"
filtered_reviewed_by: "Xét bởi"
show_all_topics: "hiển thị toàn bộ chủ đề"
deleted_post: "(bài viết đã bị xóa)"
deleted_user: "(người dùng đã bị xóa)"
user:
bio: "Tiểu sử"
website: "Trang web"
username: "Tên đăng nhập"
email: "Email"
name: "Tên"
fields: "Trường tùy biến"
reject_reason: "Lý do"
user_percentage:
agreed:
other: "%{count}đồng ý"
disagreed:
other: "%{count} không đồng ý"
ignored:
other: "%{count} bỏ qua"
topics:
topic: "Chủ đề"
reviewable_count: "Đếm"
reported_by: "Báo cáo bởi"
deleted: "[Chủ đề bị xóa]"
original: "(chủ đề gốc)"
details: "chi tiết"
unique_users:
other: "%{count} người dùng"
replies:
other: "%{count} trả lời"
edit: "Sửa"
save: "Lưu"
cancel: "Hủy"
new_topic: "Phê duyệt mục này sẽ tạo một chủ đề mới"
filters:
all_categories: "(tất cả danh mục)"
type:
title: "Loại"
all: "(tất cả các loại)"
minimum_score: "Điểm tối thiểu:"
refresh: "Tải lại"
status: "Trạng thái"
category: "Danh mục"
orders:
score: "Điểm số"
score_asc: "Điểm (ngược lại)"
created_at: "Được tạo tại"
created_at_asc: "Tạo tại (đảo ngược)"
priority:
title: "Ưu tiên tối thiểu"
any: "(bất kỳ)"
low: "Thấp"
medium: "Trung bình"
high: "Cao"
conversation:
view_full: "xem toàn bộ hội thoại"
scores:
about: "Điểm số này được tính toán dựa trên mức độ tin cậy của người báo cáo, độ chính xác của những gắn cờ trước đó, và mức độ ưu tiên của mục được báo cáo."
score: "Điểm số"
date: "Ngày"
type: "Loại"
status: "Trạng thái"
submitted_by: "Được gửi bởi"
reviewed_by: "Được đánh giá bởi"
statuses:
pending:
title: "Đang treo"
approved:
title: "Đã phê duyệt"
rejected:
title: "Từ chối"
ignored:
title: "Đã bỏ qua"
deleted:
title: "Đã xóa"
reviewed:
title: "(tất cả đã đánh giá)"
all:
title: "(mọi thứ)"
types:
reviewable_flagged_post:
title: "Bài viết bị gắn cờ"
flagged_by: "Gắn cờ bởi"
reviewable_queued_topic:
title: "Chủ đề được lên lịch"
reviewable_queued_post:
title: "Bài viết được xếp lịch"
reviewable_user:
title: "Người dùng"
reviewable_post:
title: "Bài viết"
approval:
title: "Bài viết cần phê duyệt"
description: "Chúng tôi đã nhận được bài viết mới của bạn, nhưng nó cần phải được phê duyệt bởi admin trước khi được hiện. Xin hãy kiên nhẫn."
pending_posts:
other: "Bạn có <strong>%{count}</strong> bài viết đang chờ."
ok: "OK"
example_username: "tên người dùng"
reject_reason:
title: "Tại sao bạn lại từ chối người dùng này?"
send_email: "Gửi email từ chối"
relative_time_picker:
minutes:
other: "phút"
hours:
other: "giờ"
days:
other: "ngày"
months:
other: "tháng"
years:
other: "năm"
relative: "Tương đối"
time_shortcut:
later_today: "Sau ngày hôm nay"
next_business_day: "Ngày làm việc tiếp theo"
tomorrow: "Ngày mai"
post_local_date: "Ngày trong bài"
later_this_week: "Cuối tuần này"
this_weekend: "Cuối tuần này"
start_of_next_business_week: "Thứ hai"
start_of_next_business_week_alt: "Thứ hai tới"
two_weeks: "Hai tuần"
next_month: "Tháng t"
six_months: "Sáu tháng"
custom: "Ngày giờ tùy chỉnh"
relative: "Thời gian tương đối"
none: "Không cần thiết"
last_custom: "Ngày giờ tùy chỉnh cuối cùng"
user_action:
user_posted_topic: "<a href='%{userUrl}'>%{user}</a> đã đăng <a href='%{topicUrl}'>chủ đề</a>"
you_posted_topic: "<a href='%{userUrl}'>Bạn</a> đã đăng <a href='%{topicUrl}'>chủ đề</a>"
user_replied_to_post: "<a href='%{userUrl}'>%{user}</a> đã trả lời tới <a href='%{postUrl}'>%{post_number}</a>"
you_replied_to_post: "<a href='%{userUrl}'>Bạn</a> đã trả lời <a href='%{postUrl}'>%{post_number}</a>"
user_replied_to_topic: "<a href='%{userUrl}'>%{user}</a> đã trả lời <a href='%{topicUrl}'>chủ đề</a>"
you_replied_to_topic: "<a href='%{userUrl}'>Bạn</a> đã trả lời <a href='%{topicUrl}'>chủ đề</a>"
user_mentioned_user: "<a href='%{user1Url}'>%{user}</a> đã nhắc đến <a href='%{user2Url}'>%{another_user}</a>"
user_mentioned_you: "<a href='%{user1Url}'>%{user}</a> đã nhắc tới <a href='%{user2Url}'>bạn</a>"
you_mentioned_user: "<a href='%{user1Url}'>Bạn</a> đã nhắc đến <a href='%{user2Url}'>%{another_user}</a>"
posted_by_user: "Được đăng bởi <a href='%{userUrl}'>%{user}</a>"
posted_by_you: "Được đăng bởi <a href='%{userUrl}'>bạn</a>"
sent_by_user: "Đã gửi bởi <a href='%{userUrl}'>%{user}</a>"
sent_by_you: "Đã gửi bởi <a href='%{userUrl}'>bạn</a>"
directory:
username: "Tên tài khoản"
filter_name: "lọc theo tên đăng nhập"
title: "Người dùng"
likes_given: "Đưa ra"
likes_received: "Đã nhận"
topics_entered: "Đã xem"
topics_entered_long: "Chủ đề đã xem"
time_read: "Thời gian đọc"
topic_count: "Chủ đề"
topic_count_long: "Chủ đề đã được tạo"
post_count: "Trả lời"
post_count_long: "Trả lời đã đăng"
no_results: "Không tìm thấy kết quả."
days_visited: "Ghé thăm"
days_visited_long: "Ngày đã ghé thăm"
posts_read: "Đã đọc"
posts_read_long: "Bài đăng đã đọc"
last_updated: "Cập nhật lần cuối:"
total_rows:
other: "%{count} người dùng"
edit_columns:
title: "Chỉnh sửa cột thư mục"
save: "Lưu"
reset_to_default: "Đặt lại về mặc định"
group:
all: "các nhóm"
group_histories:
actions:
change_group_setting: "Đổi cài đặt nhóm"
add_user_to_group: "Thêm người dùng"
remove_user_from_group: "Xoá người dùng"
make_user_group_owner: "Đặt làm người sở hữu"
remove_user_as_group_owner: "Huỷ quyền sở hữu"
groups:
member_added: "Đã thêm"
member_requested: "Yêu cầu tại"
add_members:
title: "Thêm người dùng vào %{group_name}"
description: "Nhập danh sách người dùng bạn muốn mời vào nhóm hoặc dán vào danh sách được phân tách bằng dấu phẩy:"
usernames_placeholder: "tên người dùng"
usernames_or_emails_placeholder: "tên người dùng hoặc email"
notify_users: "Thông báo cho người dùng"
set_owner: "Đặt người dùng làm chủ sở hữu của nhóm này"
requests:
title: "Những yêu cầu"
reason: "Lý do"
accept: "Chấp nhận"
accepted: "đã chấp nhận"
deny: "Từ chối"
denied: "Đã từ chối"
undone: "yêu cầu bị hủy"
handle: "xử lý yêu cầu thành viên"
manage:
title: "Quản lý"
name: "Tên"
full_name: "Tên đầy đủ"
add_members: "Thêm người dùng"
invite_members: "Mời"
delete_member_confirm: "Xóa %{username}ra khỏi nhóm %{group}?"
profile:
title: Hồ sơ
interaction:
title: Tương tác
posting: Gửi bài
notification: Thông báo
email:
title: "Email"
status: "Đồng bộ %{old_emails} / %{total_emails} email qua IMAP."
enable_smtp: "Bật SMTP"
enable_imap: "Bật IMAP"
test_settings: "Cài đặt kiểm tra"
save_settings: "Lưu các cài đặt"
last_updated: "Cập nhật lần cuối:"
last_updated_by: "bởi"
settings_required: "Tất cả các cài đặt là bắt buộc, vui lòng điền vào tất cả các trường trước khi xác nhận."
smtp_settings_valid: "Cài đặt SMTP hợp lệ."
smtp_title: "SMTP"
smtp_instructions: "Khi bạn bật SMTP cho nhóm, tất cả các email đi được gửi từ hộp thư đến của nhóm sẽ được gửi qua cài đặt SMTP được chỉ định ở đây thay vì máy chủ thư được định cấu hình cho các email khác do diễn đàn của bạn gửi."
imap_title: "IMAP"
imap_additional_settings: "Cài đặt bổ sung"
imap_instructions: 'Khi bạn bật IMAP cho nhóm, các email sẽ được đồng bộ hóa giữa hộp thư đến của nhóm với máy chủ IMAP và hộp thư được cung cấp. SMTP phải được bật bằng thông tin đăng nhập hợp lệ và đã được kiểm tra trước khi có thể bật IMAP. Tên người dùng và mật khẩu email được sử dụng cho SMTP sẽ được sử dụng cho IMAP. Để biết thêm thông tin, hãy xem <a target="_blank" href="https://meta.discourse.org/t/imap-support-for-group-inboxes/160588">tính năng trên Meta khóa học</a>.'
imap_alpha_warning: "Cảnh báo: Đây là một tính năng ở giai đoạn alpha. Chỉ Gmail được hỗ trợ chính thức. Sử dụng có nguy cơ rủi ro của riêng bạn!"
imap_settings_valid: "Cài đặt IMAP hợp lệ."
prefill:
title: "Điền sẵn các cài đặt cho:"
gmail: "GMail"
credentials:
title: "Thông tin đăng nhập"
smtp_server: "Máy chủ SMTP"
smtp_port: "Cổng SMTP"
smtp_ssl: "Sử dụng SSL cho SMTP"
imap_server: "Máy chủ IMAP"
imap_port: "Cổng IMAP"
imap_ssl: "Sử dụng SSL cho IMAP"
username: "Tên đăng nhập"
password: "Mật khẩu"
settings:
title: "Cài đặt"
allow_unknown_sender_topic_replies: "Cho phép trả lời chủ đề của người gửi không xác định."
allow_unknown_sender_topic_replies_hint: "Cho phép người gửi không xác định trả lời các chủ đề nhóm. Nếu điều này không được bật, thư trả lời từ các địa chỉ email chưa được mời tham gia chủ đề sẽ tạo ra một chủ đề mới."
mailboxes:
synchronized: "Hộp thư được đồng bộ hóa"
none_found: "Không tìm thấy hộp thư nào trong tài khoản email này."
disabled: "Khóa"
membership:
title: Thành viên
access: Truy cập
categories:
title: Danh mục
long_title: "Thông báo mặc định của danh mục"
description: "Khi người dùng được thêm vào nhóm này, cài đặt thông báo danh mục của họ sẽ được đặt thành các giá trị mặc định này. Sau đó, họ có thể thay đổi chúng."
watched_categories_instructions: "Tự động xem tất cả các chủ đề trong các danh mục này. Các thành viên trong nhóm sẽ được thông báo về tất cả các bài đăng và chủ đề mới, và một số bài đăng mới cũng sẽ xuất hiện bên cạnh chủ đề."
tracked_categories_instructions: "Tự động theo dõi tất cả các chủ đề trong các danh mục này. Một số bài viết mới sẽ xuất hiện bên cạnh chủ đề."
watching_first_post_categories_instructions: "Người dùng sẽ được thông báo về bài đăng đầu tiên trong mỗi chủ đề mới trong các danh mục này."
regular_categories_instructions: "Nếu các danh mục này bị ẩn, chúng sẽ được hiển thị đối với các thành viên trong nhóm. Người dùng sẽ được thông báo nếu họ được đề cập hoặc ai đó trả lời họ."
muted_categories_instructions: "Người dùng sẽ không được thông báo về bất kỳ điều gì về các chủ đề mới trong các danh mục này và chúng sẽ không xuất hiện trên các trang danh mục hoặc chủ đề mới nhất."
tags:
title: Thẻ
long_title: "Thẻ thông báo mặc định"
description: "Khi người dùng được thêm vào nhóm này, cài đặt thông báo thẻ của họ sẽ được đặt thành các giá trị mặc định này. Sau đó, họ có thể thay đổi chúng."
watched_tags_instructions: "Tự động xem tất cả các chủ đề có các thẻ này. Các thành viên trong nhóm sẽ được thông báo về tất cả các bài đăng và chủ đề mới, và một số bài đăng mới cũng sẽ xuất hiện bên cạnh chủ đề."
tracked_tags_instructions: "Tự động theo dõi tất cả các chủ đề với các thẻ này. Một số bài viết mới sẽ xuất hiện bên cạnh chủ đề."
watching_first_post_tags_instructions: "Người dùng sẽ được thông báo về bài đăng đầu tiên trong mỗi chủ đề mới với các thẻ này."
regular_tags_instructions: "Nếu các thẻ này bị tắt tiếng, chúng sẽ được hiển thị đối với các thành viên trong nhóm. Người dùng sẽ được thông báo nếu họ được đề cập hoặc ai đó trả lời họ."
muted_tags_instructions: "Người dùng sẽ không được thông báo bất kỳ điều gì về các chủ đề mới với các thẻ này và chúng sẽ không xuất hiện trong thời gian gần nhất."
logs:
title: "Log"
when: "Khi"
action: "Hành động"
acting_user: "Người dùng đang hoạt động"
target_user: "Người dùng mục tiêu"
subject: "Tiêu đề"
details: "Chi tiết"
from: "Từ"
to: "Tới"
permissions:
title: "Quyền"
none: "Không có danh mục nào được liên kết với nhóm này."
description: "Các thành viên của nhóm này có thể truy cập các danh mục này"
public_admission: "Cho phép Thành viên tham gia nhóm một cách tự do (nhóm hiển thị công khai)"
public_exit: "Cho phép Thành viên thoát khỏi nhóm một cách tự do"
empty:
posts: "Không có bài viết nào của các thành viên trong nhóm này"
members: "Không có thành viên nào trong nhóm này"
requests: "Không có yêu cầu gia nhập nào cho nhóm này."
mentions: "Group này chưa được nhắc tới lần nào."
messages: "Không có tin nhắn nào của nhóm này"
topics: "Không có chủ đề nào được gửi bởi thành viên của nhóm này."
logs: "Không có bản ghi nào dành cho nhóm này"
add: "Thêm"
join: "Tham gia"
leave: "Rời nhóm"
request: "Yêu cầu"
message: "Tin nh"
confirm_leave: "Bạn có chắc muốn rời khỏi nhóm này?"
allow_membership_requests: "Cho phép người dùng gửi yêu cầu thành viên đến chủ sở hữu nhóm (Yêu cầu nhóm hiển thị công khai)"
membership_request_template: "đã tùy chỉnh để hiển thị cho người dùng khi gửi yêu cầu thành viên"
membership_request:
submit: "Gửi yêu c"
title: "Yêu cầu tham gia @%{group_name}"
reason: "Cho phép chủ sở hữu nhóm biết lý do bạn thuộc nhóm này"
membership: "Thành viên"
name: "Tên"
group_name: "Tên nhóm"
user_count: "Người dùng"
bio: "Thông tin về nhóm"
selector_placeholder: "nhập tên tài khoản"
owner: "chủ"
index:
title: "Nhóm"
all: "Tất cả các nhóm"
empty: "Không có nhóm công khai nào."
filter: "Lọc bởi loại nhóm"
owner_groups: "Nhóm của tôi"
close_groups: "Nhóm đóng"
automatic_groups: "Các nhóm tự động"
automatic: "Tự động"
closed: "Đã "
public: "Công khai"
private: "Riêng tư"
public_groups: "Nhóm công khai"
my_groups: "Nhóm của tôi"
group_type: "Loại nhóm"
is_group_user: "Thành viên"
is_group_owner: "Chủ sở hữu"
title:
other: "Nhóm"
activity: "Hoạt động"
members:
title: "Các thành viên"
filter_placeholder_admin: "username hoặc email"
filter_placeholder: "tên người dùng"
remove_member: "Xóa thành viên"
remove_member_description: "Xóa <b>%{username}</b> khỏi group này"
make_owner: "Thêm chủ sở hữu"
make_owner_description: "Thêm <b>%{username}</b> là một chủ sở hữu của nhóm này"
remove_owner: "Xóa chủ sở hữu"
remove_owner_description: "Xóa quyền sở hữu nhóm này của <b>%{username}</b> "
owner: "Chủ sở hữu"
forbidden: "Bạn không được phép xem thành viên."
topics: "Chủ đề"
posts: "Các bài viết"
mentions: "Được nhắc đến"
messages: "Tin nhắn"
notification_level: "Mức độ thông báo mặc định cho các tin nhắn trong nhóm"
alias_levels:
mentionable: "Ai có thể @mention nhóm này?"
messageable: "Ai có thể gửi tin nhắn cho nhóm này?"
nobody: "Không ai cả"
only_admins: "Chỉ các quản trị viên"
mods_and_admins: "Chỉ có người điều hành và ban quản trị"
members_mods_and_admins: "Chỉ có thành viên trong nhóm, ban điều hành, và ban quản trị"
owners_mods_and_admins: "Chỉ chủ sở hữu, điều hành viên và quản trị viên."
everyone: "Mọi người"
notifications:
watching:
title: "Đang theo dõi"
description: "Bạn sẽ được thông báo khi có bài viết mới trong mỗi tin nhắn, và số lượng trả lời mới sẽ được hiển thị"
watching_first_post:
title: "Theo dõi chủ đề đầu tiên"
description: "Bạn sẽ được thông báo về tin nhắn mới trong nhóm này nhưng không trả lời tin nhắn."
tracking:
title: "Đang theo dõi"
description: "Bạn sẽ được thông báo nếu ai đó đề cập đến @tên bạn hoặc trả lời bạn, và số lượng trả lời mới sẽ được hiển thị"
regular:
title: "Bình thường"
description: "Bạn sẽ được thông báo nếu ai đó đề cập đến @tên bạn hoặc trả lời bạn"
muted:
title: "Im lặng"
description: "Bạn sẽ không được thông báo về bất kì tin nhắn nào trong nhóm này nữa."
flair_url: "Ảnh đại diện"
flair_upload_description: "Sử dụng hình ảnh vuông không nhỏ hơn 20px x 20px."
flair_bg_color: "Màu nền ảnh đại diện"
flair_bg_color_placeholder: "(Tuỳ chọn) Giá trị mã màu Hexa"
flair_color: "Màu ảnh đại diện"
flair_color_placeholder: "(Tuỳ chọn) Giá trị mã màu Hexa"
flair_preview_icon: "Biểu tượng xem trước"
flair_preview_image: "Ảnh xem trước"
flair_type:
icon: "Chọn một biểu tượng"
image: "Tải lên một hình ảnh"
default_notifications:
modal_description: "Bạn có muốn áp dụng thay đổi này trong lịch sử không? Điều này sẽ thay đổi tùy chọn cho %{count} người dùng hiện tại."
modal_yes: "Có"
modal_no: "Không, chỉ áp dụng thay đổi về sau"
user_action_groups:
"1": "Lượt thích"
"2": "Lần được thích"
"3": "Chỉ mục"
"4": "Các chủ đề"
"5": "Trả lời"
"6": "Phản hồi"
"7": "Được nhắc đến"
"9": "Lời trích dẫn"
"11": "Biên tập"
"12": "Bài đã gửi"
"13": "Hộp thư"
"14": "Đang chờ xử lý"
"15": "Nháp"
categories:
all: "tất cả chuyên mục"
all_subcategories: "Tất cả"
no_subcategory: "không có gì"
category: "Chuyên mục"
category_list: "Hiễn thị danh sách chuyên mục"
reorder:
title: "Sắp xếp lại danh mục"
title_long: "Tổ chức lại danh sách danh mục"
save: "Lưu thứ tự"
apply_all: "Áp dụng"
position: "Vị trí"
posts: "Bài viết"
topics: "Chủ đề"
latest: "Mới nhất"
subcategories: "Phân loại phụ"
muted: "Các danh mục bị ẩn"
topic_sentence:
other: "%{count} chủ đề"
topic_stat_unit:
week: "tuần"
month: "tháng"
topic_stat_sentence_week:
other: "%{count}chủ đề mới trong tuần qua."
topic_stat_sentence_month:
other: "%{count}chủ đề mới trong tháng qua."
n_more: "Chuyên mục (thêm %{count} ) ..."
ip_lookup:
title: Tìm kiếm địa chỉ IP
hostname: Hostname
location: Vị trí
location_not_found: (không biết)
organisation: Công ty
phone: Điện thoại
other_accounts: "Tài khoản khác với địa chỉ IP này"
delete_other_accounts: "Xoá %{count}"
username: "tên đăng nhập"
trust_level: "TL"
read_time: "thời gian đọc"
topics_entered: "chủ để đã xem"
post_count: "# bài viết"
confirm_delete_other_accounts: "Bạn có muốn xóa những tài khoản này không?"
powered_by: "sử dụng <a href='https://maxmind.com'> MaxMindDB </a>"
copied: "đã sao chép"
user_fields:
none: "(chọn một tùy chọn)"
required: 'Vui lòng nhập giá trị cho "%{name}"'
user:
said: "%{username}:"
profile: "Tiểu sử"
mute: "Im lặng"
edit: "Tùy chỉnh"
download_archive:
button_text: "Tải tất c"
confirm: "Bạn có chắc chắn muốn download các bài viết của mình?"
success: "Quá trình tải về đã bắt đầu, bạn sẽ được thông báo qua tin nhắn khi quá trình hoàn tất."
rate_limit_error: "Bài viết chỉ được tải về một lần mỗi người, hãy thử lại vào ngày mai."
new_private_message: "Tin nhắn mới"
private_message: "Tin nhắn"
private_messages: "Tin nhắn"
user_notifications:
filters:
filter_by: "Lọc theo"
all: "Tất cả"
read: "Đã đọc"
unread: "Chưa đọc"
ignore_duration_title: "Bỏ qua người dùng"
ignore_duration_username: "Tên đăng nhập"
ignore_duration_when: "Thời lượng:"
ignore_duration_save: "Bỏ qua"
ignore_duration_note: "Xin lưu ý rằng tất cả các lượt bỏ qua sẽ tự động bị xóa sau khi hết thời hạn bỏ qua."
ignore_duration_time_frame_required: "Vui lòng chọn khung thời gian"
ignore_no_users: "Bạn không có thành viên bị chặn nào."
ignore_option: "Đã bỏ qua"
ignore_option_title: "Bạn sẽ không nhận được thông báo liên quan đến người dùng này và tất cả các chủ đề và câu trả lời của họ sẽ bị ẩn."
add_ignored_user: "Thêm..."
mute_option: "Im lặng"
mute_option_title: "Bạn sẽ không nhận được bất kỳ thông báo nào liên quan đến người dùng này."
normal_option: "Bình thường"
normal_option_title: "Bạn sẽ được thông báo nếu người dùng này trả lời bạn, trích dẫn bạn hoặc đề cập đến bạn."
notification_schedule:
none: "Không có gì"
monday: "Thứ hai"
to: "tới"
activity_stream: "Hoạt động"
read: "Đã đọc"
preferences: "Tùy chỉnh"
feature_topic_on_profile:
open_search: "Chọn chủ đề mới"
title: "Chọn chủ đề"
search_label: "Tìm kiếm chủ đề theo tiêu đề"
save: "Lưu"
clear:
title: "Xóa"
warning: "Bạn có chắc chắn muốn xóa chủ đề nổi bật của mình không?"
use_current_timezone: "Sử dụng múi giờ hiện tại"
profile_hidden: "Hồ sơ công khai của người dùng này bị ẩn."
expand_profile: "Mở"
collapse_profile: "Thu gọn"
bookmarks: "Theo dõi"
bio: "Về tôi"
timezone: "Múi giờ"
invited_by: "Được mời bởi"
trust_level: "Độ tin tưởng"
notifications: "Thông báo"
statistics: "Thống kê"
desktop_notifications:
label: "Thông báo Trực tiếp"
not_supported: "Xin lỗi. Trình duyệt của bạn không hỗ trợ Notification."
perm_default: "Mở thông báo"
perm_denied_btn: "Không có quyền"
perm_denied_expl: "Bạn đã từ chối nhận thông báo, để nhận lại bạn cần thiết lập trình duyệt."
disable: "Khóa Notification"
enable: "Cho phép Notification"
each_browser_note: 'Lưu ý: Bạn phải thay đổi cài đặt này trên mọi trình duyệt bạn sử dụng. Tất cả thông báo sẽ bị tắt khi ở chế độ "không làm phiền", bất kể cài đặt này là gì.'
consent_prompt: "Bạn có muốn thông báo trực tiếp khi mọi người trả lời bài đăng của bạn không?"
dismiss: "Hủy bỏ"
dismiss_notifications: "Bỏ qua tất cả"
dismiss_notifications_tooltip: "Đánh dấu đã đọc cho tất cả các thông báo chưa đọc"
no_bookmarks_search: "Không tìm thấy dấu trang nào với truy vấn tìm kiếm được cung cấp."
first_notification: "Thông báo đầu tiên của bạn! Chọn để bắt đầu"
dynamic_favicon: "Hiển thị đếm trên icon trình duyệt"
skip_new_user_tips:
description: "Bỏ qua các mẹo và huy hiệu giới thiệu người dùng mới"
not_first_time: "Không phải lần đầu tiên sao?"
skip_link: "Bỏ qua những mẹo này"
theme_default_on_all_devices: "Đặt giao diện này là mặc định trên tất cả các thiết bị của tôi"
color_scheme_default_on_all_devices: "Đặt (các) bảng màu mặc định trên tất cả các thiết bị của tôi"
color_scheme: "Sơ đồ màu"
color_schemes:
disable_dark_scheme: "Giống như thông thường"
dark_instructions: "Bạn có thể xem trước bảng màu ở chế độ tối bằng cách chuyển sang chế độ tối của thiết bị."
undo: "Cài lại"
regular: "Thường xuyên"
dark: "Chế độ tối"
default_dark_scheme: "(trang web mặc định)"
dark_mode: "Chế độ tối"
dark_mode_enable: "Bật bảng màu chế độ tối tự động"
text_size_default_on_all_devices: "Đặt đây làm kích thước văn bản mặc định trên tất cả các thiết bị của tôi"
allow_private_messages: "Cho phép người dùng khác gửi tin nhắn cá nhân cho tôi"
external_links_in_new_tab: "Mở tất cả liên kết bên ngoài trong thẻ mới"
enable_quoting: "Bật chế độ làm nổi bật chữ trong đoạn trích dẫn trả lời"
enable_defer: "Cho phép trì hoãn để đánh dấu các chủ đề chưa đọc"
change: "thay đổi"
featured_topic: "Chủ đề nổi bật"
moderator: "%{user} trong ban quản trị"
admin: "%{user} là người điều hành"
moderator_tooltip: "Thành viên này là MOD"
admin_tooltip: "Thành viên này là admin"
silenced_tooltip: "Thành viên này đã bị cấm"
suspended_notice: "Thành viên này bị đình chỉ cho đến ngày %{date}. "
suspended_permanently: "Người dùng này đã bị tạm ngưng."
suspended_reason: "Lý do: "
github_profile: "GitHub"
email_activity_summary: "Tóm tắt hoạt động"
mailing_list_mode:
label: "Chế độ mailing list"
enabled: "Bật chế độ mailing list"
instructions: |2
Cài đặt này ghi đè tổng quan về hoạt động<br />
Topic bị đánh dấu im lặng và chuyên mục sẽ không bao gồm trong thư
individual: "Gửi email cho mỗi bài viết mới."
individual_no_echo: "Gửi email cho mỗi bài viết mới trừ bài viết của tôi"
many_per_day: "Gửi email cho tôi về mỗi bài viết mới (khoảng %{dailyEmailEstimate} thư một ngày)"
few_per_day: "Gửi email cho tôi về mỗi bài viết mới (khoảng 2 thư một ngày)"
warning: "Chế độ danh sách gửi thư được bật. Cài đặt thông báo qua email bị ghi đè."
tag_settings: "Thẻ"
watched_tags: "Theo dõi"
watched_tags_instructions: "Chế độ theo dõi sẽ tự động bật với những chủ đề được gắn thẻ này. Bạn sẽ được thông báo về tất cả các bài viết, chủ đề mới và số lượng bài viết mới sẽ hiển thị bên cạnh chủ đề kế tiếp."
tracked_tags: "Theo dõi"
tracked_tags_instructions: "Chế độ theo dõi sẽ tự động bật với những chủ đề được gắn thẻ này. Số lượng bài viết mới sẽ xuất hiện bên cạnh chủ đề."
muted_tags: "Im lặng"
muted_tags_instructions: "Bạn sẽ không được thông báo về bất kì hoạt động nào ở những chủ đề có thẻ này, chúng cũng sẽ không xuất hiện như là những chủ đề mới nhất."
watched_categories: "Đã theo dõi"
watched_categories_instructions: "Bạn sẽ tự động theo dõi tất cả các chủ đề trong những chuyên mục này. Bạn sẽ nhận được tin báo về những bài viết và chủ đề mới, cùng với số lượng bài viết mới cũng sẽ xuất hiện kế bên chủ đề đó."
tracked_categories: "Theo dõi"
tracked_categories_instructions: "Bạn sẽ tự động theo dõi tất cả các chủ đề trong các danh mục này. Một số bài viết mới sẽ xuất hiện bên cạnh chủ đề."
watched_first_post_categories: "Xem bài viết đầu tiên"
watched_first_post_categories_instructions: "Bạn sẽ nhận được thông báo khi có ai đó đăng chủ đề mới trong thư mục này."
watched_first_post_tags: "Xem bài viết đầu tiên"
watched_first_post_tags_instructions: "Bạn sẽ nhận được thông báo khi có ai đó đăng chủ đề mới có chứa thẻ này."
muted_categories: "Im lặng"
muted_categories_instructions: "Bạn sẽ không được thông báo về bất cứ điều gì về các chủ đề mới trong các danh mục này và chúng sẽ không xuất hiện trên các danh mục hoặc các trang mới nhất."
muted_categories_instructions_dont_hide: "Bạn sẽ không được thông báo về bất cứ điều gì về các chủ đề mới trong các danh mục này."
regular_categories: "Đều đặn"
regular_categories_instructions: "Bạn sẽ thấy các danh mục này trong danh sách chủ đề \"Mới nhất\" và \"Hàng đầu\"."
no_category_access: "Với tư cách là người kiểm duyệt, bạn có quyền truy cập danh mục hạn chế, tính năng lưu bị tắt."
delete_account: "Xoá Tài khoản của tôi"
delete_account_confirm: "Bạn có chắc chắn muốn xóa vĩnh viễn tài khoản của bạn? Hành động này không thể được hoàn tác!"
deleted_yourself: "Tài khoản của bạn đã được xóa thành công."
delete_yourself_not_allowed: "Vui lòng liên hệ với nhân viên nếu bạn muốn tài khoản của mình được xóa."
unread_message_count: "Tin nhắn"
admin_delete: "Xoá"
users: "Thành viên"
muted_users: "Im lặng"
muted_users_instructions: "Chặn tất cả các thông báo và tin nhắn từ những người dùng này."
allowed_pm_users: "Được phép"
allowed_pm_users_instructions: "Chỉ cho phép tin nhắn từ những người dùng này."
allow_private_messages_from_specific_users: "Chỉ cho phép những người dùng cụ thể gửi cho tôi tin nhắn cá nhân"
ignored_users: "Đã bỏ qua"
ignored_users_instructions: "Chặn tất cả các bài đăng, thông báo và tin nhắn từ những người dùng này."
tracked_topics_link: "Hiển thị"
automatically_unpin_topics: "Tự động bỏ ghim chủ đề khi tôi xuống cuối trang."
apps: "Ứng dụng"
revoke_access: "Lấy lại quyền"
undo_revoke_access: "Cấp lại quyền"
api_approved: "Chấp thuận:"
api_last_used_at: "Sử dụng lần cuối lúc:"
theme: "Giao diện"
save_to_change_theme: 'Chủ đề sẽ được cập nhật sau khi bạn nhấp vào "%{save_text}"'
home: "Trang chủ mặc định"
staged: "Theo giai đoạn"
staff_counters:
flags_given: "cờ hữu ích"
flagged_posts: "bài viết gắn cờ"
deleted_posts: "bài viết bị xoá"
suspensions: "đình chỉ"
warnings_received: "cảnh báo"
rejected_posts: "bài viết bị từ chối"
messages:
inbox: "Hộp thư"
latest: "Mới nhất"
sent: "Đã gửi"
unread: "Chưa đọc"
unread_with_count:
other: "Chưa đọc (%{count})"
new: "Mới"
new_with_count:
other: "Mới (%{count})"
archive: "Lưu Trữ"
groups: "Nhóm của tôi"
move_to_inbox: "Chuyển sang hộp thư"
move_to_archive: "Lưu trữ"
failed_to_move: "Lỗi khi chuyển các tin nhắn đã chọn (có thể do lỗi mạng)"
tags: "Thẻ"
preferences_nav:
account: "Tài khoản"
security: "Bảo mật"
profile: "Hồ sơ"
emails: "Email"
notifications: "Thông báo"
categories: "Chuyên mục"
users: "Người dùng"
tags: "Thẻ"
interface: "Giao diện"
apps: "Ứng dụng"
change_password:
success: "(email đã gửi)"
in_progress: "(đang gửi email)"
error: "(lỗi)"
emoji: "khóa biểu tượng cảm xúc"
action: "Gửi lại mật khẩu tới email"
set_password: "Nhập Mật khẩu"
choose_new: "Chọn một mật khẩu mới"
choose: "Chọn một mật khẩu"
second_factor_backup:
title: "Mã dự phòng đăng nhập hai yếu tố"
regenerate: "Khởi tạo lại"
disable: "Vô hiệu hóa"
enable: "Kích hoạt"
enable_long: "Bật backup codes"
manage:
other: "Quản lý mã dự phòng. Bạn còn lại <strong>%{count}</strong> mã dự phòng."
copy_to_clipboard: "Sao chép vào clipboard"
copy_to_clipboard_error: "Lỗi sao chép dữ liệu vào Clipboard"
copied_to_clipboard: "Sao chép vào Clipboard"
download_backup_codes: "Tải xuống mã dự phòng"
remaining_codes:
other: "Bạn còn lại <strong>%{count}</strong> mã dự phòng."
use: "Sử dụng mã dự phòng"
enable_prerequisites: "Bạn phải bật phương pháp hai yếu tố chính trước khi tạo mã dự phòng."
codes:
title: "Đã tạo mã dự phòng"
description: "Mỗi mã dự phòng này chỉ có thể được sử dụng một lần. Giữ chúng ở nơi an toàn nhưng dễ tiếp cận."
second_factor:
title: "Xác thực hai yếu tố"
enable: "Quản lý xác thực hai yếu tố"
disable_all: "Vô hiệu hóa tất cả"
forgot_password: "Quên mật khẩu?"
confirm_password_description: "Làm ơn xác nhận mật khẩu để tiếp tục"
name: "Tên"
label: "Mã"
rate_limit: "Vui lòng đợi trước khi thử mã xác thực khác."
enable_description: |
Quét mã QR này trong một ứng dụng được hỗ trợ (<a href="https://www.google.com/search?q=authenticator+apps+for+android" target="_blank">Android</a> - <a href="https://www.google.com/search?q=authenticator+apps+for+ios" target="_blank">iOS</a>) và nhập mã xác thực của bạn.
disable_description: "Vui lòng nhập mã xác thực từ ứng dụng của bạn"
show_key_description: "Nhập thủ công"
short_description: |
Bảo vệ tài khoản của bạn bằng mã bảo mật sử dụng một lần.
extended_description: |
Xác thực hai yếu tố bổ sung thêm bảo mật cho tài khoản của bạn bằng cách yêu cầu mã thông báo một lần ngoài mật khẩu của bạn. Có thể tạo mã thông báo trên <a href="https://www.google.com/search?q=authenticator+apps+for+android" target='_blank'>thiết bị Android</a> và <a href="https://www.google.com/search?q=authenticator+apps+for+ios">iOS</a>.
oauth_enabled_warning: "Xin lưu ý rằng thông tin đăng nhập xã hội sẽ bị vô hiệu hóa sau khi xác thực hai yếu tố được bật trên tài khoản của bạn."
use: "Sử dụng ứng dụng Authenticator"
enforced_notice: "Bạn được yêu cầu bật xác thực hai yếu tố trước khi truy cập trang web này."
disable: "Vô hiệu hóa"
disable_confirm: "Bạn có chắc chắn muốn tắt tất cả các phương pháp hai yếu tố không?"
save: "Lưu"
edit: "Sửa"
edit_title: "Chỉnh sửa Authenticator"
edit_description: "Tên người xác thực"
enable_security_key_description: |
Khi bạn đã có bạn <a href="https://www.google.com/search?q=hardware+security+key" target="_blank">phần cứng chủ chốt an ninh</a> chuẩn bị, nhấn nút Đăng ký dưới đây.
totp:
title: "Trình xác thực dựa trên mã thông báo"
add: "Thêm Authenticator"
default_name: "Authenticator của bạn"
name_and_code_required_error: "Bạn phải cung cấp tên và mã từ ứng dụng xác thực của mình."
security_key:
register: "Đăng ký"
title: "Khóa bảo mật"
add: "Thêm khóa bảo mật"
default_name: "Khóa bảo mật chính"
not_allowed_error: "Quá trình đăng ký khóa bảo mật đã hết thời gian chờ hoặc đã bị hủy."
already_added_error: "Bạn đã đăng ký khóa bảo mật này. Bạn không cần phải đăng ký lại."
edit: "Chỉnh sửa khóa bảo mật"
save: "Lưu"
edit_description: "Tên khóa bảo mật"
name_required_error: "Bạn phải cung cấp tên cho khóa bảo mật của mình."
change_about:
title: "Thay đổi thông tin về tôi"
error: "Có lỗi xảy ra khi thay đổi giá trị này."
change_username:
title: "Thay Username"
confirm: "Bạn có chắc chắn muốn thay đổi tên người dùng của mình không?"
taken: "Xin lỗi, đã có username này."
invalid: "Username này không thích hợp. Nó chỉ chứa các ký tự là chữ cái và chữ số. "
add_email:
title: "Thêm Email"
add: "thêm vào"
change_email:
title: "Thay đổi Email"
taken: "Xin lỗi, email này không dùng được. "
error: "Có lỗi xảy ra khi thay đổi email của bạn. Có thể địa chỉ email đã được sử dụng ?"
success: "Chúng tôi đã gửi email tới địa chỉ đó. Vui lòng làm theo chỉ dẫn để xác nhận lại."
success_via_admin: "Chúng tôi đã gửi một email đến địa chỉ đó. Người dùng sẽ cần làm theo hướng dẫn xác nhận trong email."
success_staff: "Chúng tôi đã gửi một email đến địa chỉ hiện tại của bạn. Vui lòng làm theo hướng dẫn xác nhận."
change_avatar:
title: "Đổi ảnh đại diện"
gravatar: "<a href='//%{gravatarBaseUrl}%{gravatarLoginUrl}' target='_blank'>%{gravatarName}</a>, dựa trên"
gravatar_title: "Thay đổi hình đại diện của bạn trên trang web của %{gravatarName}"
gravatar_failed: "Chúng tôi không thể tìm thấy số %{gravatarName} với địa chỉ email đó."
refresh_gravatar_title: "Làm mới %{gravatarName}của bạn"
letter_based: "Hệ thống xác định ảnh đại diện"
uploaded_avatar: "Chính sửa hình ảnh"
uploaded_avatar_empty: "Thêm một ảnh chỉnh sửa"
upload_title: "Upload hình ảnh của bạn"
image_is_not_a_square: "Cảnh báo: chúng tôi đã cắt hình ảnh của bạn; chiều rộng và chiều cao không bằng nhau."
change_profile_background:
title: "Tiêu đề hồ sơ"
instructions: "Tiêu đề hồ sơ sẽ được căn giữa và có chiều rộng mặc định là 1110px."
change_card_background:
title: "Hình nền Card"
instructions: "Hình nền sẽ ở giữa và có chiều rộng mặc định là 590px."
change_featured_topic:
title: "Chủ đề nổi bật"
instructions: "Một liên kết đến chủ đề này sẽ có trên thẻ người dùng và hồ sơ của bạn."
email:
title: "Email"
primary: "Email chính"
secondary: "Email thứ hai"
primary_label: "chính"
unconfirmed_label: "chưa được xác nhận"
resend_label: "Gửi lại email xác nhận"
resending_label: "đang gửi..."
resent_label: "email đã gửi"
update_email: "Thay đổi Email"
set_primary: "Đặt email chính"
destroy: "Xóa email"
add_email: "Thêm email thay thế"
no_secondary: "Không có email thứ hai"
instructions: "Không hiển thị công cộng"
admin_note: "Lưu ý: Quản trị viên thay đổi email của người không phải là quản trị viên tức là người dùng đã mất quyền truy cập vào tài khoản email ban đầu của họ, do đó, email đặt lại mật khẩu sẽ được gửi đến địa chỉ mới của họ. Email của người dùng sẽ không thay đổi cho đến khi họ hoàn tất quá trình đặt lại mật khẩu."
ok: "Chúng tôi sẽ gửi thư điện tử xác nhận đến cho bạn"
required: "Vui lòng nhập một địa chỉ email"
invalid: "Vùi lòng nhập một thư điện tử hợp lệ"
authenticated: "Thư điện tử của bạn đã được xác nhận bởi %{provider}"
frequency_immediately: "Chúng tôi sẽ gửi email cho bạn ngay lập tức nếu bạn đã chưa đọc những điều chúng tôi đã gửi cho bạn qua email."
frequency:
other: "Chúng tôi sẽ chỉ gửi email cho bạn nếu chúng tôi đã không nhìn thấy bạn trong %{count} phút cuối."
associated_accounts:
title: "Tài khoản liên kết"
connect: "Kết nối"
revoke: "Thu hồi"
cancel: "Hủy"
not_connected: "(không được kết nối)"
confirm_modal_title: "Kết nối tài khoản %{provider}"
confirm_description:
account_specific: "%{provider} tài khoản '%{account_description}' của bạn sẽ được sử dụng để xác thực."
generic: "Tài khoản %{provider} của bạn sẽ được sử dụng để xác thực."
name:
title: "Tên"
instructions: "Tên đầy đủ của bạn (tuỳ chọn)"
instructions_required: "Tên đầy đủ của bạn"
required: "Vui lòng nhập tên"
too_short: "Tên của bạn quá ngắn"
ok: "Tên của bạn có vẻ ổn"
username:
title: "Username"
instructions: "Duy nhất, không có khoảng trống, ngắn"
short_instructions: "Mọi người có thể nhắc tới bạn bằng @%{username}"
available: "Tên đăng nhập của bạn có sẵn"
not_available: "Chưa có sẵn. Thử %{suggestion}?"
not_available_no_suggestion: "Không sẵn có"
too_short: "Tên đăng nhập của bạn quá ngắn"
too_long: "Tên đăng nhập của bạn quá dài"
checking: "Đang kiểm tra username sẵn sàng để sử dụng...."
prefilled: "Thư điện tử trủng với tên đăng nhập này."
required: "Vui lòng nhập tên người dùng"
edit: "Chỉnh sửa tên người dùng"
locale:
title: "Ngôn ngữ hiển thị"
instructions: "Ngôn ngữ hiển thị sẽ thay đổi khi bạn tải lại trang"
default: "(mặc định)"
any: "bất kì"
password_confirmation:
title: "Nhập lại Password"
invite_code:
title: "Mã mời"
instructions: "Đăng ký tài khoản yêu cầu mã mời"
auth_tokens:
title: "Thiết bị được sử dụng gần đây"
details: "Chi tiết"
log_out_all: "Đăng xuất khỏi tất cả"
not_you: "Không phải bạn?"
show_all: "Hiển thị tất cả %{count}"
show_few: "Hiển thị ít hơn"
was_this_you: "Đây có phải là bạn không?"
was_this_you_description: "Nếu đó không phải là bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thay đổi mật khẩu của mình và đăng xuất ở mọi nơi."
browser_and_device: "%{browser} trên %{device}"
secure_account: "Bảo mật Tài khoản của tôi"
latest_post: "Bài đăng cuối cùng của bạn..."
device_location: '<span class="auth-token-device">%{device}</span> &ndash; <span title="IP: %{ip}">%{location}</span>'
browser_active: '%{browser} | <span class="active">kích hoạt</span>'
browser_last_seen: "%{browser} | %{date}"
last_posted: "Bài viết cuối cùng"
last_seen: "được thấy"
created: "Đã tham gia"
log_out: "Log Out"
location: "Vị trí"
website: "Web Site"
email_settings: "Email"
hide_profile_and_presence: "Ẩn hồ sơ công khai và các tính năng hiện diện của tôi"
enable_physical_keyboard: "Bật hỗ trợ bàn phím vật lý trên iPad"
text_size:
title: "Cở chữ"
smallest: "Nhỏ nhất"
smaller: "Nhỏ"
normal: "Bình thường"
larger: "Lớn"
largest: "Lớn nhất"
title_count_mode:
title: "Tiêu đề trang nền hiển thị số lượng:"
notifications: "Thông báo mới"
contextual: "Trang nội dung mới"
like_notification_frequency:
title: "Thông báo khi tôi like"
always: "Luôn luôn"
first_time_and_daily: "Lần đầu tiên bài viết được like và hàng ngày"
first_time: "Lần đầu tiên bài viết được like"
never: "Không"
email_previous_replies:
title: "Kèm theo các trả lời trước ở dưới cùng email"
unless_emailed: "trừ khi đã gửi trước đó"
always: "luôn luôn"
never: "không"
email_digests:
title: "Khi tôi không truy cập vào đây, hãy gửi cho tôi email tóm tắt về các chủ đề phổ biến và câu trả lời"
every_30_minutes: "mỗi 30 phút"
every_hour: "hàng giờ"
daily: "hàng ngày"
weekly: "hàng tuần"
every_month: "mỗi tháng"
every_six_months: "mỗi sáu tháng"
email_level:
title: "Gửi cho tôi một email khi có người trích dẫn, trả lời cho bài viết của tôi, đề cập đến @username của tôi, hoặc mời tôi đến một chủ đề"
always: "luôn luôn"
only_when_away: "chỉ khi rời xa"
never: "không bao giờ"
email_messages_level: "Gửi cho tôi email khi có ai đó nhắn tin cho tôi"
include_tl0_in_digests: "Bao gồm nội dung của những thành viên mới trong email tóm tắt."
email_in_reply_to: "Kèm theo đoạn dẫn trích trả lời bài viết trong email"
other_settings: "Khác"
categories_settings: "Chuyên mục"
new_topic_duration:
label: "Để ý tới chủ đề mới khi"
not_viewed: "Tôi chưa từng xem họ"
last_here: "tạo ra kể từ lần cuối tôi ở đây"
after_1_day: "được tạo ngày hôm qua"
after_2_days: "được tạo 2 ngày trước"
after_1_week: "được tạo tuần trước"
after_2_weeks: "được tạo 2 tuần trước"
auto_track_topics: "Tự động theo dõi các chủ đề tôi tạo"
auto_track_options:
never: "không bao giờ"
immediately: "ngay lập tức"
after_30_seconds: "sau 30 giây"
after_1_minute: "sau 1 phút"
after_2_minutes: "sau 2 phút"
after_3_minutes: "sau 3 phút"
after_4_minutes: "sau 4 phút"
after_5_minutes: "sau 5 phút"
after_10_minutes: "sau 10 phút"
notification_level_when_replying: "Khi tôi đăng một chủ đề, hãy đặt chủ đề đó thành"
invited:
title: "Lời mời"
pending_tab: "Đang treo"
pending_tab_with_count: "Đang xử lý (%{count})"
expired_tab: "Hết hạn"
expired_tab_with_count: "Đã hết hạn (%{count})"
redeemed_tab: "Làm lại"
redeemed_tab_with_count: "Làm lại (%{count})"
invited_via: "Lời mời"
groups: "Nhóm"
topic: "Chủ đề"
sent: "Đã tạo/Gửi lần cuối"
expires_at: "Hết hạn"
edit: "Sửa"
remove: "Xoá"
copy_link: "Nhận liên kết"
reinvite: "Gửi lại email"
reinvited: "Gửi lại lời mời"
removed: "Đã xóa"
search: "gõ để tìm kiếm thư mời "
user: "User được mời"
none: "Không tìm thấy lời mời nào."
truncated:
other: "Hiện %{count} thư mời đầu tiên"
redeemed: "Lời mời bù lại"
redeemed_at: "Nhận giải"
pending: "Lời mời tạm hoãn"
topics_entered: "Bài viết được xem "
posts_read_count: "Đọc bài viết"
expired: "Thư mời này đã hết hạn."
remove_all: "Xóa lời mời đã hết hạn"
removed_all: "Tất cả lời mời đã hết hạn đã bị xóa!"
remove_all_confirm: "Bạn có chắc chắn muốn xóa tất cả các lời mời đã hết hạn không?"
reinvite_all: "Gửi lại tất cả các lời mời"
reinvite_all_confirm: "Bạn có chắc chắn gửi lại tất cả các lời mời?"
reinvited_all: "Tất cả lời mời đã được gửi!"
time_read: "Đọc thời gian"
days_visited: "Số ngày đã thăm"
account_age_days: "Thời gian của tài khoản theo ngày"
create: "Mời"
generate_link: "Tạo liên kết mời"
link_generated: "Đây là liên kết mời của bạn!"
valid_for: "Link mời chỉ có hiệu lực với địa chỉ email: %{email}"
single_user: "Mời qua email"
multiple_user: "Mời bằng liên kết"
invite_link:
title: "Liên kết mời"
success: "Link mời đã được tạo thành công !"
error: "Đã xảy ra lỗi khi tạo liên kết Mời"
max_redemptions_allowed_label: "Có bao nhiêu người được phép đăng ký bằng cách sử dụng liên kết này?"
expires_at: "Khi nào thì liên kết mời này hết hạn?"
invite:
new_title: "Tạo lời mời"
edit_title: "Chỉnh sửa lời mời"
instructions: "Chia sẻ liên kết này để cấp quyền truy cập ngay lập tức vào trang web này"
copy_link: "sao chép liên kết"
expires_in_time: "Hết hạn trong %{time}"
expired_at_time: "Đã hết hạn vào lúc %{time}"
show_advanced: "Hiển thị các tùy chọn nâng cao"
hide_advanced: "Ẩn các tùy chọn nâng cao"
restrict_email: "Giới hạn đến một địa chỉ email"
max_redemptions_allowed: "Sử dụng tối đa"
add_to_groups: "Thêm vào nhóm"
invite_to_topic: "Đến chủ đề này"
expires_at: "Hết hạn sau"
custom_message: "Tin nhắn cá nhân tùy chọn"
send_invite_email: "Lưu và Gửi Email"
save_invite: "Lưu lời mời"
invite_saved: "Đã lưu lời mời."
invite_copied: "Đã sao chép liên kết mời."
bulk_invite:
none: "Không có lời mời để hiển thị trên trang này."
text: "Mời hàng loạt"
progress: "Đã tải lên %{progress}%..."
error: "Xin lỗi, file phải ở định dạng CSV."
password:
title: "Mật khẩu"
too_short: "Mật khẩu của bạn quá ngắn."
common: "Mật khẩu quá đơn giản, rất dễ bị đoán ra"
same_as_username: "Mật khẩu của bạn trùng với tên đăng nhập."
same_as_email: "Mật khẩu của bạn trùng với email của bạn."
ok: "Mật khẩu của bạn có vẻ ổn."
instructions: "ít nhất %{count} kí tự"
required: "Vui lòng nhập mật khẩu"
summary:
title: "Tóm tắt"
stats: "Thống kê"
time_read: "thời gian đọc"
recent_time_read: "đã đọc gần đây"
topic_count:
other: "Chủ đề đã được tạo"
post_count:
other: "Bài viết đã được tạo"
likes_given:
other: "nhận"
likes_received:
other: "Đã nhận"
days_visited:
other: "Ngày đã ghé thăm"
topics_entered:
other: "chủ đề đã xem"
posts_read:
other: "Bài viết đã đọc"
bookmark_count:
other: "Dấu trang"
top_replies: "Top trả lời"
no_replies: "Chưa có trả lời."
more_replies: "Thêm trả lời"
top_topics: "Top chủ đề"
no_topics: "Chưa có chủ đề nào."
more_topics: "Thêm chủ đề"
top_badges: "Top huy hiệu"
no_badges: "Chưa có huy hiệu nào."
more_badges: "Thêm huy hiệu"
top_links: "Liên kết đầu"
no_links: "Không có liên kết"
most_liked_by: "Được thích nhiều nhất bởi"
most_liked_users: "Like nhiều nhất"
most_replied_to_users: "Trả lời nhiều nhất"
no_likes: "Chưa có lượt thích."
top_categories: "Danh mục hàng đầu"
topics: "Chủ đề"
replies: "Trả lời"
ip_address:
title: "Địa chỉ IP cuối cùng"
registration_ip_address:
title: "Địa chỉ IP đăng ký"
avatar:
title: "Ảnh đại diện"
header_title: "hồ sơ cá nhân, tin nhắn, đánh dấu và sở thích"
name_and_description: "%{name} - %{description}"
edit: "Chỉnh sửa ảnh đại diện"
title:
title: "Tiêu đề"
none: "(không có gì)"
instructions: "xuất hiện sau tên người dùng của bạn"
flair:
title: "Tư cách"
none: "(không có gì)"
instructions: "biểu tượng hiển thị bên cạnh ảnh hồ sơ của bạn"
primary_group:
title: "Nhóm Chính"
none: "(không có gì)"
filters:
all: "All"
stream:
posted_by: "Đăng bởi"
sent_by: "Gửi bởi"
private_message: "tin nhắn"
the_topic: "chủ đề"
loading: "Đang tải..."
errors:
prev_page: "trong khi cố gắng để tải"
reasons:
network: "Mạng Internet bị lỗi"
server: "Máy chủ đang có vấn đề"
forbidden: "Bạn không thể xem được"
unknown: "Lỗi"
not_found: "Không Tìm Thấy Trang"
desc:
network: "Hãy kiểm tra kết nối của bạn"
network_fixed: "Hình như nó trở lại."
server: "Mã lỗi : %{status}"
forbidden: "Bạn không được cho phép để xem mục này"
not_found: "Oops, ứng dụng đang tải đường dẫn không tồn tại"
unknown: "Có một lỗi gì đó đang xảy ra"
buttons:
back: "Quay trở lại"
again: "Thử lại"
fixed: "Load lại trang"
modal:
close: "đóng"
dismiss_error: "Loại bỏ lỗi"
close: "Đóng lại"
logout: "Bạn đã đăng xuất"
refresh: "Tải lại"
home: "Trang chủ"
read_only_mode:
enabled: "Website đang ở chế độ chỉ đọc, bạn có thể duyệt xem nhưng không thể trả lời, likes, hay thực hiện các hành động khác."
login_disabled: "Chức năng Đăng nhập đã bị tắt khi website trong trạng thái chỉ đọc"
logout_disabled: "Chức năng đăng xuất đã bị tắt khi website đang trong trạng thái chỉ đọc."
too_few_topics_and_posts_notice_MF: >-
Hãy cùng <a href="https://blog.discourse.org/2014/08/building-a-discourse-community/">bắt đầu thảo luận nhé!</a> Đây {currentTopics, plural, other {là <strong>#</strong> chủ đề}} và {currentPosts, plural, other {<strong>#</strong> bài viết}}. Khách truy cập cần nhiều hơn để đọc và trả lời - chúng tôi khuyên bạn nên ít nhất {requiredTopics, plural, other {<strong>#</strong> chủ đề}} và {requiredPosts, plural, other {<strong>#</strong> bài viết}}. Chỉ nhân viên mới có thể nhìn thấy thông báo này.
too_few_topics_notice_MF: >-
Hãy cùng <a href="https://blog.discourse.org/2014/08/building-a-discourse-community/">bắt đầu thảo luận!</a> Đó {currentTopics, plural, other {là <strong>chủ đề #</strong> }}. Khách truy cập cần nhiều hơn để đọc và trả lời - chúng tôi khuyên bạn nên ít nhất {requiredTopics, plural, other {<strong>#</strong> chủ đề}}. Chỉ nhân viên mới có thể nhìn thấy thông báo này.
too_few_posts_notice_MF: >-
Hãy cùng <a href="https://blog.discourse.org/2014/08/building-a-discourse-community/">bắt đầu thảo luận!</a> Đó {currentPosts, plural, other {là <strong>bài #</strong> }}. Khách truy cập cần nhiều hơn để đọc và trả lời - chúng tôi khuyên bạn nên ít nhất {requiredPosts, plural, other {<strong>#</strong> bài viết}}. Chỉ nhân viên mới có thể nhìn thấy thông báo này.
logs_error_rate_notice:
reached_hour_MF: "<b>{relativeAge}</b> - <a href='{url}' target='_blank'>{rate, plural, other {# lỗi / giờ}}</a> trang web đạt đến giới hạn thiết lập của {limit, plural, other {# lỗi / giờ}}."
reached_minute_MF: "<b>{relativeAge}</b> - <a href='{url}' target='_blank'>{rate, plural, other {# lỗi / phút}}</a> trang web đạt đến giới hạn thiết lập của {limit, plural, other {# lỗi / phút}}."
exceeded_hour_MF: "<b>{relativeAge}</b> - <a href='{url}' target='_blank'>{rate, plural, other {# lỗi / giờ}}</a> vượt quá giới hạn thiết lập trang web của {limit, plural, other {# lỗi / giờ}}."
exceeded_minute_MF: "<b>{relativeAge}</b> - <a href='{url}' target='_blank'>{rate, plural, other {# lỗi / phút}}</a> vượt quá giới hạn thiết lập trang web của {limit, plural, other {# lỗi / phút}}."
learn_more: "tìm hiểu thêm..."
first_post: Bài viết đầu tiên
mute: Im lặng
unmute: Bỏ im lặng
last_post: Được gửi
local_time: "Giờ địa phương"
time_read: Đã đọc
time_read_recently: "%{time_read} gần đây"
time_read_tooltip: "Tổng thời gian đọc là %{time_read}"
time_read_recently_tooltip: "Tổng thời gian đọc là %{time_read} (%{recent_time_read} trong 60 ngày qua)"
last_reply_lowercase: trả lời cuối cùng
replies_lowercase:
other: trả lời
signup_cta:
sign_up: "Đăng ký"
hide_session: "Nhắc vào ngày mai"
hide_forever: "không, cảm ơn"
intro: "Xin chào! Có vẻ như bạn đang quan tâm chủ đề này, nhưng bạn chưa đăng ký tài khoản."
value_prop: "Khi bạn tạo tài khoản, chúng tôi nhớ chính xác những gì bạn đã đọc, vì vậy bạn luôn quay lại ngay nơi bạn đã dừng lại. Bạn cũng nhận được thông báo, tại đây và qua email, bất cứ khi nào ai đó trả lời bạn. Và bạn có thể thích bài viết để chia sẻ. :heartpulse:"
summary:
enabled_description: "Bạn đang xem một bản tóm tắt của chủ đề này: các bài viết thú vị nhất được xác định bởi cộng đồng."
description:
other: "Có <b>%{count}</b> trả lời."
enable: "Tóm tắt lại chủ đề"
disable: "HIển thị tất cả các bài viết"
deleted_filter:
enabled_description: "Chủ để này có chứa các bài viết bị xoá, chúng đã bị ẩn đi"
disabled_description: "Xoá các bài viết trong các chủ để được hiển thị"
enable: "Ẩn các bài viết bị xoá"
disable: "Xem các bài viết bị xoá"
private_message_info:
title: "Tin nhắn"
invite: "Mời những người khác ..."
edit: "Thêm hoặc loại bỏ..."
remove: "Xóa..."
add: "Thêm..."
leave_message: "Bạn có thực sự muốn để lại tin nhắn này không?"
remove_allowed_user: "Bạn thực sự muốn xóa %{name} từ tin nhắn này?"
remove_allowed_group: "Bạn thực sự muốn xóa %{name} từ tin nhắn này?"
email: "Email"
username: "Username"
last_seen: "Đã xem"
created: "Tạo bởi"
created_lowercase: "ngày tạo"
trust_level: "Độ tin tưởng"
search_hint: "username, email or IP address"
create_account:
header_title: "Chào mừng!"
disclaimer: "Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với <a href='%{privacy_link}' target='blank'>chính sách bảo mật</a> và <a href='%{tos_link}' target='blank'>điều khoản dịch vụ</a>."
failed: "Có gì đó không đúng, có thể email này đã được đăng ký, thử liên kết quên mật khẩu"
forgot_password:
title: "Đặt lại mật khẩu"
action: "Tôi đã quên mật khẩu của tôi"
invite: "Điền vào username của bạn hoặc địa chỉ email và chúng tôi sẽ gửi bạn email để khởi tạo lại mật khẩu"
reset: "Tạo lại mật khẩu"
complete_username: "Nếu một tài khoản phù hợp với tên thành viên <b>%{username} </b>, bạn sẽ nhận được một email với hướng dẫn về cách đặt lại mật khẩu của bạn trong thời gian ngắn."
complete_email: "Nếu một trận đấu tài khoản <b>%{email} </b>, bạn sẽ nhận được một email với hướng dẫn về cách đặt lại mật khẩu của bạn trong thời gian ngắn."
complete_username_found: "Chúng tôi đã tìm thấy một tài khoản khớp với tên người dùng <b>%{username}</b>. Bạn sẽ sớm nhận được email hướng dẫn về cách đặt lại mật khẩu của mình."
complete_email_found: "Chúng tôi đã tìm thấy một tài khoản khớp với <b>%{email}</b>. Bạn sẽ sớm nhận được email hướng dẫn về cách đặt lại mật khẩu của mình."
complete_username_not_found: "Không có tài khoản phù hợp với tên thành viên <b>%{username} </b>"
complete_email_not_found: "Không tìm thấy tài khoản nào tương ứng với <b>%{email}</b>"
help: "Email không đến? Hãy chắc chắn kiểm tra thư mục thư rác của bạn trước.<p>Không chắc bạn đã sử dụng địa chỉ email nào? Nhập địa chỉ email và chúng tôi sẽ cho bạn biết nếu địa chỉ đó tồn tại ở đây.</p><p>Nếu bạn không còn quyền truy cập vào địa chỉ email trên tài khoản của mình, vui lòng liên hệ với <a href='%{basePath}/about'>nhân viên hữu ích của chúng tôi.</a></p>"
button_ok: "OK"
button_help: "Giúp "
email_login:
link_label: "Gửi liên kết đăng nhập qua email"
button_label: "với email"
emoji: "khóa biểu tượng cảm xúc"
complete_username: "Nếu một tài khoản khớp với tên người dùng <b>%{username}</b>, bạn sẽ sớm nhận được email có liên kết đăng nhập."
complete_email: "Nếu một tài khoản phù hợp với <b>%{email}</b>, bạn sẽ sớm nhận được email có liên kết đăng nhập."
complete_username_found: "Chúng tôi đã tìm thấy một tài khoản phù hợp với tên người dùng <b>%{username}</b>, bạn sẽ sớm nhận được email có liên kết đăng nhập."
complete_email_found: "Chúng tôi đã tìm thấy một tài khoản phù hợp với <b>%{email}</b>, bạn sẽ sớm nhận được email có liên kết đăng nhập."
complete_username_not_found: "Không có tài khoản phù hợp với tên thành viên <b>%{username} </b>"
complete_email_not_found: "Không tìm thấy tài khoản nào tương ứng với <b>%{email}</b>"
confirm_title: Tiếp tục tới %{site_name}
logging_in_as: Đăng nhập bằng %{email}
confirm_button: Kết thúc đăng nhập
login:
subheader_title: "Đăng nhập vào tài khoản của bạn"
title: "Đăng nhập"
username: "Thành viên"
password: "Mật khẩu"
second_factor_title: "Xác thực hai yếu tố"
second_factor_description: "Vui lòng nhập mã xác minh từ ứng dụng của bạn:"
second_factor_backup: "Đăng nhập bằng mã dự phòng"
second_factor_backup_title: "Sao lưu hai yếu tố"
second_factor_backup_description: "Vui lòng nhập một trong các mã dự phòng của bạn:"
second_factor: "Đăng nhập bằng ứng dụng Authenticator"
security_key_description: "Khi bạn đã chuẩn bị khóa bảo mật vật lý, hãy nhấn nút Xác thực bằng Khóa bảo mật bên dưới."
security_key_alternative: "Thử lại cách khác"
security_key_authenticate: "Xác thực bằng Khóa bảo mật"
security_key_not_allowed_error: "Quá trình xác thực khóa bảo mật đã hết thời gian chờ hoặc đã bị hủy."
security_key_no_matching_credential_error: "Không thể tìm thấy thông tin xác thực phù hợp trong khóa bảo mật được cung cấp."
security_key_support_missing_error: "Thiết bị hoặc trình duyệt hiện tại của bạn không hỗ trợ việc sử dụng khóa bảo mật. Vui lòng sử dụng một phương pháp khác."
email_placeholder: "Email / Tên người dùng"
caps_lock_warning: "Phím Caps Lock đang được bật"
error: "Không xác định được lỗi"
cookies_error: "Trình duyệt của bạn dường như đã tắt cookie. Bạn có thể không đăng nhập được nếu không bật chúng trước."
rate_limit: "Xin đợi trước khi đăng nhập lại lần nữa."
blank_username: "Nhập địa chỉ email và tên người dùng của bạn."
blank_username_or_password: "Bạn phải nhập email hoặc username, và mật khẩu"
reset_password: "Khởi tạo mật khẩu"
logging_in: "Đăng nhập..."
or: "Hoặc"
authenticating: "Đang xác thực..."
awaiting_activation: "Tài khoản của bạn đang đợi kích hoạt, sử dụng liên kết quên mật khẩu trong trường hợp kích hoạt ở 1 email khác."
awaiting_approval: "Tài khoản của bạn chưa được chấp nhận bới thành viên. Bạn sẽ được gửi một email khi được chấp thuận "
requires_invite: "Xin lỗi, bạn phải được mời để tham gia diễn đàn"
not_activated: "Bạn không thể đăng nhập. Chúng tôi đã gửi trước email kích hoạt cho bạn tại <b>%{sentTo}</b>. Vui lòng làm theo hướng dẫn trong email để kích hoạt tài khoản của bạn."
not_allowed_from_ip_address: "Bạn không thể đăng nhập từ địa chỉ IP này."
admin_not_allowed_from_ip_address: "Bạn không thể đăng nhập với quyền quản trị từ địa chỉ IP đó."
resend_activation_email: "Bấm đây để gửi lại email kích hoạt"
omniauth_disallow_totp: "Tài khoản của bạn đã bật xác thực hai yếu tố. Vui lòng đăng nhập bằng mật khẩu của bạn."
resend_title: "Gửi lại email kích hoạt"
change_email: "Đổi địa chỉ email"
provide_new_email: "Cung cấp địa chỉ mới của bạn và chúng tôi sẽ gửi lại email xác nhận."
submit_new_email: "Cập nhật địa chỉ email"
sent_activation_email_again: "Chúng tôi gửi email kích hoạt tới cho bạn ở <b>%{currentEmail}</b>. Nó sẽ mất vài phút để đến; bạn nhớ check cả hồm thư spam nhe. "
sent_activation_email_again_generic: "Chúng tôi đã gửi một email kích hoạt khác. Có thể mất vài phút để nó đến nơi; hãy chắc chắn để kiểm tra thư mục thư rác của bạn."
to_continue: "Vui lòng đăng nhập"
preferences: "Bạn cần phải đăng nhập để thay đổi cài đặt tài khoản."
not_approved: "Tài khoản của bạn chưa được kiểm duyệt. Bạn sẽ nhận được email thông báo khi bạn được phép đăng nhập."
google_oauth2:
name: "Goole"
title: "với Google"
twitter:
name: "Twitter"
title: "với Twitter"
instagram:
name: "Instagram"
title: "với Instagram"
facebook:
name: "Facebook"
title: "với Facebook"
github:
name: "GitHub"
title: "với GitHub"
discord:
name: "Discord"
title: "với Discord"
second_factor_toggle:
totp: "Sử dụng ứng dụng xác thực thay thế"
backup_code: "Sử dụng mã dự phòng để thay thế"
invites:
accept_title: "Lời mời"
emoji: "biểu tượng cảm xúc phong bì"
welcome_to: "Chào mừng bạn đến với %{site_name}!"
invited_by: "Bạn đã được mời bởi:"
social_login_available: "Bạn cũng có thể đăng nhập bằng bất kỳ thông tin đăng nhập xã hội nào bằng email đó."
your_email: "Địa chỉ email của bạn là <b>%{email}</b>."
accept_invite: "Chấp nhận lời mời"
success: "Tài khoản của bạn đã được tạo và bây giờ bạn đã đăng nhập."
name_label: "T"
password_label: "Mật khẩu"
optional_description: "(tùy chọn)"
password_reset:
continue: "Tiếp tục truy cập %{site_name}"
emoji_set:
apple_international: "Apple/International"
google: "Google"
twitter: "Twitter"
win10: "Win10"
google_classic: "Google Classic"
facebook_messenger: "Facebook Messenger"
category_page_style:
categories_only: "Chỉ chuyên mục"
categories_with_featured_topics: "Các chuyên mục và chủ đề nổi bật"
categories_and_latest_topics: "Các chuyên mục và chủ đề mới"
categories_and_top_topics: "Chuyên mục và Chủ đề nổi bật"
categories_boxes: "Hộp có Danh mục con"
categories_boxes_with_topics: "Hộp có Chủ đề Nổi bật"
shortcut_modifier_key:
shift: "Shift"
ctrl: "Ctrl"
alt: "Alt"
enter: "Nhập"
conditional_loading_section:
loading: Đang tải...
category_row:
topic_count:
other: "%{count} chủ đề trong danh mục này"
plus_subcategories_title:
other: "%{name} và %{count} danh mục phụ"
plus_subcategories:
other: "+ %{count} danh mục phụ"
select_kit:
delete_item: "Xoá %{name}"
filter_by: "Lọc theo: %{name}"
select_to_filter: "Chọn một giá trị để lọc"
default_header_text: Chọn...
no_content: Không tìm thấy
filter_placeholder: Tìm kiến...
filter_placeholder_with_any: Tìm kiếm hoặc tạo mới...
create: "Tạo mới: '%{content}'"
max_content_reached:
other: "Bạn chỉ có thể chọn %{count} mục."
min_content_not_reached:
other: "Chọn ít nhất %{count} mục."
invalid_selection_length:
other: "Lựa chọn phải có ít nhất %{count} ký tự."
components:
tag_drop:
filter_for_more: Lọc để biết thêm...
categories_admin_dropdown:
title: "Quản lý Danh mục"
date_time_picker:
from: Từ
to: Tới
emoji_picker:
filter_placeholder: Tìm kiếm emoji
smileys_&_emotion: Biểu tượng mặt cười và cảm xúc
people_&_body: Con người và Cơ thể
animals_&_nature: Động vật và thiên nhiên
food_&_drink: Đồ ăn thức uống
travel_&_places: Du lịch và Địa điểm
activities: Hoạt động
objects: Vật thể
symbols: Ký hiệu
flags: Dấu cờ - Flags
recent: Được sử dụng gần đây
default_tone: Không có màu da
light_tone: Màu da sáng
medium_light_tone: Màu da sáng trung bình
medium_tone: Màu da trung bình
medium_dark_tone: Màu da tối trung bình
dark_tone: Màu da tối
default: Biểu tượng cảm xúc tùy chỉnh
shared_drafts:
title: "Thư nháp được Chia sẻ"
notice: "Chủ đề này chỉ hiển thị với những người có thể xuất bản các bản nháp được chia sẻ."
destination_category: "Loại điểm đến"
publish: "Xuất bản bản nháp"
confirm_publish: "Bạn có chắc chắn muốn xuất bản bản nháp này không?"
publishing: "Đang xuất bản Chủ đề..."
composer:
emoji: "Emoji :)"
more_emoji: "thêm..."
options: "Lựa chọn"
whisper: "nói chuyện"
unlist: "chưa được liệt kê"
add_warning: "Đây là một cảnh báo chính thức"
toggle_whisper: "Chuyển chế độ Nói chuyện"
toggle_unlisted: "Chuyển sang chế độ Không công khai"
posting_not_on_topic: "Bài viết nào bạn muốn trả lời "
saved_local_draft_tip: "Đã lưu locally"
similar_topics: "Bài viết của bạn tương tự với "
drafts_offline: "Nháp offline"
edit_conflict: "chỉnh sửa xung đột"
group_mentioned_limit:
other: "<b>Cảnh báo!</b> Bạn đã đề cập <a href='%{group_link}'>%{group}</a>, tuy nhiên nhóm này có nhiều thành viên hơn giới hạn đề cập của quản trị viên là %{count} người dùng. Không ai sẽ được thông báo."
group_mentioned:
other: "Bằng cách đề cập đến số %{group}, bạn sắp thông báo cho <a href='%{group_link}'>%{count} người</a> - bạn có chắc không?"
cannot_see_mention:
category: "Bạn đã đề cập đến %{username} nhưng họ sẽ không được thông báo vì họ không có quyền truy cập vào danh mục này. Bạn sẽ cần thêm họ vào một nhóm có quyền truy cập vào danh mục này."
private: "Bạn đã đề cập đến %{username} nhưng họ sẽ không được thông báo vì họ không thể xem tin nhắn cá nhân này. Bạn sẽ cần phải mời họ đến tin nhắn này."
duplicate_link: "Có vẻ như liên kết của bạn đến <b>%{domain}</b> đã được đăng trong chủ đề bởi <b>@%{username}</b> in <a href='%{post_url}'>một câu trả lời trên %{ago}</a> - bạn có chắc chắn muốn đăng lại không?"
reference_topic_title: "Trả lời đến: %{title}"
error:
title_missing: "Tiêu đề là bắt buộc"
title_too_short:
other: "Tiêu để phải có ít nhất %{count} ký tự"
title_too_long:
other: "Tiêu đề có tối đa %{count} ký tự"
post_missing: "Bài đăng không được để trống"
post_length:
other: "Bài viết phải có ít nhất %{count} ký tự"
try_like: "Bạn đã thử nút %{heart} chưa?"
category_missing: "Bạn phải chọn một phân loại"
tags_missing:
other: "Bạn phải chọn ít nhất %{count} thẻ"
topic_template_not_modified: "Vui lòng thêm chi tiết và cụ thể cho chủ đề của bạn bằng cách chỉnh sửa mẫu chủ đề."
save_edit: "Lưu chỉnh sửa"
overwrite_edit: "Ghi đè Chỉnh sửa"
reply_original: "Trả lời cho bài viết gốc"
reply_here: "Trả lời đây "
reply: "Trả lời "
cancel: "Huỷ"
create_topic: "Tạo chủ đề"
create_pm: "Tin nhắn"
create_whisper: "Thì thầm"
create_shared_draft: "Tạo bản nháp được chia sẻ"
edit_shared_draft: "Chỉnh sửa Bản nháp"
title: "Hoặc nhất Ctrl+Enter"
users_placeholder: "Thêm thành viên "
title_placeholder: "Tóm tắt lại thảo luận này trong một câu ngắn gọn"
title_or_link_placeholder: "Nhập tiêu đề, hoặc dán đường dẫn vào đây"
edit_reason_placeholder: "Tại sao bạn sửa"
topic_featured_link_placeholder: "Nhập liên kết hiển thị với tiêu đề."
remove_featured_link: "Xóa liên kết khỏi chủ đề."
reply_placeholder: "Gõ ở đây. Sử dụng Markdown, BBCode, hoặc HTML để định dạng. Kéo hoặc dán ảnh."
reply_placeholder_no_images: "Nhập ở đây. Sử dụng Markdown, BBCode hoặc HTML để định dạng."
reply_placeholder_choose_category: "Chọn một danh mục trước khi nhập vào đây."
view_new_post: "Xem bài đăng mới của bạn. "
saving: "Đang lưu"
saved: "Đã lưu"
saved_draft: "Đang đăng bản nháp. Nhấn để tiếp tục."
uploading: "Đang đăng "
show_preview: "hiển thị bản xem trước"
hide_preview: "ẩn bản xem trước"
quote_post_title: "Trích dẫn cả bài viết"
bold_label: "B"
bold_title: "In đậm"
bold_text: "chữ in đậm"
italic_label: "I"
italic_title: "Nhấn mạnh"
italic_text: "văn bản nhấn mạnh"
link_title: "Liên kết"
link_description: "Nhập mô tả liên kết ở đây"
link_dialog_title: "Chèn liên kết"
link_optional_text: "tiêu đề tùy chọn"
link_url_placeholder: "Dán URL hoặc nhập vào chủ đề tìm kiếm"
blockquote_title: "Blockquote"
blockquote_text: "Trích dẫn"
code_title: "Văn bản định dạng trước"
code_text: "lùi đầu dòng bằng 4 dấu cách"
paste_code_text: "gõ hoặc dẫn code vào đây"
upload_title: "Tải lên"
upload_description: "Nhập mô tả tải lên ở đây"
olist_title: "Danh sách kiểu số"
ulist_title: "Danh sách kiểu ký hiệu"
list_item: "Danh sách các mục"
toggle_direction: "Chuyển đổi hướng"
help: "Trợ giúp soạn thảo bằng Markdown"
collapse: "thu nhỏ bảng điều khiển chỉnh sửa nội dung"
open: "mở bảng chỉnh sửa nội dung"
abandon: "đóng nội dung chỉnh sửa và hủy bản nháp"
enter_fullscreen: "Soạn nôi dung toàn màn hình"
exit_fullscreen: "thoát khỏi trình soạn nội dung toàn màn hình"
show_toolbar: "hiển thị thanh công cụ của trình soạn nội dung"
hide_toolbar: "ẩn thanh công cụ của trình soạn nội dung"
modal_ok: "OK"
modal_cancel: "Hủy"
cant_send_pm: "Xin lỗi, bạn không thể gởi tin nhắn đến %{username}."
yourself_confirm:
title: "Bạn có quên chưa thêm người nhận?"
body: "Ngay bây giờ tin nhắn này chỉ được gửi cho chính bạn!"
slow_mode:
error: "Chủ đề này đang ở chế độ chậm. Bạn đã đăng gần đây; bạn có thể đăng lại sau %{timeLeft}."
admin_options_title: "Tùy chọn quản trị viên cho chủ đề này"
composer_actions:
reply: Trả lời
draft: Bản nháp
edit: Sửa
reply_to_post:
label: Trả lời bài đăng của %{postUsername}
desc: Trả lời một bài đăng cụ thể
reply_as_new_topic:
label: Trả lời dưới dạng chủ đề được liên kết
desc: Tạo một chủ đề mới được liên kết với chủ đề này
confirm: Bạn đã lưu một bản nháp chủ đề mới, bản nháp này sẽ bị ghi đè nếu bạn tạo một chủ đề được liên kết.
reply_as_new_group_message:
label: Trả lời dưới dạng tin nhắn nhóm mới
desc: Tạo tin nhắn mới bắt đầu với cùng người nhận
reply_as_private_message:
label: Tin nhắn mới
desc: Tạo một tin nhắn cá nhân mới
reply_to_topic:
label: Trả lời chủ đề
desc: Trả lời chủ đề, không ảnh hưởng bất kỳ bài đăng nào
toggle_whisper:
label: Chuyển đổi nói thầm
desc: Những lời thì thầm chỉ hiển thị với MOD
create_topic:
label: "Chủ đề Mới"
shared_draft:
label: "Bản nháp được Chia sẻ"
desc: "Nháp một chủ đề sẽ chỉ hiển thị cho người dùng được phép"
toggle_topic_bump:
label: "Chuyển đổi phần mở rộng chủ đề"
desc: "Trả lời mà không thay đổi ngày trả lời gần nhất"
reload: "Nạp lại"
ignore: "Bỏ qua"
notifications:
tooltip:
regular:
other: "%{count} thông báo chưa xem"
message:
other: "%{count} tin nhắn chưa đọc"
high_priority:
other: "%{count} thông báo ưu tiên cao chưa đọc"
title: "thông báo của @name nhắc đến, trả lời bài của bạn và chủ đề, tin nhắn, vv"
none: "Không thể tải các thông báo tại thời điểm này."
empty: "Không có thông báo"
post_approved: "Bài đăng của bạn đã được phê duyệt"
reviewable_items: "các mục yêu cầu kiểm duyệt"
mentioned: "<span>%{username}</span> %{description}"
group_mentioned: "<span>%{username}</span> %{description}"
quoted: "<span>%{username}</span> %{description}"
bookmark_reminder: "<span>%{username}</span> %{description}"
replied: "<span>%{username}</span> %{description}"
posted: "<span>%{username}</span> %{description}"
edited: "<span>%{username}</span> %{description}"
liked: "<span>%{username}</span> %{description}"
liked_2: "<span class='double-user'>%{username}, %{username2}</span> %{description}"
liked_many:
other: "<span class='multi-user'>%{username}, %{username2} và %{count} người khác</span> %{description}"
liked_consolidated_description:
other: "đã thích %{count} bài viết của bạn"
liked_consolidated: "<span>%{username}</span> %{description}"
private_message: "<span>%{username}</span> %{description}"
invited_to_private_message: "<p><span>%{username}</span>%{description}"
invited_to_topic: "<span>%{username}</span> %{description}"
invitee_accepted: "<span>%{username}</span> đã chấp nhận lời mời của bạn"
moved_post: "<span>%{username}</span> đã chuyển %{description}"
linked: "<span>%{username}</span> %{description}"
granted_badge: "Đã nhận được '%{description}'"
topic_reminder: "<span>%{username}</span> %{description}"
watching_first_post: "<span>Chủ đề mới</span> %{description}"
membership_request_accepted: "Thành viên được chấp nhận vào '%{group_name}'"
membership_request_consolidated:
other: "%{count} yêu cầu làm thành viên cho '%{group_name}'"
reaction: "<span>%{username}</span> %{description}"
reaction_2: "<span>%{username}, %{username2}</span> %{description}"
votes_released: "%{description} - hoàn thành"
group_message_summary:
other: "%{count} thư trong %{group_name} hộp thư đến của bạn"
popup:
mentioned: '%{username} nhắc đến bạn trong "%{topic}" - %{site_title}'
group_mentioned: '%{username} nhắc đến bạn trong "%{topic}" - %{site_title}'
quoted: '%{username} trích lời bạn trong "%{topic}" - %{site_title}'
replied: '%{username} trả lời cho bạn trong "%{topic}" - %{site_title}'
posted: '%{username} gửi bài trong "%{topic}" - %{site_title}'
private_message: '%{username} đã gửi cho bạn một tin nhắn cá nhân trong "%{topic}" - %{site_title}'
linked: '%{username} liên quan đến bài viết của bạn từ "%{topic}" - %{site_title}'
watching_first_post: '%{username} đã tạo một chủ đề mới "%{topic}" - %{site_title}'
confirm_title: "Đã bật thông báo - %{site_title}"
confirm_body: "Sự thành công! Thông báo đã được kích hoạt."
custom: "Thông báo từ %{username} trên %{site_title}"
titles:
mentioned: "đề cập"
replied: "câu trả lời mới"
quoted: "trích dẫn"
edited: "đã chỉnh sửa"
liked: "lượt thích mới"
private_message: "tin nhắn riêng mới"
invited_to_private_message: "được mời vào tin nhắn riêng tư"
invitee_accepted: "lời mời được chấp nhận"
posted: "bài viết mới"
moved_post: "bài đã chuyển"
linked: "liên kết"
bookmark_reminder: "dấu trang nhắc nhở"
bookmark_reminder_with_name: "nhắc nhở đánh dấu - %{name}"
granted_badge: "cấp huy hiệu"
invited_to_topic: "được mời vào chủ đề"
group_mentioned: "nhóm đã đề cập"
group_message_summary: "tin nhắn nhóm mới"
watching_first_post: "chủ đề mới"
topic_reminder: "nhắc nhở chủ đề"
liked_consolidated: "lượt thích mới"
post_approved: "bài đăng được chấp thuận"
membership_request_consolidated: "yêu cầu thành viên mới"
reaction: "phản ứng mới"
votes_released: "Phiếu bầu đã được phát hành"
upload_selector:
uploading: "Đang tải lên"
processing: "Đang xử lý tải lên"
select_file: "Chọn Tài liệu"
default_image_alt_text: hình ảnh
search:
sort_by: "Sắp xếp theo"
relevance: "Độ phù hợp"
latest_post: "Bài viết mới nhất"
latest_topic: "Chủ đề mới"
most_viewed: "Xem nhiều nhất"
most_liked: "Thích nhiều nhất"
select_all: "Chọn tất cả"
clear_all: "Xóa tất cả"
too_short: "Từ khoá tìm kiếm của bạn quá ngắn."
result_count:
other: "Hơn <span>%{count}%{plus} kết quả cho</span><span class='term'>%{term}</span>"
title: "tìm kiếm chủ đề, bài viết, tài khoản hoặc các danh mục"
full_page_title: "Tìm kiếm"
no_results: "Không tìm thấy kết quả."
no_more_results: "Không tìm thấy kết quả"
post_format: "#%{post_number} bởi %{username}"
results_page: "Kết quả tìm kiếm cho '%{term}'"
more_results: "Có nhiều kết quả hơn. Vui lòng thu hẹp tiêu chí tìm kiếm của bạn."
cant_find: "Không thể tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm?"
start_new_topic: "Có lẽ bắt đầu một chủ đề mới?"
or_search_google: "Hoặc thử tìm kiếm bằng Google thay thế:"
search_google: "Hãy thử tìm kiếm bằng Google để thay thế:"
search_google_button: "G"
search_button: "Tìm kiếm"
categories: "Chuyên mục"
tags: "Thẻ"
type:
users: "Người dùng"
context:
user: "Tìm bài viết của @%{username}"
category: "Tìm kiếm danh mục #%{category}"
tag: "Tìm kiếm thẻ #%{tag}"
topic: "Tìm trong chủ đề này"
private_messages: "Tìm tin nhắn"
advanced:
posted_by:
label: Gửi bởi
in_category:
label: Đã phân loại
in_group:
label: Trong nhóm
with_badge:
label: Với huy hiệu
with_tags:
label: Được gắn thẻ
filters:
label: Chỉ trả lại chủ đề/bài đăng ...
title: Chỉ khớp với tiêu đề
likes: Tôi đã thích
posted: Tôi đã gửi trong
created: Tôi đã tạo ra
watching: tôi đang xem
tracking: Tôi đang theo dõi
private: Trong tin nhắn của tôi
bookmarks: Tôi đã đánh dấu
first: là bài đầu tiên
pinned: được gim
seen: tôi đọc
unseen: Tôi chưa đọc
wiki: là wiki
images: bao gồm (các) hình ảnh
all_tags: Tất cả các thẻ trên
statuses:
label: Nơi chủ đề
open: mở
closed: bị đóng
public: là công khai
archived: được lưu trữ
noreplies: không có phản hồi
single_user: chứa một người dùng
post:
count:
label: Bài viết
min:
placeholder: tối thiểu
max:
placeholder: tối đa
time:
label: Được gửi
before: trước
after: sau
views:
label: Lượt xem
min_views:
placeholder: tối thiểu
max_views:
placeholder: tối đa
hamburger_menu: "đi đến danh sách chủ đề hoặc danh mục khác"
new_item: "mới"
go_back: "quay trở lại"
not_logged_in_user: "Trang cá nhân với tóm tắt các hoạt động và cấu hình"
current_user: "đi đến trang cá nhân của bạn"
view_all: "xem tất cả %{tab}"
topics:
new_messages_marker: "lần thăm cuối"
bulk:
select_all: "Chọn hết"
clear_all: "Xoá hết"
unlist_topics: "Chủ đề không công khai"
relist_topics: "Chủ đề liên quan"
reset_read: "Đặt lại lượt đọc"
delete: "Xóa chủ đề"
dismiss: "Bỏ qua"
dismiss_read: "Bỏ qua tất cả thư chưa đọc"
dismiss_read_with_selected:
other: "Loại bỏ %{count} chưa đọc"
dismiss_button: "Bỏ qua..."
dismiss_tooltip: "Bỏ qua chỉ bài viết mới hoặc ngừng theo dõi chủ đề"
also_dismiss_topics: "Ngừng theo dõi các chủ đề này để không hiển thị lại là chủ đề chưa đọc"
dismiss_new: "Bỏ "
dismiss_new_with_selected:
other: "Loại bỏ Mới (%{count})"
toggle: "chuyển sang chọn chủ đề theo lô"
actions: "Hành động theo lô"
change_category: "Đặt danh mục..."
close_topics: "Đóng các chủ đề"
archive_topics: "Chủ đề Lưu trữ"
move_messages_to_inbox: "Chuyển sang hộp thư"
notification_level: "Thông báo..."
change_notification_level: "Thay đổi mức thông báo"
choose_new_category: "Chọn chuyên mục mới cho chủ đề này:"
selected:
other: "Bạn đã chọn <b>%{count}</b> chủ đề"
change_tags: "Thay thế thẻ"
append_tags: "Thêm thẻ"
choose_new_tags: "Chọn thẻ mới cho các chuyên mục sau:"
choose_append_tags: "Chọn các thẻ mới để thêm vào cho các chủ đề này:"
changed_tags: "Các thẻ của các chủ đề đó đã được thay đổi."
remove_tags: "Xóa tất cả các thẻ"
progress:
other: "Tiến độ: <strong>%{count}</strong> chủ đề"
none:
unread: "Bạn không có chủ đề nào chưa đọc."
new: "Bạn không có chủ đề mới nào."
read: "Bạn vẫn chưa đọc bất kì chủ đề nào."
posted: "Bạn vẫn chưa đăng bài trong bất kì một chủ đề nào"
latest: "Bạn đã xem tất cả!"
bookmarks: "Bạn chưa chủ đề nào được đánh dấu."
category: "Không có chủ đề nào trong %{category} ."
top: "Không có chủ đề top."
educate:
new: '<p>Các chủ đề mới của bạn sẽ xuất hiện ở đây. Theo mặc định, các chủ đề được coi là mới và sẽ hiển thị chỉ báo <span class="badge new-topic badge-notification" style="vertical-align:middle;line-height:inherit;"></span> nếu chúng được tạo trong 2 ngày qua.</p><p>Truy cập <a href="%{userPrefsUrl}">tùy chọn</a> của bạn để thay đổi.</p>'
bottom:
latest: "Không còn thêm chủ đề nào nữa."
posted: "Ở đây không có thêm chủ đề nào được đăng."
read: "Không còn thêm chủ đề chưa đọc nào nữa."
new: "Không còn thêm chủ đề mới nào nữa."
unread: "Không còn thêm chủ đề chưa đọc nào nữa."
category: "Không còn thêm chủ đề nào trong %{category} ."
tag: "Không có thêm %{tag} chủ đề."
top: "Không còn của đề top nào nữa."
bookmarks: "Không còn thêm chủ đề được đánh dấu nào nữa."
topic:
filter_to:
other: "%{count} bài viết trong chủ đề"
create: "Chủ đề Mới"
create_long: "Tạo một Chủ đề mới"
open_draft: "Đăng bài"
private_message: "Bắt đầu một thông điệp"
archive_message:
help: "Chuyển tin nhắn sang lưu trữ"
title: "Lưu trữ"
move_to_inbox:
title: "Chuyển sang hộp thư"
help: "Chuyển tin nhắn trở lại hộp thư"
edit_message:
help: "Chỉnh sửa bài đăng đầu tiên của tin nhắn"
title: "Sửa"
defer:
help: "đánh dấu là chưa đọc"
title: "Hoãn"
list: "Chủ đề"
new: "chủ đề mới"
unread: "chưa đọc"
new_topics:
other: "%{count} chủ đề mới."
unread_topics:
other: "%{count} chủ đề chưa đọc."
title: "Chủ đề"
invalid_access:
title: "Chủ đề này là riêng tư"
description: "Xin lỗi, bạn không có quyền truy cập vào chủ đề đó!"
login_required: "Bạn cần phải đăng nhập để xem chủ đề đó"
server_error:
title: "Tải chủ đề thất bại"
description: "Xin lỗi, chúng tôi không thể tải chủ đề, có thể do kết nối có vấn đề. Xin hãy thử lại. Nếu vấn đề còn xuất hiện, hãy cho chúng tôi biết"
not_found:
title: "Không tìm thấy chủ đề"
description: "Xin lỗi, chúng tôi không thể tìm thấy chủ đề đó. Có lẽ nó đã bị loại bởi mod?"
likes:
other: "có %{count} thích trong chủ để này"
back_to_list: "Quay lại danh sách chủ đề"
options: "Các lựa chọn chủ đề"
show_links: "Hiển thị liên kết trong chủ đề này"
read_more_in_category: "Muốn đọc nữa? Xem qua các chủ đề khác trong %{catLink} hoặc %{latestLink}"
read_more: "Muốn đọc nữa? %{catLink} hoặc %{latestLink}"
unread_indicator: "Chưa có thành viên nào đọc bài cuối cùng của chủ đề này."
bumped_at_title_MF: "{FIRST_POST}: {CREATED_AT}\n{LAST_POST}: {BUMPED_AT}"
browse_all_categories: Duyệt tất cả các hạng mục
browse_all_tags: Duyệt qua tất cả các thẻ
view_latest_topics: xem các chủ đề mới nhất
jump_reply_up: nhảy đến những trả lời trước đó
jump_reply_down: nhảy tới những trả lời sau đó
deleted: "Chủ đề này đã bị xóa"
slow_mode_update:
title: "Chế độ chậm"
select: "Người dùng chỉ có thể đăng trong chủ đề này một lần mỗi lần:"
description: "Người dùng phải đợi trước khi đăng lại chủ đề này để người khác có thời gian trả lời"
enable: "Kích hoạt"
update: "Cập nhật"
enabled_until: "Đã bật cho đến khi:"
remove: "Tắt"
hours: "Giờ:"
minutes: "Phút:"
seconds: "Giây:"
durations:
10_minutes: "10 phút"
15_minutes: "15 phút"
30_minutes: "30 Phút"
45_minutes: "45 phút"
1_hour: "1 giờ"
2_hours: "2 Tiếng"
4_hours: "4 giờ"
8_hours: "8 giờ"
12_hours: "12 giờ"
24_hours: "24 giờ"
custom: "Thời lượng tùy chỉnh"
topic_status_update:
title: "Bộ hẹn giờ chủ đề"
save: "Đặt hẹn giờ"
num_of_hours: "Số giờ:"
num_of_days: "Số ngày:"
remove: "Xoá bộ đếm"
publish_to: "Xuất bản tới:"
when: "Khi:"
time_frame_required: "Vui lòng chọn một khung thời gian"
auto_update_input:
none: "Chọn khung thời gian"
now: "Bây giờ"
later_today: "Sau ngày hôm nay"
tomorrow: "Ngày mai"
later_this_week: "Cuối tuần này"
this_weekend: "Cuối tuần này"
next_week: "Tuần tới"
two_weeks: "Hai tuần"
next_month: "Tháng t"
two_months: "Hai tháng"
three_months: "Ba tháng"
four_months: "Bốn tháng"
six_months: "Sáu tháng"
forever: "Mãi mãi"
pick_date_and_time: "Chọn ngày và giờ"
set_based_on_last_post: "Đóng dựa trên bài viết cuối cùng"
publish_to_category:
title: "Lên lịch xuất bản"
temp_open:
title: "Mở tạm thời"
temp_close:
title: "Tạm đóng"
auto_close:
title: "Tự động đóng chủ đề"
error: "Hãy nhập giá trị hợp lệ."
based_on_last_post: "Không đóng cho đến khi bài viết cuối cùng trong chủ đề này trở thành bài cũ"
auto_delete:
title: "Tự động xóa chủ đề"
auto_bump:
title: "Chủ đề Auto-Bump"
reminder:
title: "Nhắc t"
auto_delete_replies:
title: "Tự động xóa câu trả lời"
status_update_notice:
auto_open: "Chủ đề này sẽ tự động mở trong %{timeLeft}."
auto_close: "Chủ đề này sẽ tự đóng trong %{timeLeft}."
auto_publish_to_category: "Chủ đề này sẽ được xuất bản lên <a href=%{categoryUrl}>#%{categoryName}</a> %{timeLeft}."
auto_close_after_last_post: "Chủ đề này sẽ đóng %{duration} sau trả lời cuối cùng."
auto_delete: "Chủ đề này sẽ tự động bị xóa %{timeLeft}."
auto_bump: "Chủ đề này sẽ tự động được đưa vào %{timeLeft}."
auto_reminder: "Bạn sẽ được nhắc nhở về chủ đề này %{timeLeft}."
auto_delete_replies: "Các câu trả lời về chủ đề này sẽ tự động bị xóa sau %{duration}."
auto_close_title: "Tự động-Đóng các Cài đặt"
auto_close_immediate:
other: "Các bài mới nhất trong chủ đề này là đã %{count} giờ cũ, vì vậy đề tài sẽ đóng cửa ngay lập tức."
timeline:
back: "Quay lại"
back_description: "Quay lại bài viết chưa đọc cuối cùng của bạn"
replies_short: "%{current} / %{total}"
progress:
title: tiến trình của chủ đề
go_top: "trên cùng"
go_bottom: "dưới cùng"
go: "đi tới"
jump_bottom: "nhảy tới bài viết cuối cùng"
jump_prompt: "Nhảy đến..."
jump_prompt_of:
other: "của %{count} bài viết"
jump_prompt_long: "Chuyển đến ..."
jump_bottom_with_number: "nhảy tới bài viết %{post_number}"
jump_prompt_to_date: "đến nay"
jump_prompt_or: "hoặc"
total: tổng số bài viết
current: bài viết hiện tại
notifications:
title: thay đổi tần suất bạn nhận được thông báo về chủ đề này
reasons:
mailing_list_mode: "Bạn đã bật chế độ danh sách gửi thư, vì vậy bạn sẽ được thông báo về các câu trả lời cho chủ đề này qua email."
"3_10": "Bạn sẽ nhận được thông báo vì bạn đang xem một thẻ về chủ đề này."
"3_6": "Bạn sẽ nhận được các tin báo bởi vì bạn đang theo dõi chuyên mục này."
"3_5": "Bạn sẽ nhận được tin báo bởi vì bạn đã bắt đầu theo dõi chủ đề này một cách tự động."
"3_2": "Bạn sẽ nhận được các tin báo bởi vì bạn đang theo dõi chủ đề này."
"3_1": "Bạn sẽ được nhận các tin báo bởi bạn đã tạo chủ để này."
"3": "Bạn sẽ nhận được các tin báo bởi vì bạn đang theo dõi chủ đề này."
"2_8": "Bạn sẽ thấy được 1 số lượng bài viết mới bởi vì bạn đang theo dấu chuyên mục này."
"2_4": "Bạn sẽ thấy một số câu trả lời mới vì bạn đã đăng câu trả lời cho chủ đề này."
"2_2": "Bạn sẽ thấy nhiều câu trả lời mới vì bạn đang theo dõi chủ đề này."
"2": 'Bạn sẽ thấy nhiều câu trả lời mới vì bạn <a href="%{basePath}/u/%{username}/preferences/notifications">đã đọc chủ đề này</a>.'
"1_2": "Bạn sẽ được tin báo nếu ai đó đề cập đến @tên bạn hoặc trả lời bạn."
"1": "Bạn sẽ được tin báo nếu ai đó đề cập đến @tên bạn hoặc trả lời bạn."
"0_7": "Bạn đang bỏ qua tất cả các tin báo trong chuyên mục này."
"0_2": "Bạn đang bỏ qua tất cả các thông báo trong chủ đề này"
"0": "Bạn đang bỏ qua tất cả các thông báo trong chủ đề này"
watching_pm:
title: "Đang theo dõi"
description: "Bạn sẽ được thông báo về từng trả lời mới trong tin nhắn này, và một số trả lời mới sẽ được hiển thị"
watching:
title: "Đang theo dõi"
description: "Bạn sẽ được thông báo về từng trả lời mới trong tin nhắn này, và một số trả lời mới sẽ được hiển thị"
tracking_pm:
title: "Đang theo dõi"
description: "Một số trả lời mới sẽ được hiển thị trong tin nhắn này. Bạn sẽ được thông báo nếu ai đó đề cập đến @tên của bạn hoặc trả lời bạn"
tracking:
title: "Đang theo dõi"
description: "Một số trả lời mới sẽ được hiển thị trong chủ đề này. Bạn sẽ được thông báo nếu ai đó đề cập đến @tên của bạn hoặc trả lời bạn"
regular:
title: "Bình thường"
description: "Bạn sẽ được thông báo nếu ai đó đề cập đến @tên bạn hoặc trả lời bạn"
regular_pm:
title: "Bình thường"
description: "Bạn sẽ được thông báo nếu ai đó đề cập đến @tên bạn hoặc trả lời bạn"
muted_pm:
title: "Im lặng"
description: "Bạn sẽ không bao giờ được thông báo về bất cứ điều gì về tin nhắn này. "
muted:
title: "Im lặng"
description: "Bạn sẽ không nhận được bất kỳ thông báo nào trong chủ đề này, và chúng sẽ không hiển thị là mới nhất."
actions:
title: "Hành động"
recover: "Không-Xóa Chủ Đề Này"
delete: "Xóa-Chủ Đề Này"
open: "Mở Chủ Đề"
close: "Đóng Chủ Đề"
multi_select: "Chọn Bài Viết..."
timed_update: "Đặt bộ hẹn giờ chủ đề ..."
pin: "Ghim Chủ Đề..."
unpin: "Bỏ-Ghim Chủ Đề..."
unarchive: "Chủ đề Không Lưu Trữ"
archive: "Chủ Đề Lưu Trữ"
invisible: "Make Unlisted"
visible: "Make Listed"
reset_read: "Đặt lại dữ liệu đọc"
make_private: "Gửi tin nhắn cá nhân"
reset_bump_date: "Đặt lại ngày Bump"
feature:
pin: "Ghim Chủ Đề"
unpin: "Bỏ-Ghim Chủ Đề"
pin_globally: "Ghim Chủ Đề Tổng Thể"
remove_banner: "Bỏ banner chủ đề"
reply:
title: "Trả lời"
help: "bắt đầu soạn phản hồi cho chủ đề này"
share:
title: "Chia sẻ"
extended_title: "Chia sẻ một liên kết"
help: "Chia sẻ một liên kết đến chủ đề này"
invite_users: "Mời"
print:
title: "In"
help: "Mở phiên bản thân thiện với máy in của chủ đề này"
flag_topic:
title: "Gắn cờ"
help: "đánh dấu riêng tư chủ đề này cho sự chú ý hoặc gửi một thông báo riêng về nó"
success_message: "Bạn đã đánh dấu thành công chủ đề này"
make_public:
title: "Chuyển đổi sang chủ đề công khai"
choose_category: "Vui lòng chọn một danh mục cho chủ đề công khai:"
feature_topic:
title: "Đề cao chủ đề này"
pin: "Làm cho chủ đề này xuất hiện trên top của chuyên mục %{categoryLink}"
unpin: "Xóa chủ đề này từ phần trên cùng của chủ đề %{categoryLink}"
unpin_until: "Gỡ bỏ chủ đề này khỏi top của chuyên mục %{categoryLink} và đợi cho đến <strong>%{until}</strong>."
pin_note: "Người dùng có thể bỏ ghim chủ đề riêng cho mình"
pin_validation: "Ngày được yêu câu để gắn chủ đề này"
not_pinned: "Không có chủ đề được ghim trong %{categoryLink}."
already_pinned:
other: "Chủ đề gần đây được ghim trong %{categoryLink}: <strong class='badge badge-notification unread'>%{count}</strong>"
pin_globally: "Làm cho chủ đề này xuất hiện trên top của tất cả các chủ đề"
confirm_pin_globally:
other: "Bạn đã có %{count} chủ đề được ghim trên toàn cầu. Quá nhiều chủ đề được ghim có thể là gánh nặng cho người dùng mới và ẩn danh. Bạn có chắc chắn muốn ghim một chủ đề khác trên toàn cầu không?"
unpin_globally: "Bỏ chủ đề này khỏi phần trên cùng của danh sách tất cả các chủ đề"
unpin_globally_until: "Gỡ bỏ chủ đề này khỏi top của danh sách tất cả các chủ đề và đợi cho đến <strong>%{until}</strong>."
global_pin_note: "Người dùng có thể bỏ ghim chủ đề riêng cho mình"
not_pinned_globally: "Không có chủ đề nào được ghim."
already_pinned_globally:
other: "Chủ đề gần đây được ghim trong: <strong class='badge badge-notification unread'>%{count}</strong>"
make_banner: "Đặt chủ đề này là một banner xuất hiện trên top của tất cả các trang."
remove_banner: "Gỡ bỏ banner xuất hiện trên top của tất cả các trang."
banner_note: "Người dùng có thể bỏ qua banner này bằng cách đóng nó. Chỉ một chủ đề có thể được đặt là banner tại một thời điểm."
no_banner_exists: "Không có chủ đề banner nào."
banner_exists: "Có <strong class='badge badge-notification unread'>is</strong> đang là chủ đề banner."
inviting: "Đang mời..."
automatically_add_to_groups: "Lời mời này cũng bao gồm quyền truy cập vào các nhóm sau:"
invite_private:
title: "Mời thảo luận"
email_or_username: "Email hoặc username người được mời"
email_or_username_placeholder: "địa chỉ thư điện tử hoặc tên người dùng"
action: "Mời"
success: "Chúng tôi đã mời người đó tham gia thảo luận này."
success_group: "Chúng tôi đã mời nhóm đó tham gia vào tin nhắn này."
error: "Xin lỗi, có lỗi khi mời người dùng này."
not_allowed: "Xin lỗi, không thể mời người dùng đó."
group_name: "Nhóm tên"
controls: "Topic Controls"
invite_reply:
title: "Mời"
username_placeholder: "tên người dùng"
action: "Gửi Lời Mời"
help: "mời người khác tham gia chủ đề thông qua email hoặc thông báo"
discourse_connect_enabled: "Nhập tên đăng nhập hoặc địa chỉ email của người mà bạn muốn mời vào chủ đề này."
to_topic_blank: "Nhập tên đăng nhập hoặc địa chỉ email của người bạn muốn mời đến chủ đề này."
to_topic_email: "Bạn vừa điền địa chỉ email, website sẽ gửi lời mời cho phép bạn bè của bạn có thể trả lời chủ đề này."
to_topic_username: "Bạn vừa điền tên thành viên, website sẽ gửi thông báo kèm theo lời mời họ tham gia chủ đề này."
to_username: "Điền tên thành viên bạn muốn mời, website sẽ gửi thông báo kèm theo lời mời họ tham gia chủ đề này."
email_placeholder: "name@example.com"
success_email: "Website vừa gửi lời mời tới <b>%{invitee}</b> và sẽ thông báo cho bạn khi lời mời đó được chấp nhận. Kiểm tra tab lời mời trên trang tài khoản để theo dõi lời mời của bạn."
success_username: "Website đã mời người đó tham gia thảo luận này."
error: "Xin lỗi, chúng tôi không thể mời người đó. Có lẽ họ đã được mời? (giới hạn lời mời)"
success_existing_email: "Người dùng có email <b>%{emailOrUsername}</b> đã tồn tại. Chúng tôi đã mời người dùng đó tham gia vào chủ đề này."
login_reply: "Đăng nhập để trả lời"
filters:
n_posts:
other: "%{count} bài viết"
cancel: "Bỏ đièu kiện lọc"
move_to:
title: "Chuyển tới"
action: "chuyển tới"
error: "Đã xảy ra lỗi khi chuyển bài đăng."
split_topic:
title: "Di chuyển tới Chủ đề mới"
action: "di chuyển tới chủ đề mới"
topic_name: "Tiêu đề chủ đề mới"
radio_label: "Chủ đề Mới"
error: "Có lỗi khi di chuyển bài viết tới chủ đề mới."
instructions:
other: "Bạn muốn tạo chủ đề mới và phổ biến nó với <b>%{count}</b> bài viết đã chọn."
merge_topic:
title: "Di chuyển tới chủ đề đang tồn tại"
action: "di chuyển tới chủ đề đang tồn tại"
error: "Có lỗi khi di chuyển bài viết đến chủ đề này."
radio_label: "Chủ đề hiện có"
instructions:
other: "Hãy chọn chủ đề bạn muốn di chuyển <b>%{count}</b> bài viết này tới."
move_to_new_message:
title: "Chuyển đến tin nhắn mới"
action: "chuyển đến tin nhắn mới"
message_title: "Tiêu đề tin nhắn mới"
radio_label: "Tin nhắn mới"
participants: "Những người tham gia"
instructions:
other: "Bạn sắp tạo một tin nhắn mới và đăng nó với <b>%{count}</b> bài đăng mà bạn đã chọn."
move_to_existing_message:
title: "Di chuyển đến thư hiện có"
action: "chuyển đến tin nhắn hiện có"
radio_label: "Tin nhắn hiện có"
participants: "Những người tham gia"
instructions:
other: "Vui lòng chọn thông báo bạn muốn chuyển <b>%{count}</b> bài đăng đó đến."
merge_posts:
title: "Hợp nhất các bài đã chọn"
action: "hợp nhất các bài đăng đã chọn"
error: "Đã xảy ra lỗi khi hợp nhất các bài đăng đã chọn."
publish_page:
title: "Xuất bản trang"
publish: "Xuất bản"
description: "Khi một chủ đề được xuất bản dưới dạng một trang, URL của nó có thể được chia sẻ và nó sẽ được hiển thị với kiểu tùy chỉnh."
slug: "tên đường dẫn"
public: "Công khai"
public_description: "Mọi người có thể xem trang ngay cả khi chủ đề liên quan là riêng tư."
publish_url: "Trang của bạn đã được xuất bản tại:"
topic_published: "Chủ đề của bạn đã được xuất bản tại:"
preview_url: "Trang của bạn sẽ được xuất bản tại:"
invalid_slug: "Xin lỗi, bạn không thể xuất bản trang này."
unpublish: "Hủy xuất bản"
unpublished: "Trang của bạn đã không được xuất bản và không thể truy cập được nữa."
publishing_settings: "Cài đặt xuất bản"
change_owner:
title: "Chủ sở hữu thay đổi"
action: "chuyển chủ sở hữu"
error: "Có lỗi xảy ra khi thay đổi quyền sở hữu của các bài viết."
placeholder: "tên đăng nhập của chủ sở hữu mới"
instructions:
other: "Vui lòng chọn chủ sở hữu mới cho %{count} bài viết của <b>@%{old_user}</b>"
instructions_without_old_user:
other: "Vui lòng chọn chủ sở hữu mới cho %{count} bài viết"
change_timestamp:
title: "Thay đổi Dấu thời gian ..."
action: "đổi timestamp"
invalid_timestamp: "Timestamp không thể trong tương lai."
error: "Có lỗi khi thay đổi timestamp của chủ đề."
instructions: "Hãy chọn dòng thời gian mới cho chủ đề, các bài viết trong chủ đề sẽ được cập nhật để có sự khác biệt cùng một lúc."
multi_select:
select: "chọn"
selected: "đã chọn (%{count})"
select_post:
label: "chọn"
title: "Thêm bài đăng vào lựa chọn"
selected_post:
label: "đã chọn"
title: "Nhấp để xóa bài đăng khỏi lựa chọn"
select_replies:
label: "chọn + trả lời"
title: "Thêm bài đăng và tất cả các câu trả lời của nó cho lựa chọn"
select_below:
label: "chọn + bên dưới"
title: "Thêm bài đăng và tất cả sau bài đăng đó để lựa chọn"
delete: xóa lựa chọn
cancel: hủy lựa chọn
select_all: chọn tất cả
deselect_all: bỏ chọn tất cả
description:
other: "Bạn đã chọn <b>%{count}</b> bài viết."
post:
quote_reply: "Trích dẫn"
quote_edit: "Sửa"
quote_share: "Chia sẻ"
edit_reason: "Lý do: "
post_number: "bài viết %{number}"
ignored: "Nội dung bị bỏ qua"
reply_as_new_topic: "Trả lời như là liên kết đến Chủ đề"
reply_as_new_private_message: "Trả lời dưới dạng tin nhắn mới cho cùng người nhận"
continue_discussion: "Tiếp tục thảo luận từ %{postLink}:"
follow_quote: "đến bài viết trích dẫn"
show_full: "Hiển thị đầy đủ bài viết"
show_hidden: "Xem nội dung bị bỏ qua."
collapse: "Thu nhỏ"
expand_collapse: "mở/đóng"
locked: "MOD đã khóa bài đăng này không được chỉnh sửa"
gap:
other: "xem %{count} trả lời bị ẩn"
notice:
new_user: "Đây là lần đầu tiên %{user} được đăng - hãy chào mừng họ đến với cộng đồng của chúng ta!"
returning_user: "Đã lâu rồi chúng ta chưa thấy %{user} - bài đăng cuối cùng của họ là %{time}."
unread: "Bài viết chưa đọc"
has_replies:
other: "%{count} Trả lời"
has_replies_count: "%{count}"
unknown_user: "(người dùng không xác định / đã xóa)"
has_likes_title:
other: "%{count} người thích bài viết này"
has_likes_title_only_you: "bạn đã like bài viết này"
has_likes_title_you:
other: "bạn và %{count} người khác đã like bài viết này"
filtered_replies_hint:
other: "Xem bài đăng này và %{count} câu trả lời của nó"
filtered_replies_viewing:
other: "Xem %{count} câu trả lời cho"
in_reply_to: "Tải bài đăng gốc"
errors:
create: "Xin lỗi, có lỗi xảy ra khi tạo bài viết của bạn. Vui lòng thử lại."
edit: "Xin lỗi, có lỗi xảy ra khi sửa bài viết của bạn. Vui lòng thử lại."
upload: "Xin lỗi, có lỗi xảy ra khi tải lên tập tin này. Vui lòng thử lại."
file_too_large: "Xin lỗi, tệp đó quá lớn (kích thước tối đa là %{max_size_kb}kb). Bạn có thể tải dữ liệu lớn của bạn lên dịch vụ chia sẻ đám mây, sau đó dán liên kết tại đây"
too_many_uploads: "Xin lỗi, bạn chỉ có thể tải lên 1 file cùng 1 lúc."
too_many_dragged_and_dropped_files:
other: "Xin lỗi, bạn chỉ có thể tải lên %{count} tệp cùng một lúc."
upload_not_authorized: "Xin lỗi, tập tin của bạn tải lên không được cho phép (định dạng cho phép: %{authorized_extensions})."
image_upload_not_allowed_for_new_user: "Xin lỗi, tài khoản mới không thể tải lên ảnh."
attachment_upload_not_allowed_for_new_user: "Xin lỗi, tài khoản mới không thể tải lên đính kèm."
attachment_download_requires_login: "Xin lỗi, bạn cần đăng nhập để tải về đính kèm."
cancel_composer:
confirm: "Bạn muốn làm gì với bài đăng của mình?"
discard: "Hủy bỏ"
save_draft: "Lưu bản nháp để sử dụng sau"
keep_editing: "Tiếp tục chỉnh sửa"
via_email: "bài viết này đăng qua email"
via_auto_generated_email: "bài đăng này đến qua một email được tạo tự động"
whisper: "bài viết này là lời nhắn từ điều hành viên"
wiki:
about: "Bài viết này là một wiki"
few_likes_left: "Cám ơn bạn đã chia sẻ cảm nhận! Bạn chỉ còn lại vài lượt like cho ngày hôm nay."
controls:
reply: "bắt đầu soản trả lời cho bài viết này"
like: "like bài viết này"
has_liked: "bạn đã thích bài viết này"
read_indicator: "thành viên đã đọc bài đăng này"
undo_like: "hủy like"
edit: "sửa bài viết này"
edit_action: "Sửa"
edit_anonymous: "Xin lỗi, nhưng bạn cần đăng nhập để sửa bài viết này."
flag: "đánh dấu bài viết này để tạo chú ý hoặc gửi một thông báo riêng về nó"
delete: "xóa bài viết này"
undelete: "hủy xóa bài viết này"
share: "chia sẻ liên kết đến bài viết này"
more: "Thêm"
delete_replies:
confirm: "Bạn cũng muốn xóa các câu trả lời cho bài đăng này?"
direct_replies:
other: "Có, và %{count} câu trả lời trực tiếp"
all_replies:
other: "Có, và tất cả %{count} câu trả lời"
just_the_post: "Không, chỉ xóa chủ đề"
admin: "quản lý bài viết"
wiki: "Tạo Wiki"
unwiki: "Xóa Wiki"
convert_to_moderator: "Thêm màu Nhân viên"
revert_to_regular: "Xóa màu Nhân viên"
rebake: "Tạo lại HTML"
publish_page: "Xuất bản trang"
unhide: "Bỏ ẩn"
lock_post: "Khóa bài đăng"
lock_post_description: "ngăn người đăng chỉnh sửa bài đăng này"
unlock_post: "Mở khóa bài đăng"
unlock_post_description: "cho phép người đăng chỉnh sửa bài đăng này"
delete_topic_disallowed_modal: "Bạn không có quyền xóa chủ đề này. Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, hãy gửi cờ để người kiểm duyệt chú ý cùng với lý do."
delete_topic_disallowed: "bạn không có quyền xóa chủ đề này"
delete_topic_confirm_modal:
other: "Chủ đề này hiện có hơn %{count} lượt xem và có thể là điểm đến tìm kiếm phổ biến. Bạn có chắc chắn muốn xóa hoàn toàn chủ đề này thay vì chỉnh sửa để cải thiện chủ đề không?"
delete_topic_confirm_modal_yes: "Có, xóa chủ đề này"
delete_topic_confirm_modal_no: "Không, giữ chủ đề này"
delete_topic_error: "Đã xảy ra lỗi khi xóa chủ đề này"
delete_topic: "xóa chủ đề"
delete_post_notice: "Xóa thông báo từ nhân viên"
remove_timer: "gỡ bỏ bộ đếm thời gian"
actions:
people:
like:
other: "thích này"
read:
other: "đọc bài này"
like_capped:
other: "và %{count} người khác thích nầy"
read_capped:
other: "và %{count} người khác đọc bài này"
by_you:
off_topic: "Bạn đã đánh dấu cái nfay là chủ đề đóng"
spam: "Bạn đã đánh dấu cái này là rác"
inappropriate: "Bạn đã đánh dấu cái này là không phù hợp"
notify_moderators: "Bạn đã đánh dấu cái này cho người kiểm duyệt"
notify_user: "Bạn đã gửi một tin nhắn đến người dùng này"
delete:
confirm:
other: "Bạn có chắc chắn muốn xóa %{count} bài viết đó không?"
merge:
confirm:
other: "Bạn có chắc chắn muốn hợp nhất %{count} bài viết đó không?"
revisions:
controls:
first: "Sửa đổi đầu tiên"
previous: "Sửa đổi trước"
next: "Sửa đổi tiếp theo"
last: "Sửa đổi gần nhất"
hide: "Ẩn sửa đổi"
show: "Hiện sửa đổi"
revert: "Khôi phục về bản sửa đổi %{revision}"
edit_wiki: "Sửa wiki"
edit_post: "Sửa bài đăng"
comparing_previous_to_current_out_of_total: "<strong>%{previous}</strong> %{icon} <strong>%{current}</strong> / %{total}"
displays:
inline:
title: "Hiển thị dạng xuất kèm theo các bổ sung và loại bỏ nội tuyến"
button: "HTML"
side_by_side:
title: "Hiển thị dạng xuất với các điểm khác biệt cạnh nhau"
button: "HTML"
side_by_side_markdown:
title: "Hiển thị nguyên bản với các điểm khác biệt cạnh nhau"
button: "Thô"
raw_email:
displays:
raw:
title: "Hiển thị email"
button: "Thô"
text_part:
title: "Hiển thị phần văn bản của email"
button: "Văn bản"
html_part:
title: "Hiển thị phần html của email"
button: "HTML"
bookmarks:
create: "Tạo dấu trang"
edit: "Chỉnh sửa dấu trang"
created: "Tạo bởi"
updated: "Đã cập nhật"
name: "Tên"
name_placeholder: "Đánh dấu này là gì?"
set_reminder: "Nhắc nhở tôi"
options: "Lựa chọn"
actions:
delete_bookmark:
name: "Xóa dấu trang"
description: "Xóa dấu trang khỏi hồ sơ của bạn và dừng tất cả lời nhắc cho dấu trang"
edit_bookmark:
name: "Chỉnh sửa dấu trang"
description: "Chỉnh sửa tên dấu trang hoặc thay đổi ngày giờ lời nhắc"
filtered_replies:
viewing_posts_by: "Đang xem %{post_count} bài viết của"
viewing_subset: "Một số câu trả lời bị thu gọn"
viewing_summary: "Xem tóm tắt về chủ đề này"
post_number: "%{username}, bài số #%{post_number}"
show_all: "Hiển thị tất cả"
category:
none: "(không danh mục)"
all: "Tất cả danh mục"
choose: "danh mục&hellip;"
edit: "Sửa"
edit_dialog_title: "Chỉnh sửa: %{categoryName}"
view: "Xem Chủ đề trong Danh mục"
back: "Quay lại danh mục"
general: "Chung"
settings: "Cấu hình"
topic_template: "Mẫu Chủ đề"
tags: "Thẻ"
tags_allowed_tags: "Hạn chế các thẻ này trong danh mục này:"
tags_allowed_tag_groups: "Hạn chế các nhóm thẻ này trong danh mục này:"
tags_placeholder: "(Tuỳ chọn) danh sách thẻ cho phép"
tags_tab_description: "Các thẻ và nhóm thẻ được chỉ định ở trên sẽ chỉ có trong danh mục này và các danh mục khác cũng chỉ định chúng. Chúng sẽ không có để sử dụng trong các danh mục khác."
tag_groups_placeholder: "(Tùy chọn) danh sách các nhóm thẻ được phép"
manage_tag_groups_link: "Quản lý nhóm thẻ"
allow_global_tags_label: "Đồng thời cho phép các thẻ khác"
tag_group_selector_placeholder: "(Tùy chọn) Nhóm thẻ"
required_tag_group_description: "Yêu cầu các chủ đề mới có thẻ từ nhóm thẻ:"
min_tags_from_required_group_label: "Số thẻ:"
required_tag_group_label: "Nhóm thẻ:"
topic_featured_link_allowed: "Cho phép các liên kết nổi bật trong danh mục này"
delete: "Xóa chuyên mục"
create: "Chuyên mục mới"
create_long: "Tạo Chủ đề mới"
save: "Lưu chuyên mục"
slug: "Đường dẫn chuyên mục"
slug_placeholder: "(Tùy chọn) các từ sử dụng trong url"
creation_error: Có lỗi xảy ra khi tạo chuyên mục
save_error: Có lỗi xảy ra khi lưu chuyên mục
name: "Tên chuyên mục"
description: "Mô tả"
logo: "Logo của chuyên mục"
background_image: "Ảnh nền của chuyên mục"
badge_colors: "Màu huy hiệu"
background_color: "Màu nền"
foreground_color: "Màu mặt trước"
name_placeholder: "Tối đa một hoặc hai từ"
color_placeholder: "Bất cứ màu nào"
delete_confirm: "Bạn có chắc sẽ xóa chuyên mục này chứ?"
delete_error: "Có lỗi xảy ra khi xóa chuyên mục này"
list: "Danh sách chuyên mục"
no_description: "Hãy thêm mô tả cho chuyên mục này"
change_in_category_topic: "Sửa mô tả"
already_used: "Màu này đã được dùng bởi chuyên mục khác"
security: "Bảo mật"
security_add_group: "Thêm một nhóm"
permissions:
group: "Nhóm"
see: "Xem"
reply: "Trả lời"
create: "Tạo"
no_groups_selected: "Không có nhóm nào được cấp quyền truy cập; danh mục này sẽ chỉ hiển thị cho nhân viên."
everyone_has_access: 'Danh mục này là công khai, mọi người đều có thể xem, trả lời và tạo bài viết. Để hạn chế quyền, hãy xóa một hoặc nhiều quyền được cấp cho nhóm "mọi người".'
toggle_reply: "Chuyển đổi quyền Trả lời"
toggle_full: "Chuyển đổi quyền Tạo"
inherited: 'Sự cho phép này được thừa hưởng từ “tất cả mọi người”'
special_warning: "Cảnh báo: Đây là chuyên mục có sẵn nên bạn không thể chỉnh sửa các thiết lập bảo mật. Nếu bạn muốn sử dụng chuyên mục này, hãy xóa nó thay vì tái sử dụng."
uncategorized_security_warning: "Danh mục này là đặc biệt. Nó được thiết kế như một khu vực tổ chức cho các chủ đề không có danh mục; nó không thể có cài đặt bảo mật."
uncategorized_general_warning: 'Danh mục này là đặc biệt. Nó được sử dụng làm danh mục mặc định cho các chủ đề mới chưa chọn danh mục. Nếu bạn muốn ngăn hành vi này và buộc lựa chọn danh mục, <a href="%{settingLink}">vui lòng tắt cài đặt tại đây</a>. Nếu bạn muốn thay đổi tên hoặc mô tả, hãy chuyển đến <a href="%{customizeLink}">Tùy chỉnh / Nội dung Văn bản</a>.'
pending_permission_change_alert: "Bạn chưa thêm %{group} vào danh mục này; bấm vào nút này để thêm chúng."
images: "Hình ảnh"
email_in: "Tùy chỉnh địa chỉ nhận thư điện tử "
email_in_allow_strangers: "Nhận thư điện tử từ người gửi vô danh không tài khoản"
email_in_disabled: "Tạo chủ đề mới thông qua email đã được tắt trong thiết lập. Để bật tính năng này, "
email_in_disabled_click: 'kích hoạt thiết lập thư điện tử'
mailinglist_mirror: "Danh mục phản ánh một danh sách gửi thư"
show_subcategory_list: "Hiển thị danh sách danh mục phụ ở trên các chủ đề trong danh mục này."
read_only_banner: "Văn bản biểu ngữ khi người dùng không thể tạo chủ đề trong danh mục này:"
num_featured_topics: "Số lượng chủ đề được hiển thị trên trang danh mục:"
subcategory_num_featured_topics: "Số lượng các chủ đề nổi bật trên trang của danh mục chính:"
all_topics_wiki: "Đặt wiki chủ đề mới theo mặc định"
allow_unlimited_owner_edits_on_first_post: "Cho phép chủ sở hữu chỉnh sửa không giới hạn trên bài đăng đầu tiên"
subcategory_list_style: "Kiểu danh sách danh mục con:"
sort_order: "Danh sách chủ đề Sắp xếp theo:"
default_view: "Danh sách chủ đề mặc định:"
default_top_period: "Khoảng thời gian Top mặc định:"
default_list_filter: "Bộ lọc danh sách mặc định:"
allow_badges_label: "Cho phép thưởng huy hiệu trong chuyên mục này"
edit_permissions: "Sửa quyền"
reviewable_by_group: "Ngoài nhân viên, nội dung trong danh mục này cũng có thể được kiểm duyệt bởi:"
review_group_name: "Nhóm tên"
require_topic_approval: "Yêu cầu người kiểm duyệt phê duyệt tất cả các chủ đề mới"
require_reply_approval: "Yêu cầu người kiểm duyệt phê duyệt tất cả các câu trả lời mới"
this_year: "năm nay"
position: "Vị trí trên trang danh mục:"
default_position: "vị trí mặc định"
position_disabled: "Chuyên mục sẽ được hiển thị theo thứ tự hoạt động. Để kiểm soát thứ tự chuyên mục trong danh sách, "
position_disabled_click: 'bật thiết lập "cố định vị trí chuyên mục".'
minimum_required_tags: "Số lượng thẻ tối thiểu được yêu cầu trong một chủ đề:"
default_slow_mode: 'Bật "Chế độ chậm" cho các chủ đề mới trong danh mục này.'
parent: "Danh mục cha"
num_auto_bump_daily: "Số lượng chủ đề mở tự động tăng hàng ngày:"
navigate_to_first_post_after_read: "Chuyển đến bài đăng đầu tiên sau khi chủ đề được đọc"
notifications:
watching:
title: "Theo dõi"
watching_first_post:
title: "Xem bài viết đầu tiên"
description: "Bạn sẽ được thông báo về các chủ đề mới trong danh mục này nhưng không phải trả lời các chủ đề."
tracking:
title: "Đang theo dõi"
regular:
title: "Bình thường"
description: "Bạn sẽ được thông báo nếu ai đó đề cập đến @tên bạn hoặc trả lời bạn"
muted:
title: "Im lặng"
search_priority:
label: "Ưu tiên tìm kiếm"
options:
normal: "Bình thường"
ignore: "Bỏ qua"
very_low: "Rất thấp"
low: "Thấp"
high: "Cao"
very_high: "Rất cao"
sort_options:
default: "mặc định"
likes: "Thích"
op_likes: "Lượt thích bài viết gốc"
views: "Lượt xem"
posts: "Bài viết"
activity: "Hoạt động"
posters: "Người gửi"
category: "Chuyên mục"
created: "Được tạo"
sort_ascending: "Tăng dần"
sort_descending: "Giảm dần"
subcategory_list_styles:
rows: "Hàng"
rows_with_featured_topics: "Hàng với các chủ đề nổi bật"
boxes: "Hộp"
boxes_with_featured_topics: "Hộp có các chủ đề nổi bật"
settings_sections:
general: "Chung"
moderation: "Người kiểm duyệt"
appearance: "Ngoại hình"
email: "Email"
list_filters:
all: "tất cả các chủ đề"
none: "không có danh mục phụ"
flagging:
title: "Cám ơn bạn đã giúp phát triển cộng đồng!"
action: "Đánh dấu Bài viết"
take_action: "Thực hiện hành động..."
take_action_options:
default:
title: "Hành động"
details: "Đạt đến ngưỡng gắn cờ ngay lập tức, thay vì chờ thêm cờ cộng đồng"
suspend:
title: "Tạm ngưng người dùng"
details: "Đạt đến ngưỡng gắn cờ và tạm ngưng người dùng"
silence:
title: "Người dùng im lặng"
details: "Đạt đến ngưỡng gắn cờ và tắt tiếng người dùng"
notify_action: "Tin nhắn"
official_warning: "Cảnh báo chính thức"
delete_spammer: "Xóa người Spam"
yes_delete_spammer: "Có, xóa người spam"
ip_address_missing: "(N/A)"
hidden_email_address: "(ẩn)"
submit_tooltip: "Đánh dấu riêng tư"
take_action_tooltip: "Tiếp cận ngưỡng đánh dấu ngay lập tức, thay vì đợi cộng đồng"
cant: "Xin lỗi, bạn không thể đánh dấu bài viết lúc này."
notify_staff: "Thông báo riêng cho BQT"
formatted_name:
off_topic: "Nó là sai chủ đề"
inappropriate: "Không phù hợp"
spam: "Nó là rác"
custom_placeholder_notify_user: "Phải hảo tâm và mang tính xây dựng."
custom_placeholder_notify_moderators: "Hãy cho chúng tôi biết cụ thể những gì bạn quan tâm, và cung cấp các liên kết hoặc ví dụ liên quan nếu có thể."
custom_message:
at_least:
other: "nhập ít nhất %{count} kí tự"
more:
other: "vẫn còn %{count} ..."
left:
other: "%{count} còn lại"
flagging_topic:
title: "Cám ơn bạn đã giúp phát triển cộng đồng!"
action: "Gắn cờ Chủ đề"
notify_action: "Tin nhắn"
topic_map:
title: "Tóm tắt Chủ đề"
participants_title: "Poster thường xuyên"
links_title: "Liên kết phổ biến"
links_shown: "hiển thị thêm liên kết..."
clicks:
other: "%{count} nhấp chuột"
post_links:
about: "mở rộng nhiều liên kết hơn cho bài đăng này"
title:
other: "%{count} thêm"
topic_statuses:
warning:
help: "Đây là một cảnh báo chính thức."
bookmarked:
help: "Bạn đã đánh dấu chủ đề này"
locked:
help: "Chủ đề đã đóng; không cho phép trả lời mới"
archived:
help: "Chủ đề này đã được lưu trữ, bạn không thể sửa đổi nữa"
locked_and_archived:
help: "Chủ đề này đã đóng và lưu trữ, không cho phép trả lời mới và sửa đổi nữa"
unpinned:
title: "Hủy gắn"
help: "Chủ đề này không còn được ghim nữa, nó sẽ hiển thị theo thứ tự thông thường"
pinned_globally:
title: "Ghim toàn trang"
help: "Chủ đề này được ghim toàn trang, nó sẽ hiển thị ở trên cùng các chủ đề mới và trong chuyên mục"
pinned:
title: "Gắn"
help: "Chủ đề này đã được ghim, nó sẽ hiển thị ở trên cùng chuyên mục"
unlisted:
help: "Chủ đề này ẩn, nó sẽ không hiển thị trong danh sách chủ đề, và chỉ có thể truy cập thông qua liên kết trực tiếp"
personal_message:
title: "Chủ đề này là một tin nhắn cá nhân"
help: "Chủ đề này là một tin nhắn cá nhân"
posts: "Bài viết"
posts_likes_MF: |
Chủ đề này có {count, plural, one {# trả lời} other {# trả lời}} {ratio, select,
low {với tỷ lệ like trên post cao}
med {với tỷ lệ like trên post rất cao}
high {với tỷ lệ like trên post cực cao}
other {}}
original_post: "Bài viết gốc"
views: "Lượt xem"
views_lowercase:
other: "lượt xem"
replies: "Trả lời"
views_long:
other: "chủ đề này đã được xem %{number} lần"
activity: "Hoạt động"
likes: "Lượt thích"
likes_lowercase:
other: "lượt thích"
users: "Người dùng"
users_lowercase:
other: "người dùng"
category_title: "Danh mục"
history: "Lịch sử"
changed_by: "bởi %{author}"
raw_email:
title: "Email đến"
not_available: "Không sẵn sàng!"
categories_list: "Danh sách Danh mục"
filters:
with_topics: "%{filter} chủ đề"
with_category: "%{filter} %{category} chủ đề"
latest:
title: "Mới nhất"
title_with_count:
other: "Mới nhất (%{count})"
help: "chủ đề với bài viết gần nhất"
read:
title: "Đọc"
help: "chủ đề bạn đã đọc, theo thứ tự bạn đọc lần cuối cùng"
categories:
title: "Danh mục"
title_in: "Danh mục - %{categoryName}"
help: "tất cả các chủ đề được nhóm theo chuyên mục"
unread:
title: "Chưa đọc"
title_with_count:
other: "Chưa đọc (%{count})"
help: "chủ đề bạn đang xem hoặc theo dõi có bài viết chưa đọc"
lower_title_with_count:
other: "%{count} chưa đọc"
new:
lower_title_with_count:
other: "%{count} mới"
lower_title: "mới"
title: "Mới"
title_with_count:
other: "Mới (%{count})"
help: "chủ đề đã tạo cách đây vài ngày"
posted:
title: "Bài viết của tôi"
help: "chủ đề của bạn đã được đăng trong"
bookmarks:
title: "Đánh dấu"
help: "chủ để của bạn đã được đánh dấu"
category:
title: "%{categoryName}"
title_with_count:
other: "%{categoryName} (%{count})"
help: "Những chủ đề mới nhất trong chuyên mục%{categoryName} "
top:
title: "Top"
help: "Các chủ đề tích cực nhất trong năm, tháng, tuần, hoặc ngày trước"
all:
title: "Từ trước tới nay"
yearly:
title: "Hàng năm"
quarterly:
title: "Hàng quý"
monthly:
title: "Hàng tháng"
weekly:
title: "Hàng tuần"
daily:
title: "Hàng ngày"
all_time: "Từ trước tới nay"
this_year: "Năm"
this_quarter: "Quý"
this_month: "Tháng"
this_week: "Tuần"
today: "Ngày"
other_periods: "xem đầu trang:"
browser_update: 'Rất tiếc, <a href="https://www.discourse.org/faq/#browser">trình duyệt của bạn quá cũ để hoạt động trên trang web này</a>. Vui lòng <a href="https://browsehappy.com">nâng cấp trình duyệt của bạn</a> để xem nội dung phong phú, đăng nhập và trả lời.'
permission_types:
full: "Tạo / Trả lời / Xem"
create_post: "Trả lời / Xem"
readonly: "Xem"
lightbox:
download: "tải về"
previous: "Trước (Phím mũi tên trái)"
next: "Tiếp theo (Phím mũi tên phải)"
counter: "%curr% trên %total%"
close: "Đóng (Esc)"
content_load_error: '<a href="%url%">Không thể tải nội dung</a>.'
image_load_error: '<a href="%url%">Không thể tải hình ảnh</a>.'
keyboard_shortcuts_help:
shortcut_key_delimiter_comma: ", "
shortcut_key_delimiter_plus: "+"
shortcut_delimiter_or: "%{shortcut1} hoặc %{shortcut2}"
shortcut_delimiter_slash: "%{shortcut1}/%{shortcut2}"
shortcut_delimiter_space: "%{shortcut1} %{shortcut2}"
title: "Phím tắt"
jump_to:
title: "Nhảy đến"
home: "%{shortcut} Nhà"
latest: "%{shortcut} Cuối cùng"
new: "%{shortcut} Mới"
unread: "%{shortcut} Chưa đọc"
categories: "%{shortcut} Danh mục"
top: "%{shortcut} Trên"
bookmarks: "%{shortcut} Đánh dấu"
profile: "%{shortcut} Hồ sơ"
messages: "%{shortcut} Tin nhắn"
drafts: "%{shortcut} bản nháp"
next: "%{shortcut} Chủ đề Tiếp theo"
previous: "%{shortcut} Chủ đề trước"
navigation:
title: "Điều hướng"
jump: "%{shortcut} Đến bài viết #"
back: "%{shortcut} Quay lại"
up_down: "%{shortcut} Move selection &uarr; &darr;"
open: "%{shortcut} Mở chủ để đã chọn"
next_prev: "%{shortcut} Next/previous section"
go_to_unread_post: "%{shortcut} Đi đến bài viết chưa đọc đầu tiên"
application:
title: "Ứng dụng"
create: "%{shortcut} Tạo mới chủ đề"
notifications: "%{shortcut} Mở thông báo"
hamburger_menu: "%{shortcut} Mở menu mobile"
user_profile_menu: "%{shortcut} Mở trình đơn thành viên"
show_incoming_updated_topics: "%{shortcut} Show updated topics"
search: "%{shortcut} Tìm kiếm"
help: "%{shortcut} Mở trợ giúp bàn phím"
dismiss_topics: "%{shortcut} Bỏ qua bài viết"
log_out: "%{shortcut} Đăng xuất"
composing:
title: "Viết bài"
return: "%{shortcut} Quay lại trình soạn thảo"
fullscreen: "%{shortcut} soạn bài viết toàn màn hình"
bookmarks:
title: "Đánh dấu trang"
enter: "%{shortcut} Lưu và đóng"
later_today: "%{shortcut} Sau hôm nay"
later_this_week: "%{shortcut} Cuối tuần này"
tomorrow: "%{shortcut} Ngày mai"
next_week: "%{shortcut} Tuần sau"
next_month: "%{shortcut} Tháng tới"
next_business_week: "%{shortcut} Bắt đầu vào tuần tới"
next_business_day: "%{shortcut} Ngày làm việc tiếp theo"
custom: "%{shortcut} Ngày và giờ tùy chỉnh"
none: "%{shortcut} Không có lời nhắc"
delete: "%{shortcut} Xóa dấu trang"
actions:
title: "Hành động"
bookmark_topic: "%{shortcut} Chuyển chủ đề đánh dấu"
pin_unpin_topic: "%{shortcut} Pin/Unpin bài viết"
share_topic: "%{shortcut} Chia sẻ bài viết"
share_post: "%{shortcut} Chia sẻ bài viết"
reply_as_new_topic: "%{shortcut} Trả lời như là một liên kết đến bài viết"
reply_topic: "%{shortcut} Trả lời bài viết"
reply_post: "%{shortcut} Trả lời bài viết"
quote_post: "%{shortcut} Trích dẫn bài viết"
like: "%{shortcut} Thích bài viết"
flag: "%{shortcut} Đánh dấu bài viết"
bookmark: "%{shortcut} Đánh dấu bài viết"
edit: "%{shortcut} Sửa bài viết"
delete: "%{shortcut} Xóa bài viết"
mark_muted: "%{shortcut} Mute topic"
mark_regular: "%{shortcut} Chủ đề thông thường (mặc định)"
mark_tracking: "%{shortcut} Theo dõi chủ đề"
mark_watching: "%{shortcut} theo dõi chủ đề"
print: "%{shortcut} In chủ đề"
defer: "%{shortcut} Trì hoãn chủ đề"
topic_admin_actions: "%{shortcut} Hành động quản trị chủ đề mở"
search_menu:
title: "Menu Tìm kiếm"
prev_next: "%{shortcut} Di chuyển lựa chọn lên và xuống"
insert_url: "%{shortcut} Chèn lựa chọn vào trình chỉnh sửa nội dung"
badges:
earned_n_times:
other: "Đã giành được huy hiệu này %{count} lần"
granted_on: "Cấp ngày %{date}"
others_count: "Người có huy hiệu này (%{count})"
title: Huy hiệu
allow_title: "Bạn có thể sử dụng huy hiệu này làm tiêu đề"
multiple_grant: "Bạn có thể có được nhiều lần"
badge_count:
other: "%{count} huy hiệu"
more_badges:
other: "+%{count} Khác"
granted:
other: "%{count} được cấp"
select_badge_for_title: Chọn huy hiệu để sử dụng như là tên
none: "(không có gì)"
successfully_granted: "Đã cấp %{badge} cho %{username}"
badge_grouping:
getting_started:
name: Bắt đầu
community:
name: Cộng đồng
trust_level:
name: Cấp độ tin tưởng
other:
name: Khác
posting:
name: Gửi bài
tagging:
all_tags: "Tất cả thẻ"
other_tags: "Các thẻ khác"
selector_all_tags: "tất cả thẻ"
selector_no_tags: "không có thẻ"
changed: "thẻ đã đổi:"
tags: "Thẻ"
choose_for_topic: "thẻ không bắt buộc"
info: "Thông tin"
category_restricted: "Thẻ này bị hạn chế đối với các danh mục bạn không có quyền truy cập."
synonyms: "Từ đồng nghĩa"
synonyms_description: "Khi các thẻ sau được sử dụng, chúng sẽ được thay thế bằng <b>%{base_tag_name}</b>."
tag_groups_info:
other: "Thẻ này thuộc các nhóm sau: %{tag_groups}."
category_restrictions:
other: "Nó chỉ có thể được sử dụng trong các danh mục sau:"
edit_synonyms: "Quản lý từ đồng nghĩa"
add_synonyms_label: "Thêm từ đồng nghĩa:"
add_synonyms: "Thêm"
add_synonyms_explanation:
other: "Bất kỳ nơi nào hiện đang sử dụng các thẻ này sẽ được chuyển thành sử dụng <b>%{tag_name}</b>. Bạn có chắc chắn muốn thực hiện thay đổi này không?"
add_synonyms_failed: "Không thể thêm các thẻ sau dưới dạng từ đồng nghĩa: <b>%{tag_names}</b>. Đảm bảo chúng không có từ đồng nghĩa và không phải từ đồng nghĩa của thẻ khác."
remove_synonym: "Xóa từ đồng nghĩa"
delete_synonym_confirm: 'Bạn có chắc chắn muốn xóa từ đồng nghĩa "%{tag_name}" không?'
delete_tag: "Xoá thẻ"
delete_confirm:
other: "Bạn có chắc chắn muốn xóa thẻ này và xóa thẻ khỏi %{count} chủ đề mà thẻ được chỉ định không?"
delete_confirm_no_topics: "Bạn có chắc chắn muốn xóa thẻ này không?"
delete_confirm_synonyms:
other: "%{count} từ đồng nghĩa của nó cũng sẽ bị xóa."
rename_tag: "Đổi tên thẻ"
rename_instructions: "Chọn tên mới cho thẻ:"
sort_by: "Xếp theo:"
sort_by_count: "đếm"
sort_by_name: "tên"
manage_groups: "Quản lý nhóm thẻ"
manage_groups_description: "Xác định các nhóm để sắp xếp các thẻ"
upload: "Tải lên thẻ"
upload_description: "Tải lên tệp csv để tạo hàng loạt thẻ"
upload_instructions: "Một trên mỗi dòng, tùy chọn với một nhóm thẻ ở định dạng 'tag_name, tag_group'."
upload_successful: "Các thẻ đã được tải lên thành công"
delete_unused_confirmation:
other: "%{count} thẻ sẽ bị xóa: %{tags}"
delete_unused_confirmation_more_tags:
other: "%{tags} và %{count} nữa"
delete_no_unused_tags: "Không có thẻ không sử dụng."
tag_list_joiner: ", "
delete_unused: "Xóa thẻ không sử dụng"
delete_unused_description: "Xóa tất cả các thẻ không được đính kèm với bất kỳ chủ đề hoặc tin nhắn cá nhân nào"
cancel_delete_unused: "Hủy"
filters:
without_category: "%{filter} %{tag} chủ đề"
with_category: "%{filter} %{tag} chủ đề trong %{category}"
untagged_without_category: "%{filter} chủ đề chưa được gắn thẻ"
untagged_with_category: "%{filter} chủ đề chưa được gắn thẻ trong %{category}"
notifications:
watching:
title: "Đang theo dõi"
description: "Bạn sẽ tự động xem tất cả các chủ đề có thẻ này. Bạn sẽ được thông báo về tất cả các bài đăng và chủ đề mới, với bài viết chưa đọc và các bài đăng mới cũng sẽ xuất hiện bên cạnh chủ đề."
watching_first_post:
title: "Xem bài viết đầu tiên"
description: "Bạn sẽ được thông báo về các chủ đề mới trong thẻ này nhưng không có câu trả lời cho các chủ đề."
tracking:
title: "Đang theo dõi"
description: "Bạn sẽ tự động theo dõi tất cả các chủ đề với thẻ này. Một số bài viết chưa đọc và bài viết mới sẽ xuất hiện bên cạnh chủ đề."
regular:
title: "Thường xuyên"
description: "Bạn sẽ được thông báo nếu ai đó đề cập đến @name của bạn hoặc trả lời bài đăng của bạn."
muted:
title: "Im lặng"
description: "Bạn sẽ không được thông báo về bất cứ điều gì về các chủ đề mới với thẻ này và chúng sẽ không xuất hiện trên tab chưa đọc của bạn."
groups:
title: "Nhóm thẻ"
new: "Nhóm mới"
tags_label: "Thẻ trong nhóm này"
parent_tag_label: "Thẻ cha"
one_per_topic_label: "Giới hạn một thẻ cho mỗi chủ đề từ nhóm này"
new_name: "Nhóm thẻ mới"
name_placeholder: "Tên"
save: "Lưu"
delete: "Xoá"
confirm_delete: "Bạn có chắc chắn muốn xóa nhóm thẻ này không?"
everyone_can_use: "Mọi người đều có thể sử dụng thẻ"
usable_only_by_groups: "Tất cả mọi người đều có thể nhìn thấy thẻ, nhưng chỉ những nhóm sau mới có thể sử dụng chúng"
visible_only_to_groups: "Thẻ chỉ hiển thị cho các nhóm sau"
cannot_save: "Không thể lưu nhóm thẻ. Đảm bảo rằng có ít nhất một thẻ hiện diện, tên nhóm thẻ không trống và một nhóm được chọn cho quyền đối với thẻ."
parent_tag_placeholder: "Tùy chọn"
select_groups_placeholder: "Chọn nhóm..."
disabled: "Gắn thẻ bị vô hiệu hóa. "
topics:
none:
unread: "Bạn không có chủ đề chưa đọc này"
unseen: "Bạn không có chủ đề nào chưa nhìn thấy."
new: "Bạn không có chủ đề mới"
read: "Bạn chưa đọc chủ đề nào"
posted: "Bạn chưa gửi bài trong bất kì chủ đề nào"
latest: "Không có chủ đề mới nhất"
bookmarks: "Bạn chưa chủ đề nào được đánh dấu."
top: "Không có chủ đề top."
invite:
custom_message: "Làm cho lời mời của bạn trở nên cá nhân hơn một chút bằng cách viết <a href>tin nhắn tùy chỉnh</a>."
custom_message_placeholder: "Nhập thông điệp tùy chỉnh của bạn"
custom_message_template_forum: "Hey, bạn nên tham gia diễn đàn này!"
custom_message_template_topic: "Hey, tôi nghĩ bạn có thể thích chủ đề này!"
forced_anonymous: "Do quá tải, thông báo này tạm thời được hiển thị cho mọi người."
footer_nav:
back: "Quay lại"
forward: "Chuyển tiếp"
share: "Chia sẻ"
dismiss: "Hủy bỏ"
safe_mode:
enabled: "Chế độ an toàn được bật, để thoát khỏi chế độ an toàn, hãy đóng cửa sổ trình duyệt này"
image_removed: "(hình ảnh đã bị xóa)"
do_not_disturb:
title: "Không làm phiền..."
label: "Không làm phiền"
remaining: "còn lại %{remaining}"
options:
half_hour: "30 phút"
one_hour: "1 tiếng"
two_hours: "2 tiếng"
tomorrow: "Cho tới ngày mai"
custom: "Tùy biến"
trust_levels:
names:
newuser: "thành viên mới"
basic: "thành viên cơ bản"
member: "thành viên"
regular: "thường xuyên"
leader: "người khởi xướng"
detailed_name: "%{level}: %{name}"
admin_js:
type_to_filter: "gõ để lọc..."
admin:
title: "Quản trị Diễn đàn"
moderator: "Điều hành"
tags:
remove_muted_tags_from_latest:
always: "luôn luôn"
only_muted: "khi được sử dụng một mình hoặc với các thẻ bị tắt tiếng khác"
never: "không bao giờ"
reports:
title: "Danh sách các báo cáo có sẵn"
dashboard:
title: "Bảng điều khiển"
last_updated: "Đã cập nhật trang tổng quan:"
discourse_last_updated: "Đã cập nhật website:"
version: "Phiên bản"
up_to_date: "Bạn đã cập nhật!"
critical_available: "Bản cập nhật quan trọng sẵn sằng."
updates_available: "Cập nhật đang sẵng sàng"
please_upgrade: "Vui lòng cập nhật!"
no_check_performed: "Kiểm tra phiên bản mới đã không được thực hiện, đảm bảo rằng Sidekiq đang chạy."
stale_data: "Kiểm tra phiên bản mới đã không được thực hiện gần đây, đảm bảo rằng Sidekiq đang chạy."
version_check_pending: "Hình như bạn mới nâng cấp, thật tuyệt!"
installed_version: "Đã cài đặt"
latest_version: "Mới nhất"
problems_found: "Một số lời khuyên dựa trên cài đặt trang web hiện tại của bạn"
new_features:
dismiss: "Hủy bỏ"
learn_more: "Tìm hiểu thêm"
last_checked: "Kiểm tra lần cuối"
refresh_problems: "Làm mới"
no_problems: "Không phát hiện vấn đề"
moderators: "Điều hành:"
admins: "Quản trị:"
silenced: "Im lặng:"
suspended: "Đã tạm khóa:"
private_messages_short: "Tin nhắn"
private_messages_title: "Tin nhắn"
mobile_title: "Điện thoại"
space_used: "%{usedSize} được sử dụng"
space_used_and_free: "%{usedSize} (%{freeSize} miễn phí)"
uploads: "Tải lên"
backups: "Sao lưu"
backup_count:
other: "%{count} bản sao lưu trên %{location}"
lastest_backup: "Mới nhất: %{date}"
traffic_short: "Băng thông"
traffic: "Application web requests"
page_views: "Số lượt xem"
page_views_short: "Số lượt xem"
show_traffic_report: "Xem chi tiết Báo cáo Lưu lượng"
community_health: Sức khỏe cộng đồng
moderators_activity: Hoạt động của người điều hành
whats_new_in_discourse: Có gì mới trong Discourse?
activity_metrics: Số liệu hoạt động
all_reports: "Tất cả các báo cáo"
general_tab: "Chung"
moderation_tab: "Người kiểm duyệt"
security_tab: "Bảo mật"
reports_tab: "Báo cáo"
report_filter_any: "bất kì"
disabled: Khóa
timeout_error: Xin lỗi, truy vấn mất quá nhiều thời gian, vui lòng chọn khoảng thời gian ngắn hơn
exception_error: Xin lỗi, đã xảy ra lỗi khi thực hiện truy vấn
too_many_requests: Bạn đã thực hiện hành động này quá nhiều lần. Vui lòng đợi trước khi thử lại.
not_found_error: Xin lỗi, báo cáo này không tồn tại
filter_reports: Lọc báo cáo
reports:
trend_title: "%{percent} thay đổi. Hiện tại là %{current}, là %{prev} trong giai đoạn trước."
today: "Hôm nay"
yesterday: "Hôm qua"
last_7_days: "7 ngày gần nhất"
last_30_days: "30 ngày gần nhất"
all_time: "Từ trước tới nay"
7_days_ago: "7 Ngày trước"
30_days_ago: "30 Ngày trước"
all: "Tất cả"
view_table: "bảng"
view_graph: "đồ thị"
refresh_report: "Làm mới báo cáo"
daily: hằng ngày
monthly: Hàng tháng
weekly: Hàng tuần
dates: "Ngày (theo mốc giờ UTC)"
groups: "Các nhóm"
disabled: "Báo cáo này đã bị vô hiệu hóa"
totals_for_sample: "Tổng số cho mẫu"
average_for_sample: "Trung bình cho mẫu"
total: "Tổng thời gian"
no_data: "Không có dữ liệu để hiển thị."
trending_search:
more: '<a href="%{basePath}/admin/logs/search_logs">tìm kiếm logs</a>'
disabled: 'Báo cáo tìm kiếm thịnh hành bị tắt. Bật <a href="%{basePath}/admin/site_settings/category/all_results?filter=log%20search%20queries">log truy vấn tìm kiếm</a> số liệu thu thập.'
average_chart_label: Trung bình
filters:
file_extension:
label: Phần mở rộng
group:
label: Nhóm
category:
label: Danh mục
include_subcategories:
label: "Bao gồm các danh mục phụ"
groups:
new:
title: "Nhóm mới"
create: "Tạo"
name:
too_short: "Tên nhóm quá ngắn"
too_long: "Tên nhóm quá dài"
checking: "Đang kiểm tra tên nhóm ..."
available: "Tên nhóm dùng được"
not_available: "Tên nhóm đã sử dụng"
blank: "Tên nhóm không thể trống"
manage:
interaction:
email: Email
incoming_email: "Tùy chỉnh địa chỉ email đến"
incoming_email_placeholder: "điền địa chỉ email"
visibility: Khả năng hiển thị
visibility_levels:
title: "Ai có thể xem nhóm"
public: "Mọi người"
logged_on_users: "Những người đã đăng nhập"
members: "Chủ sở hữu nhóm, thành viên và người kiểm duyệt"
staff: "Chủ sở hữu và người kiểm duyệt nhóm"
owners: "Chủ sở hữu nhóm"
description: "Quản trị viên có thể xem tất cả các nhóm."
members_visibility_levels:
title: "Ai có thể nhìn thấy thành viên của nhóm này?"
description: "Quản trị viên có thể thấy thành viên của tất cả các nhóm. Tư cách hiển thị cho tất cả người dùng."
publish_read_state: "Trên tin nhắn nhóm đăng trạng thái nhóm"
membership:
automatic: Tự động
trust_levels_title: "Cấp độ tin tưởng tự động tăng cho thành viên khi họ thêm:"
effects: Các hiệu ứng
trust_levels_none: "Không có gì"
automatic_membership_email_domains: "Các thành viên đã đăng ký với đuôi email khớp với một trong danh sách này sẽ được tự động thêm vào nhóm:"
automatic_membership_user_count:
other: "%{count} người dùng có domain email mới và sẽ được thêm vào nhóm."
primary_group: "Tự động cài là nhóm chính"
name_placeholder: "Tên nhóm, không có khoảng trắng, tương tự như luật đặt tên người dùng"
primary: "Nhóm Chính"
no_primary: "(không có nhóm chính)"
title: "Nhóm"
edit: "Sửa nhóm"
refresh: "Làm mới"
about: "Chỉnh sửa nhóm thành viên và tên của bạn ở đây"
group_members: "Nhóm thành viên"
delete: "Xóa"
delete_confirm: "Xóa nhóm này?"
delete_failed: "Không thể xóa nhóm. Nếu đây là một nhóm tự động, nó không thể hủy bỏ."
delete_owner_confirm: "Loại bỏ quyền sở hữu của '%{username}'?"
add: "Thêm"
custom: "Tùy biến"
automatic: "Tự động"
default_title: "Tiêu đề mặc định"
default_title_description: "sẽ được áp dụng cho tất cả thành viên trong nhóm"
group_owners: Chủ sở hữu
add_owners: Thêm chủ sở hữu
none_selected: "Chọn một nhóm để bắt đầu"
no_custom_groups: "Tạo một nhóm mới"
api:
generate_master: "Tạo Master API Key"
none: "Không có API keys nào kích hoạt lúc này."
user: "Thành viên"
title: "API"
key: "Phím"
created: Tạo bởi
updated: Đã cập nhật
last_used: Được sử dụng lần cuối
never_used: (không bao giờ)
generate: "Khởi tạo"
undo_revoke: "Thu hồi lệnh hủy bỏ"
revoke: "Thu hồi"
all_users: "Tất cả Thành viên"
active_keys: "Kích hoạt khóa API"
manage_keys: Quản lý khóa
show_details: Chi tiết
description: Mô tả
no_description: (Không có mô tả)
all_api_keys: Tất cả các khóa API
user_mode: Cấp độ người dùng
impersonate_all_users: Mạo danh bất kỳ người dùng nào
single_user: "Một người dùng"
user_placeholder: Điền tên đăng nhập
description_placeholder: Khóa này sẽ được sử dụng để làm gì?
save: Lưu
new_key: Khóa API mới
revoked: Đã thu hồi
delete: Xóa vĩnh viễn
not_shown_again: Khóa này sẽ không được hiển thị lại. Đảm bảo bạn chụp một bản sao trước khi tiếp tục.
continue: Tiếp tục
use_global_key: Khóa toàn cầu (cho phép tất cả các hành động)
scopes:
description: |
Khi sử dụng phạm vi, bạn có thể hạn chế khóa API đối với một tập hợp các điểm cuối cụ thể.
Bạn cũng có thể xác định tham số nào sẽ được phép. Sử dụng dấu phẩy để phân tách nhiều giá trị.
title: Phạm vi
resource: Nguồn
action: Hoạt động
allowed_parameters: Các thông số được phép
optional_allowed_parameters: Các thông số được phép (tùy chọn)
any_parameter: (bất kỳ thông số nào)
allowed_urls: URL được phép
descriptions:
topics:
read: Đọc một chủ đề hoặc một bài viết cụ thể trong đó. RSS cũng được hỗ trợ.
write: Tạo một chủ đề mới hoặc đăng một chủ đề hiện có.
read_lists: Đọc danh sách chủ đề như hàng đầu, mới, mới nhất, v.v. RSS cũng được hỗ trợ.
wordpress: Cần thiết để plugin wp-discourse của WordPress hoạt động.
posts:
edit: Chỉnh sửa bất kỳ bài đăng nào hoặc một bài đăng cụ thể.
users:
bookmarks: Liệt kê các dấu trang của người dùng. Nó trả về lời nhắc đánh dấu khi sử dụng định dạng ICS.
sync_sso: Đồng bộ hóa người dùng bằng DiscourSeconnect.
show: Nhận thông tin về người dùng.
check_emails: Liệt kê các email của người dùng.
update: Cập nhật thông tin hồ sơ người dùng.
log_out: Đăng xuất tất cả
anonymize: Ẩn danh tài khoản người dùng.
delete: Xóa tài khoản người dùng.
list: Nhận danh sách người dùng.
email:
receive_emails: Kết hợp phạm vi này với bộ nhận thư để xử lý các email đến.
web_hooks:
title: "Webhooks"
none: "Không có webhook nào ngay bây giờ."
instruction: "Webhooks cho phép Discourse thông báo cho các dịch vụ bên ngoài khi một sự kiện nào đó xảy ra trong trang web của bạn. Khi webhook được kích hoạt, POST sẽ gửi đến các URL được cung cấp."
detailed_instruction: "POST sẽ được gửi đến URL được cung cấp khi sự kiện đã chọn xảy ra."
new: "Webhook mới"
create: "Tạo"
save: "Lưu"
destroy: "Xóa"
description: "Mô tả"
controls: "Kiểm soát"
go_back: "Quay lại danh sách"
payload_url: "Payload URL"
payload_url_placeholder: "https://example.com/postreceive"
secret_invalid: "Bí mật không được có bất kỳ ký tự trống nào."
secret_too_short: "Bí mật phải có ít nhất 12 ký tự."
secret_placeholder: "Một chuỗi tùy chọn, được sử dụng để tạo chữ ký"
event_type_missing: "Bạn cần thiết lập ít nhất một loại sự kiện."
content_type: "Content Type"
secret: "Bí mật"
event_chooser: "Sự kiện nào sẽ kích hoạt webhook này?"
wildcard_event: "Gửi cho tôi mọi thứ."
individual_event: "Chọn các sự kiện riêng lẻ."
verify_certificate: "Kiểm tra chứng chỉ TLS của payload url"
active: "Kích hoạt"
active_notice: "Chúng tôi sẽ cung cấp chi tiết sự kiện khi nó xảy ra."
categories_filter_instructions: "Các webhook có liên quan sẽ chỉ được kích hoạt nếu sự kiện có liên quan đến các danh mục cụ thể. Để trống để kích hoạt webhook cho tất cả các danh mục."
categories_filter: "Danh mục được kích hoạt"
tags_filter_instructions: "Các webhook có liên quan sẽ chỉ được kích hoạt nếu sự kiện có liên quan với các thẻ được chỉ định. Để trống để kích hoạt webhook cho tất cả các thẻ."
tags_filter: "Thẻ được kích hoạt"
groups_filter_instructions: "Các webhook có liên quan sẽ chỉ được kích hoạt nếu sự kiện có liên quan đến các nhóm được chỉ định. Để trống để kích hoạt webhook cho tất cả các nhóm."
groups_filter: "Nhóm được kích hoạt"
delete_confirm: "Xóa webhook này?"
topic_event:
name: "Sự kiện chủ đề"
details: "Khi có một chủ đề mới, được sửa đổi, thay đổi hoặc xóa."
post_event:
name: "Đăng sự kiện"
details: "Khi có trả lời mới, hãy chỉnh sửa, xóa hoặc khôi phục."
user_event:
name: "Sự kiện người dùng"
group_event:
name: "Sự kiện nhóm"
details: "Khi một nhóm được tạo, cập nhật hoặc hủy."
category_event:
name: "Danh mục sự kiện"
details: "Khi một danh mục được tạo, cập nhật hoặc hủy."
tag_event:
name: "Sự kiện gắn thẻ"
details: "Khi một thẻ được tạo, cập nhật hoặc hủy."
reviewable_event:
name: "Sự kiện có thể đánh giá"
details: "Khi một mục mới đã sẵn sàng để xem xét và khi trạng thái của nó được cập nhật."
notification_event:
name: "Sự kiện thông báo"
details: "Khi người dùng nhận được thông báo trong feed của họ."
user_badge_event:
name: "Sự kiện cấp huy hiệu"
details: "Khi người dùng nhận được một huy hiệu."
delivery_status:
title: "Tình trạng"
inactive: "Không hoạt động"
failed: "Thất bại"
successful: "Thành công"
disabled: "Vô hiệu hóa"
events:
none: "Không có sự kiện liên quan."
redeliver: "Phân phối lại"
incoming:
other: "Có %{count} sự kiện mới."
completed_in:
other: "Hoàn thành trong %{count} giây."
request: "Yêu cầu"
response: "Đáp ứng"
redeliver_confirm: "Bạn có chắc chắn muốn gửi lại cùng một nội dung?"
headers: "Tên"
payload: "Nội dung"
body: "Thân"
go_list: "Đi đến danh sách"
go_details: "Chỉnh sửa webhook"
go_events: "Đi đến các sự kiện"
ping: "Ping"
status: "Mã trạng thái"
event_id: "ID"
timestamp: "Tạo bởi"
completion: "Thời gian hoàn thành"
actions: "Hành động"
plugins:
title: "Plugin"
installed: "Đã cài Plugin"
name: "Tên"
none_installed: "Bạn chưa cài plugin nào."
version: "Phiên bản"
enabled: "Kích hoạt"
is_enabled: "Có"
not_enabled: "Không"
change_settings: "Đổi Cấu hình"
change_settings_short: "Cấu hình"
howto: "Plugin cài như thế nào?"
official: "Plugin chính thức"
backups:
title: "Bản sao lưu"
menu:
backups: "Bản sao lưu"
logs: "Log"
none: "Chưa có bản sao lưu."
read_only:
enable:
title: "Bật chế độ chỉ đọc"
label: "Bật chỉ đọc"
confirm: "Bạn có chắc chắn muốn bật chế độ chỉ đọc?"
disable:
title: "Tắt chế độ chỉ đọc"
label: "Tắt chỉ đọc"
logs:
none: "Chưa có log..."
columns:
filename: "Tên tập tin"
size: "Kích thước"
upload:
label: "Tải lên"
title: "Tải lên bản sao lưu cho phiên bản này"
uploading: "Đang tải lên..."
uploading_progress: "Đang tải lên ... %{progress}%"
success: "'%{filename}' đã được tải lên thành công. Tệp hiện đang được xử lý và sẽ mất đến một phút để hiển thị trong danh sách."
error: "Có lõi trong quá trình tải lên '%{filename}': %{message}"
operations:
is_running: "Tác vụ đang chạy..."
failed: "%{operation} Thấy bại. Vui lòng xem log."
cancel:
label: "Hủy"
title: "Hủy tác vụ hiện tại"
confirm: "Bạn muốn hủy tác vụ hiện tại?"
backup:
label: "Sao lưu"
title: "Tạo bản sao lưu"
confirm: "Bạn muốn bắt đầu một bản sao lưu mới?"
without_uploads: "Có (không bao gồm tải lên)"
download:
label: "Tải xuống"
title: "Gửi email với liên kết tải xuống"
alert: "Một liên kết để tải xuống bản sao lưu này đã được gửi qua email cho bạn."
destroy:
title: "Xóa bản sao lưu này"
confirm: "Bạn muốn hủy bản sao lưu này?"
restore:
is_disabled: "Khôi phục đã bị cấm sử dụng trong cấu hình trang."
label: "Khôi phục"
title: "Khôi phục lại sao lưu này"
confirm: "Bạn có chắc chắn muón phục hồi bản sao lưu này?"
rollback:
label: "Rollback"
title: "Đưa csdl về trạng thái làm việc trước"
confirm: "Bạn có chắc chắn muốn phục hồi csdl về trạng thái làm việc trước?"
location:
local: "Lưu trữ cục bộ"
s3: "S3"
backup_storage_error: "Không thể truy cập bộ nhớ sao lưu: %{error_message}"
export_csv:
success: "Export đang được khởi tạo, bạn sẽ nhận được tin nhắn thông báo khi quá trình hoàn tất."
failed: "Xuất lỗi. Vui lòng kiểm tra log."
button_text: "Xuất"
button_title:
user: "Xuất danh sách người dùng đầy đủ với định dạng CSV."
staff_action: "Xuất đầy đủ log hành động của nhân viên với định dạng CSV."
screened_email: "Export danh sách email theo định dạng CSV."
screened_ip: "Export danh sách IP theo định dạng CSV."
screened_url: "Export danh sách URL theo định dạng CSV."
export_json:
button_text: "Xuất"
invite:
button_text: "Gửi Lời Mời"
button_title: "Gửi Lời Mời"
customize:
title: "Tùy biến"
long_title: "Tùy biến trang"
preview: "xem trước"
explain_preview: "Xem trang web đã bật chủ đề này"
save: "Lưu"
new: "Mới"
new_style: "Style mới"
install: "Tải về"
delete: "Xóa"
delete_confirm: 'Bạn có chắc chắn muốn xóa "%{theme_name}" không?'
color: "Màu sắc"
opacity: "Độ mờ"
copy: "Sao chép"
copy_to_clipboard: "Sao chép vào clipboard"
copied_to_clipboard: "Sao chép vào Clipboard"
copy_to_clipboard_error: "Lỗi sao chép dữ liệu vào Clipboard"
theme_owner: "Không thể chỉnh sửa, thuộc sở hữu của:"
email_templates:
title: "Email"
subject: "Chủ đề"
multiple_subjects: "Email template này có nhiều chủ đề."
body: "Nội dung"
revert: "Hoàn nguyên thay đổi"
revert_confirm: "Bạn có chắc chắn muốn hoàn nguyên các thay đổi?"
theme:
theme: "Giao diện"
component: "Thành phần"
components: "Các thành phần"
theme_name: "Tên chủ đề"
component_name: "Tên thành phần"
themes_intro: "Chọn một chủ đề hiện có hoặc cài đặt một chủ đề mới để bắt đầu"
themes_intro_emoji: "biểu tượng cảm xúc nữ nghệ sĩ"
beginners_guide_title: "Hướng dẫn cho người mới bắt đầu sử dụng Themes"
developers_guide_title: "Hướng dẫn của nhà phát triển về Themes"
browse_themes: "Duyệt qua các Themes"
customize_desc: "Tùy chỉnh:"
title: "Themes"
create: "Tạo"
create_type: "Loại"
create_name: "Tên"
long_title: "Sửa đổi màu sắc, nội dung CSS và HTML của trang web của bạn"
edit: "Sửa"
edit_confirm: "Đây là một Theme từ xa, nếu bạn chỉnh sửa CSS / HTML, các thay đổi của bạn sẽ bị xóa trong lần cập nhật Theme tiếp theo."
update_confirm: "Những thay đổi cục bộ này sẽ bị xóa bởi bản cập nhật. Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục không?"
update_confirm_yes: "Có, tiếp tục cập nhật"
common: "Chung"
desktop: "Máy tính để bàn"
mobile: "Điện thoại"
settings: "Cài đặt"
translations: "Bản dịch"
extra_scss: "SCSS bổ sung"
extra_files: "Các tệp bổ sung"
extra_files_upload: "Xuất chủ đề để xem các tệp này."
extra_files_remote: "Xuất Theme hoặc kiểm tra kho lưu trữ git để xem các tệp này."
preview: "Xem trước"
show_advanced: "Hiển thị các trường nâng cao"
hide_advanced: "Ẩn các trường nâng cao"
hide_unused_fields: "Ẩn các trường không sử dụng"
is_default: "Themes được bật theo mặc định"
user_selectable: "Themes có thể được lựa chọn bởi người dùng"
color_scheme_user_selectable: "Người dùng có thể lựa chọn bảng màu"
color_scheme: "Bảng màu"
default_light_scheme: "Ánh sáng (mặc định)"
color_scheme_select: "Chọn màu được sử dụng theo Theme"
custom_sections: "Các phần tùy chỉnh:"
theme_components: "Thành phần Themes"
add_all_themes: "Thêm tất cả các Themes"
convert: "Đổi"
convert_component_alert: "Bạn có chắc chắn muốn chuyển đổi thành phần này thành chủ đề không? Nó sẽ bị xóa dưới dạng một thành phần từ %{relatives}."
convert_component_tooltip: "Chuyển đổi thành phần này thành chủ đề"
convert_theme_tooltip: "Chuyển đổi chủ đề này thành thành phần"
inactive_themes: "Chủ đề không hoạt động:"
inactive_components: "Các thành phần không sử dụng:"
broken_theme_tooltip: "Chủ đề này có lỗi trong CSS, HTML hoặc YAML"
disabled_component_tooltip: "Thành phần này đã bị vô hiệu hóa"
default_theme_tooltip: "Chủ đề này là chủ đề mặc định của trang web"
updates_available_tooltip: "Cập nhật có sẵn cho chủ đề này"
and_x_more: "và %{count} nữa."
collapse: Thu gọn
uploads: "Tải lên"
no_uploads: "Bạn có thể tải lên nội dung được liên kết với chủ đề của mình, chẳng hạn như phông chữ và hình ảnh"
add_upload: "Thêm tải lên"
upload_file_tip: "Chọn một nội dung để tải lên (png, woff2, v.v.)"
variable_name: "Tên var SCSS:"
variable_name_invalid: "Tên biến không hợp lệ. Chỉ cho phép chữ và số. Phải bắt đầu bằng một chữ cái. Phải là duy nhất."
variable_name_error:
invalid_syntax: "Tên biến không hợp lệ. Chỉ cho phép chữ và số. Phải bắt đầu bằng một chữ cái."
no_overwrite: "Tên biến không hợp lệ. Không được ghi đè biến hiện có."
must_be_unique: "Tên biến không hợp lệ. Phải là duy nhất."
upload: "Tải lên"
select_component: "Chọn một thành phần..."
unsaved_changes_alert: "Bạn chưa lưu các thay đổi của mình, bạn có muốn loại bỏ chúng và tiếp tục không?"
unsaved_parent_themes: "Bạn chưa gán thành phần cho các chủ đề, bạn có muốn tiếp tục không?"
discard: "Hủy bỏ"
stay: "Ở lại"
css_html: "CSS / HTML tùy chỉnh"
edit_css_html: "Chỉnh sửa CSS / HTML"
edit_css_html_help: "Bạn chưa chỉnh sửa bất kỳ CSS hoặc HTML nào"
delete_upload_confirm: "Xóa nội dung tải lên này? (CSS chủ đề có thể ngừng hoạt động!)"
component_on_themes: "Bao gồm thành phần trên các chủ đề này"
included_components: "Các thành phần bao gồm"
add_all: "Thêm tất cả"
import_web_tip: "Kho chứa chủ đề"
import_web_advanced: "Nâng cao..."
import_file_tip: "Tệp .tar.gz, .zip hoặc .dcstyle.json chứa chủ đề"
is_private: "Theme nằm trong kho git riêng"
remote_branch: "Tên chi nhánh (không bắt buộc)"
public_key: "Cấp quyền truy cập khóa công khai sau vào repo:"
install: "Cài đặt"
installed: "Đã cài đặt"
install_popular: "Phổ biến"
install_upload: "Từ thiết bị của bạn"
install_git_repo: "Từ kho git"
install_create: "Tạo mới"
about_theme: "Giới thiệu"
license: "Giấy phép"
version: "Phiên bản:"
authors: "Được sự cho phép của:"
creator: "Tạo bởi:"
source_url: "Nguồn"
enable: "Kích hoạt"
disable: "Vô hiệu hóa"
disabled: "Thành phần này đã bị vô hiệu hóa."
disabled_by: "Thành phần này đã bị vô hiệu hóa bởi"
required_version:
error: "Chủ đề này đã tự động bị tắt vì nó không tương thích với phiên bản Discourse này."
minimum: "Yêu cầu phiên bản Discourse %{version} hoặc cao hơn."
maximum: "Yêu cầu phiên bản Discourse %{version} hoặc thấp hơn."
component_of: "Thành phần của:"
update_to_latest: "Cập nhật lên mới nhất"
check_for_updates: "Kiểm tra cập nhật"
updating: "Đang cập nhật ..."
up_to_date: "Chủ đề được cập nhật, kiểm tra lần cuối:"
add: "Thêm"
theme_settings: "Cài đặt Themes"
no_settings: "Theme này không có cài đặt."
theme_translations: "Bản dịch Theme"
empty: "Không có mẫu nào"
commits_behind:
other: "Có %{count} cập nhật mới cho Theme"
compare_commits: "(Xem cập nhật mới)"
remote_theme_edits: "Nếu bạn muốn chỉnh sửa chủ đề này, bạn phải <a href='%{repoURL}' target='_blank'>gửi thay đổi trên kho lưu trữ của nó</a>"
repo_unreachable: "Không thể liên hệ với kho Git chứa chủ đề này. Thông báo lỗi:"
imported_from_archive: "Theme này đã được nhập từ tệp .zip"
scss:
text: "CSS"
title: "Nhập CSS tùy chỉnh, chúng tôi chấp nhận tất cả các kiểu CSS và SCSS hợp lệ"
header:
text: "Header"
title: "Nhập HTML để hiển thị phía trên tiêu đề trang web"
after_header:
text: "Sau tiêu đề"
title: "Nhập HTML để hiển thị trên tất cả các trang sau tiêu đề"
footer:
text: "Footer"
title: "Nhập HTML để hiển thị cuối website"
embedded_scss:
text: "Nhúng CSS"
title: "Nhập CSS tùy chỉnh phiên bản có lời chú thích"
color_definitions:
text: "Màu sắc"
title: "Nhập màu tùy chỉnh (chỉ dành cho người dùng nâng cao)"
head_tag:
text: "</head>"
title: "HTML sẻ thêm trước thẻ </head>"
body_tag:
text: "</body>"
title: "HTML sẽ thêm trước thẻ </body>"
yaml:
text: "YAML"
title: "Xác định cài đặt chủ đề ở định dạng YAML"
scss_warning_inline: "Việc sử dụng các biến màu SCSS cốt lõi trong các chủ đề không được dùng nữa."
colors:
select_base:
title: "Chọn bảng màu cơ bản"
description: "Bảng màu cơ bản:"
title: "Màu sắc"
edit: "Chỉnh sửa bảng màu"
long_title: "Bảng màu"
about: "Sửa đổi màu sắc mà chủ đề của bạn sử dụng. Tạo một bảng màu mới để bắt đầu."
new_name: "Bảng màu mới"
copy_name_prefix: "Bản sao của"
delete_confirm: "Xóa bảng màu này?"
undo: "hoàn tác"
undo_title: "Hoàn tác thay đổi của bạn vơ"
revert: "phục hồi"
revert_title: "Đặt lại màu này thành bảng màu mặc định của Discourse."
primary:
name: "chính"
description: "Hầu hết chữ, biểu tượng, và viền."
secondary:
name: "cấp hai"
description: "Màu nền, và màu chữ của một vài nút."
tertiary:
name: "cấp ba"
description: "Liên kết, một và nút, thông báo, và màu nhấn."
quaternary:
name: "chia bốn"
description: "Liên kết điều hướng."
header_background:
name: "nền header"
description: "Màu nền header của trang."
header_primary:
name: "header chính"
description: "Chữ và icon trong header của website."
highlight:
name: "highlight"
description: "Màu nền của các thành phần được đánh dấu trên trang, như là bài viết và chủ đề."
danger:
name: "nguy hiểm"
description: "Màu đánh dấu cho thao tác xóa bài viết và chủ đề."
success:
name: "thành công"
description: "Sử dụng để chỉ một thao tác đã thành công."
love:
name: "đáng yêu"
description: "Màu của nút like"
robots:
title: "Ghi đè tệp robots.txt của trang web của bạn:"
warning: "Điều này sẽ ghi đè vĩnh viễn mọi cài đặt trang web liên quan."
overridden: Tệp robots.txt mặc định của trang web của bạn bị ghi đè.
email_style:
title: "Kiểu email"
heading: "Tùy chỉnh kiểu email"
html: "Mẫu HTML"
css: "CSS"
reset: "Đặt lại về mặc định"
reset_confirm: "Bạn có chắc chắn muốn đặt lại về %{fieldName} mặc định và mất tất cả các thay đổi của mình không?"
save_error_with_reason: "Các thay đổi của bạn chưa được lưu. %{error}"
instructions: "Tùy chỉnh mẫu trong đó tất cả các email html được hiển thị và tạo kiểu bằng CSS."
email:
title: "Emails"
settings: "Cấu hình"
templates: "Templates"
preview_digest: "Xem trước tập san"
advanced_test:
title: "Kiểm tra nâng cao"
desc: "Xem cách Discourse xử lý email nhận được. Để có thể xử lý email một cách chính xác, vui lòng dán vào bên dưới toàn bộ thông báo email gốc."
email: "Tin nhắn gốc"
run: "Chạy thử nghiệm"
text: "Nội dung văn bản đã chọn"
elided: "Văn bản Elided"
sending_test: "Đang gửi Email test..."
error: "<b>LỖI</b> - %{server_error}"
test_error: "Có vấn đề khi gửi email test. Vui lòng kiểm tra lại cấu hình email của bạn, chắc chắn host mail của bạn không bị khóa kết nối, và thử lại."
sent: "Đã gửi"
skipped: "Đã bỏ qua"
bounced: "Bị trả lại"
received: "Đã nhận"
rejected: "Từ chối"
sent_at: "Đã gửi vào lúc"
time: "Thời gian"
user: "Thành viên"
email_type: "Loại Email"
to_address: "Đến Địa chỉ"
test_email_address: "địa chỉ email để test"
send_test: "Gửi Email test"
sent_test: "đã gửi!"
delivery_method: "Phương thức chuyển giao"
preview_digest_desc: "Xem trước nội dung của tập san email đã gửi cho các thành viên không hoạt động."
refresh: "Tải lại"
send_digest_label: "Gửi kết quả này tới:"
send_digest: "Gửi"
sending_email: "Đang gửi email..."
format: "Định dạng"
html: "html"
text: "text"
html_preview: "Xem trước nội dung email"
last_seen_user: "Người dùng cuối:"
no_result: "Không tìm thấy kết quả cho tóm tắt."
reply_key: "Key phản hồi"
skipped_reason: "Bỏ qua Lý do"
incoming_emails:
from_address: "Từ"
to_addresses: "Tới"
cc_addresses: "Cc"
subject: "Chủ đề"
error: "Lỗi"
none: "Không tìm tháy các email đến."
modal:
title: "Chi Tiết Email Đến"
error: "Lỗi"
headers: "Tên"
subject: "Tiêu đề"
body: "Nội dung"
rejection_message: "Từ Chối Thư"
filters:
from_placeholder: "from@example.com"
to_placeholder: "to@example.com"
cc_placeholder: "cc@example.com"
subject_placeholder: "Chủ đề..."
error_placeholder: "Lỗi"
logs:
none: "Không tìm thấy log."
filters:
title: "Lọc"
user_placeholder: "tên người dùng"
address_placeholder: "name@example.com"
type_placeholder: "tập san, đăng ký..."
reply_key_placeholder: "key phản hồi"
moderation_history:
performed_by: "Thực hiện bởi"
no_results: "Không có lịch sử kiểm duyệt."
actions:
delete_user: "Người dùng đã bị Xóa"
suspend_user: "Thành viên đã tạm ngưng"
silence_user: "Người dùng đã tắt tiếng"
delete_post: "Đã xóa bài đăng"
delete_topic: "Chủ đề đã bị xóa"
post_approved: "Đăng được phê duyệt"
logs:
title: "Log"
action: "Hành động"
created_at: "Đã tạo"
last_match_at: "Khớp lần cuối"
match_count: "Khớp"
ip_address: "IP"
topic_id: "ID Chủ đề"
post_id: "ID Bài viết"
category_id: "ID Danh mục"
delete: "Xoá"
edit: "Sửa"
save: "Lưu"
screened_actions:
block: "khóa"
do_nothing: "không làm gì"
staff_actions:
all: "Tất cả"
filter: "Lọc:"
title: "Staff Actions"
clear_filters: "Hiện thị mọi thứ"
staff_user: "Người dùng"
target_user: "Target User"
subject: "Chủ đề"
when: "Khi"
context: "Ngữ cảnh"
details: "Chi tiết"
previous_value: "Trước"
new_value: "Mới"
show: "Hiển thị"
modal_title: "Chi tiết"
no_previous: "Không có giá trị trước đó."
deleted: "Không có giá trị mới, bản ghi đã được xóa."
actions:
delete_user: "xóa người dùng"
change_trust_level: "thay đổi cấp tin cậy"
change_username: "thay đổi username"
change_site_setting: "thay đổi cấu hình trang"
change_theme: "thay đổi chủ đề"
delete_theme: "xóa chủ đề"
change_site_text: "thay đổi chữ trên website"
suspend_user: "tạm khóa thành viên"
unsuspend_user: "hủy tạm khóa thành viên"
removed_suspend_user: "tạm ngưng người dùng (đã xóa)"
removed_unsuspend_user: "hủy tạm ngưng người dùng (đã xóa)"
grant_badge: "cấp huy hiệu"
revoke_badge: "hủy bỏ huy hiệu"
check_email: "kiểm tra email"
delete_topic: "xóa chủ đề"
recover_topic: "không-xóa chủ đề này"
delete_post: "xóa bài viết"
impersonate: "mạo danh"
anonymize_user: "thành viên ẩn danh"
roll_up: "cuộn lên khối IP"
change_category_settings: "thay đổi cấu hình danh mục"
delete_category: "xóa danh mục"
create_category: "tạo danh mục"
silence_user: "im lặng người dùng"
unsilence_user: "bỏ im lặng người dùng"
removed_silence_user: "người dùng im lặng (đã xóa)"
grant_admin: "cấp quản trị"
revoke_admin: "hủy bỏ quản trị"
grant_moderation: "cấp điều hành"
revoke_moderation: "hủy bỏ điều hành"
backup_create: "tạo bản sao lưu"
deleted_tag: "thẻ đã xóa"
deleted_unused_tags: "đã xóa các thẻ không sử dụng"
renamed_tag: "đã đổi tên thẻ"
revoke_email: "thu hồi email"
lock_trust_level: "khóa mức độ tin cậy"
unlock_trust_level: "mở khóa mức độ tin cậy"
activate_user: "kích hoạt thành viên"
deactivate_user: "hủy kích hoạt người dùng"
change_readonly_mode: "thay đổi chế độ chỉ đọc"
backup_download: "tải xuống bản sao lưu"
backup_destroy: "phá hủy bản sao lưu"
reviewed_post: "bài đã đánh giá"
custom_staff: "hành động tùy chỉnh plugin"
post_locked: "bài đăng bị khóa"
post_edit: "sửa bài đăng"
post_unlocked: "đã mở khóa bài đăng"
check_personal_message: "kiểm tra tin nhắn cá nhân"
disabled_second_factor: "vô hiệu hóa xác thực hai yếu tố"
topic_published: "chủ đề đã được xuất bản"
post_approved: "bài đăng được chấp thuận"
post_rejected: "bài đăng bị từ chối"
create_badge: "tạo huy hiệu"
change_badge: "thay đổi huy hiệu"
delete_badge: "xóa huy hiệu"
merge_user: "hợp nhất người dùng"
entity_export: "thực thể xuất khẩu"
change_name: "thay đổi tên"
topic_timestamps_changed: "dấu thời gian chủ đề đã thay đổi"
approve_user: "người dùng được chấp thuận"
web_hook_create: "tạo webhook"
web_hook_update: "cập nhật webhook"
web_hook_destroy: "phá hủy webhook"
web_hook_deactivate: "hủy kích hoạt webhook"
change_theme_setting: "thay đổi cài đặt chủ đề"
disable_theme_component: "vô hiệu hóa thành phần chủ đề"
enable_theme_component: "kích hoạt thành phần chủ đề"
revoke_title: "thu hồi tiêu đề"
change_title: "Thay đổi tiêu đề"
api_key_create: "tạo khóa api"
api_key_update: "cập nhật khóa api"
api_key_destroy: "hủy khóa api"
override_upload_secure_status: "ghi đè trạng thái tải lên an toàn"
page_published: "trang đã xuất bản"
page_unpublished: "trang chưa được xuất bản"
add_email: "thêm email"
update_email: "Cập nhật email"
destroy_email: "hủy email"
topic_closed: "chủ đề đã đóng"
topic_opened: "chủ đề đã mở"
topic_archived: "chủ đề được lưu trữ"
topic_unarchived: "chủ đề không được lưu trữ"
post_staff_note_create: "thêm ghi chú của nhân viên"
post_staff_note_destroy: "hủy ghi chú của nhân viên"
delete_group: "xóa nhóm"
screened_emails:
title: "Screened Emails"
description: "Khi ai đó cố gắng tạo tài khoản mới, các địa chỉ email sau sẽ được kiểm tra và đăng ký sẽ bị chặn, hoặc một số hành động khác được thực hiện."
email: "Địa chỉ Email"
actions:
allow: "Cho phép"
screened_urls:
title: "Screened URLs"
description: "Các URL được liệt kê ở đây được sử dụng trong các bài viết của người dùng đã được xác định là spammer."
url: "URL"
domain: "Tên miền"
screened_ips:
title: "Screened IPs"
description: 'Địa chỉ IP đang được theo dõi. Sử dụng "Cho phép" để cho phép địa chỉ IP.'
delete_confirm: "Bạn có chắc chắn muốn xóa quy tắc cho %{ip_address}?"
roll_up_confirm: "Bạn có chắc chắn muốn cuộn các địa chỉ IP thông thường vào các mạng con?"
rolled_up_some_subnets: "Cuộn thành công các IP cấm vào các mạng con: %{subnets}."
rolled_up_no_subnet: "Không có gì để cuộn lên."
actions:
block: "Khóa"
do_nothing: "Cho phép"
allow_admin: "Cho phép Quản trị"
form:
label: "Mới:"
ip_address: "Địa chỉ IP"
add: "Thêm"
filter: "Tìm kiếm"
roll_up:
text: "Cuộn lên"
title: "Tạo mạng con mới các entry cấm nếu có ít nhất 'min_ban_entries_for_roll_up' entry."
search_logs:
title: "Nhật ký tìm kiếm"
term: "Thuật ngữ"
searches: "Số lần tìm kiếm"
click_through_rate: "CTR"
types:
all_search_types: "Tất cả các loại tìm kiếm"
header: "Header"
full_page: "Toàn trang"
click_through_only: "Tất cả (chỉ nhấp qua)"
header_search_results: "Tiêu đề hết quả Tìm kiếm"
logster:
title: "Log lỗi"
watched_words:
title: "Từ đã xem"
search: "Tìm kiếm"
clear_filter: "Xóa"
show_words:
other: "hiển thị %{count} từ"
download: Tải xuống
clear_all: Xóa tất cả
clear_all_confirm: "Bạn có chắc chắn muốn xóa tất cả các từ đã xem cho hành động %{action} ?"
actions:
block: "Khóa"
flag: "Gắn cờ"
replace: "Thay thế"
silence: "Im lặng"
link: "Liên kết"
action_descriptions:
tag: "Tự động gắn thẻ các chủ đề dựa trên bài đăng đầu tiên"
silence: "Các bài đăng đầu tiên của người dùng có chứa những từ này sẽ yêu cầu nhân viên phê duyệt trước khi họ có thể được nhìn thấy và người dùng sẽ tự động bị tắt tiếng."
form:
replace_label: "Sự thay thế"
replace_placeholder: "thí dụ"
link_label: "Liên kết"
link_placeholder: "https://example.com"
add: "Thêm"
success: "Thành công"
exists: "Đã tồn tại"
upload: "Thêm từ tệp"
upload_successful: "Tải lên thành công. Các từ đã được thêm vào."
test:
no_matches: "Không tìm thấy"
impersonate:
title: "Mạo danh"
help: "Sử dụng công cụ này để mạo danh một tài khoản thành viên cho mục đích gỡ lỗi, bạn sẽ phải đăng xuất sau khi hoàn tất."
not_found: "Không tìm thấy người dùng này."
invalid: "Xin lỗi, bạn không thể mạo danh tài khoản đó."
users:
title: "Tài khoản"
create: "Thêm tài khoản Quản trị"
last_emailed: "Email trước đây"
not_found: "Xin lỗi, username không tồn tại trong hệ thống."
id_not_found: "Xin lỗi, id người dùng không tồn tại trong hệ thống."
active: "Đã kích hoạt"
show_emails: "Hiện địa chỉ Email"
hide_emails: "Ẩn Email"
nav:
new: "Mới"
active: "Kích hoạt"
staff: "Nhân viên"
suspended: "Đã tạm khóa"
silenced: "Im lặng"
staged: "Theo giai đoạn"
approved: "Đã duyệt?"
titles:
active: "Thành viên kích hoạt"
new: "Thành viên mới"
pending: "Hoãn Xem xét Tài khoản"
newuser: "Tài khoản ở Cấp độ Tin tưởng 0 (Tài khoản mới)"
basic: "Tài khoản ở Cấp độ Tin tưởng 1 (Tài khoản Cơ bản)"
member: "Tài khoản ở Độ tin cậy mức 2 (Member)"
regular: "Tài khoản ở Độ tin cậy mức 3 (Regular)"
leader: "Tài khoản ở Độ tin cậy mức 4 (Leader)"
staff: "Nhân viên"
admins: "Tài khoản Quản trị"
moderators: "Điều hành viên"
suspended: "Tài khoản Tạm khóa"
not_verified: "Chưa xác thực"
check_email:
title: "Khám phá email của tài khoản này"
text: "Hiển thị"
check_sso:
text: "Hiển thị"
user:
suspend_failed: "Có gì đó đã sai khi đình chỉ tài khoản này %{error}"
unsuspend_failed: "Có gì đó sai khi gỡ bỏ đình chỉ tài khoản này %{error}"
suspend_duration: "Tài khoản này sẽ bị đình chỉ bao lâu?"
suspend_reason_label: "Tại sao bạn bị đình chỉ? Dòng chữ <b>hiển thị cho tất cả mọi người</b> sẽ hiển thị trên trang hồ sơ tài khoản của người dùng này, và sẽ hiển thị cho thành viên khi họ đăng nhập, hãy viết ngắn."
suspend_reason_hidden_label: "Tại sao bạn lại đình chỉ? Văn bản này sẽ được hiển thị cho người dùng khi họ cố gắng đăng nhập. Hãy viết ngắn gọn."
suspend_reason: "Lý do"
suspend_reasons:
not_listening_to_staff: "Không lắng nghe phản hồi của nhân viên"
consuming_staff_time: "Tiêu tốn lượng thời gian không tương xứng của nhân viên"
in_wrong_place: "Ở sai chỗ"
no_constructive_purpose: "Hành động của họ không có mục đích xây dựng nào khác ngoài việc tạo ra bất đồng trong cộng đồng"
custom: "Tùy chỉnh..."
suspend_message: "Tin nhắn Email"
suspend_message_placeholder: "Theo tùy chọn, cung cấp thêm thông tin về việc tạm ngưng và thông tin này sẽ được gửi qua email cho người dùng."
suspended_by: "Tạm khóa bởi"
silence_reason: "Lý do"
silenced_by: "Im Lặng Bởi"
silence_modal_title: "Người dùng im lặng"
silence_duration: "Người dùng sẽ bị im lặng trong bao lâu?"
silence_reason_label: "Tại sao bạn lại tắt tiếng người dùng này?"
silence_reason_placeholder: "Lý do tắt tiếng"
silence_message: "Tin nhắn Email"
silence_message_placeholder: "(để trống để gửi tin nhắn mặc định)"
suspended_until: "(cho đến %{until})"
cant_suspend: "Thành viên này không thể bị tạm ngưng"
delete_posts_failed: "Đã xảy ra sự cố khi xóa các bài đăng."
post_edits: "Sửa Bài Viết"
penalty_post_actions: "Bạn muốn làm gì với bài đăng được liên kết?"
penalty_post_delete: "Xóa bài đăng"
penalty_post_delete_replies: "Xóa bài đăng + bất kỳ câu trả lời nào"
penalty_post_edit: "Chỉnh sửa bài đăng"
penalty_post_none: "Không làm gì cả"
clear_penalty_history:
title: "Xóa lịch sử hình phạt"
description: "người dùng bị phạt không thể đạt đến TL3"
silence: "Im lặng"
unsilence: "Không im lặng"
silenced: "Im lặng?"
moderator: "Mod?"
admin: "Quản trị?"
suspended: "Đã tạm khóa?"
staged: "Cấp bậc?"
show_admin_profile: "Quản trị"
show_public_profile: "Hiển thị hồ sơ công khai"
impersonate: "Mạo danh"
action_logs: "Nhật ký hành động"
ip_lookup: "Tìm kiếm địa chỉ IP"
log_out: "Đăng xuất"
logged_out: "Thành viên đã đăng xuất trên tất cả thiết bị"
revoke_admin: "Thu hồi quản trị"
grant_admin: "Cấp quản trị"
grant_admin_confirm: "Chúng tôi đã gửi cho bạn một email để xác minh quản trị viên mới. Vui lòng mở nó và làm theo hướng dẫn."
revoke_moderation: "Thu hồi điều hành"
grant_moderation: "Cấp điều hành"
unsuspend: "Đã mở khóa"
suspend: "Tạm khóa"
show_flags_received: "Hiển thị cờ đã nhận"
flags_received_by: "Cờ nhận được bởi %{username}"
flags_received_none: "Người dùng này chưa nhận được bất kỳ cờ nào."
reputation: Danh tiếng
permissions: Quyền
activity: Hoạt động
like_count: Đã like / Nhận
last_100_days: "trong 100 ngày gần đây"
private_topics_count: Chủ đề riêng tư
posts_read_count: Đọc bài viết
post_count: Bài đăng đã được tạo
second_factor_enabled: Đã bật xác thực hai yếu tố
topics_entered: Chủ để đã xem
flags_given_count: Đã đánh dấu
flags_received_count: Flags Received
warnings_received_count: Đã nhận Cảnh báo
flags_given_received_count: "Đã đánh dấu / Nhận"
approve: "Duyệt"
approved_by: "duyệt bởi"
approve_success: "Thành viên được duyệt và đã gửi email hướng đẫn kích hoạt."
approve_bulk_success: "Thành công! Tất cả thành viên đã chọn được duyệt và thông báo."
time_read: "Thời gian đọc"
post_edits_count: "Sửa Bài Viết"
anonymize: "Tài khoản Nặc danh"
anonymize_confirm: "Bạn CHĂC CHẮN muốn xóa tài khoản nặc danh này? Nó sẽ thay đổi tên đăng nhập và email, và xóa tất cả thông tin trong hồ sơ."
anonymize_yes: "Đồng ý, đây là tài khoản nặc danh."
anonymize_failed: "Có vấn đề với những tài khoản nặc danh."
delete: "Xóa thành viên"
delete_posts:
button: "Xóa tất cả bài viết"
progress:
description: "Đang xóa bài đăng..."
confirmation:
cancel: "Hủy"
merge:
button: "Hợp nhất"
prompt:
title: "Chuyển & Xóa @%{username}"
description: |
<p>Vui lòng chọn một chủ sở hữu mới cho nội dung của <b>@%{username}</b> .</p>
<p>Tất cả các chủ đề, bài viết, tin nhắn và nội dung khác được tạo bởi <b>@%{username}</b> sẽ được chuyển giao.</p>
target_username_placeholder: "Tên người dùng của chủ sở hữu mới"
transfer_and_delete: "Chuyển & Xóa @%{username}"
cancel: "Hủy"
confirmation:
title: "Chuyển & Xóa @%{username}"
description: |
<p>Tất cả nội dung của <b>@%{username}</b> sẽ được chuyển và được quy cho <b>@%{targetUsername}</b>. Sau khi nội dung được chuyển, tài khoản của <b>@%{username}</b> sẽ bị xóa.</p>
<p><b>Không thể hoàn tác thao tác này!</b></p>
<p>Để tiếp tục, nhập: <code>%{text}</code></p>
text: "chuyển @%{username} sang @%{targetUsername}"
transfer_and_delete: "Chuyển & Xóa @%{username}"
cancel: "Hủy"
merging_user: "Đang hợp nhất người dùng..."
merge_failed: "Đã xảy ra lỗi khi hợp nhất người dùng."
delete_forbidden_because_staff: "Admin và mod không thể xóa."
delete_posts_forbidden_because_staff: "Không thể xóa tất cả bài viết của quản trị và điều hành viên."
delete_forbidden:
other: "Không thể xóa tài khoản nếu họ có bài viết, hãy xóa tất cả các bài viết trước khi xóa tài khoản. (Không thể xóa các bài viết cũ hơn %{count} ngày.)"
cant_delete_all_posts:
other: "Không thể xóa tất cả các bài viết, một số bài viết cũ hơn %{count} ngày. (Thiết lập delete_user_max_post_age.)"
cant_delete_all_too_many_posts:
other: "Không thể xóa tất cả các bài viết do tài khoản có hơn %{count} bài viết. (delete_all_posts_max)"
delete_confirm: "Nói chung, bạn nên ẩn danh người dùng hơn là xóa họ, để tránh xóa nội dung khỏi các cuộc thảo luận hiện có.<br><br>Bạn có CHẮC CHẮN muốn xóa người dùng này không? Điều này là vĩnh viễn!"
delete_and_block: "Xóa và <b>khóa</b> email này và địa chỉ IP"
delete_dont_block: "Chỉ xóa"
deleting_user: "Đang xóa người dùng..."
deleted: "Thành viên này đã bị xóa"
delete_failed: "Có lỗi trong quá trình xóa thành viên này. Chắc chắn rằng tất cả bài viết đã được xóa trước khi xóa thành viên."
send_activation_email: "Gửi email kích hoạt"
activation_email_sent: "Email kích hoạt đã được gửi."
send_activation_email_failed: "Có vấn đề khi gửi lại email kích hoạt. %{error}"
activate: "Kích hoạt tài khoản"
activate_failed: "Có vấn đề khi kích hoạt thành viên này."
deactivate_account: "Vô hiệu hóa Tài khoản"
deactivate_failed: "Có vấn đề khi bỏ kích hoạt thành viên này."
silence_failed: "Đã xảy ra sự cố khi tắt tiếng người dùng."
silence_confirm: "Bạn có chắc chắn muốn chặn người dùng này không? Họ sẽ không thể tạo bất kỳ chủ đề hoặc bài đăng mới nào."
silence_accept: "Có, hãy im lặng người dùng này"
reset_bounce_score:
label: "Cài lại"
visit_profile: "Truy cập <a href='%{url}'>trang tùy chọn của người dùng này</a> để chỉnh sửa hồ sơ của họ"
deactivate_explanation: "Tài khoản chờ kích hoạt phải xác thực email của họ."
suspended_explanation: "Tài khoản tạm khóa không thể đăng nhập."
silence_explanation: "Người dùng im lặng không thể đăng hoặc bắt đầu chủ đề."
staged_explanation: "Người dùng có cấp bậc chỉ có thể gửi bài qua email trong các chủ đề cụ thể."
bounce_score_explanation:
none: "Không có thư trả lại nào được nhận gần đây từ email đó."
some: "Một số thư trả lại đã được nhận gần đây từ email đó."
threshold_reached: "Đã nhận được quá nhiều thư trả lại từ email đó."
trust_level_change_failed: "Có lỗi xảy ra khi thay đổi mức độ tin tưởng của tài khoản."
suspend_modal_title: "Tạm khóa Thành viên"
confirm_cancel_penalty: "Bạn có chắc chắn muốn loại bỏ hình phạt không?"
trust_level_2_users: "Độ tin cậy tài khoản mức 2"
trust_level_3_requirements: "Độ tin cậy bắt buộc mức 3"
trust_level_locked_tip: "mức độ tin cậy đang khóa, hệ thống sẽ không thể thăng hoặc giáng chức người dùng"
trust_level_unlocked_tip: "độ tin cậy đang được mở, hệ thống có thể thăng hoặc giáng chức người dùng"
lock_trust_level: "Khóa Cấp độ Tin tưởng"
unlock_trust_level: "Mở khóa độ tin cậy"
silenced_count: "Im lặng"
suspended_count: "Đã tạm khóa"
last_six_months: "6 tháng qua"
tl3_requirements:
title: "Yêu cầu Cấp độ tin tưởng 3"
table_title:
other: "Trong %{count} ngày qua:"
value_heading: "Giá trị"
requirement_heading: "Yêu cầu"
visits: "Lượt xem"
days: "ngày"
topics_replied_to: "Topics Replied To"
topics_viewed: "Đã xem chủ đề"
topics_viewed_all_time: "Đã xem chủ đề (mọi lúc)"
posts_read: "Đọc bài viết"
posts_read_all_time: "Đọc bài viết (mọi lúc)"
flagged_posts: "Đã gắn cờ Bài viết"
flagged_by_users: "Users Who Flagged"
likes_given: "Lượt Likes"
likes_received: "Likes Đã Nhận"
likes_received_days: "Like nhận được: ngày độc nhất"
likes_received_users: "Like nhận được: tài khoản độc nhất"
suspended: "Bị tạm ngưng (6 tháng qua)"
silenced: "Im lặng (6 tháng qua)"
qualifies: "Đủ điều kiện cho độ tin cậy mức 3."
does_not_qualify: "Không đủ điều kiện cho độ tin cậy mức 3."
will_be_promoted: "Sẽ sớm được thăng chức."
will_be_demoted: "Sẽ sớm bị giáng chức."
on_grace_period: "Hiện đang trong khoảng thời gian gia hạn thăng chức, sẽ không thể giáng chức."
locked_will_not_be_promoted: "Mức độ tin cậy đang khóa, sẽ không thể thăng chức."
locked_will_not_be_demoted: "Mức độ tin cậy đang khóa, sẽ không thể giáng chức."
discourse_connect:
external_id: "ID Bên ngoài"
external_username: "Tên đăng nhập"
external_name: "Tên"
external_email: "Email"
external_avatar_url: "URL Ảnh đại diện"
delete_sso_record: "Xóa bản ghi SSO"
user_fields:
title: "Trường tài khoản"
help: "Thêm trường dữ liệu cho người dùng nhập."
create: "Tạo trường tài khoản"
untitled: "Không có tiêu đề"
name: "Tên Trường"
type: "Loại Trường"
description: "Trường mô tả"
save: "Lưu"
edit: "Sửa"
delete: "Xoá"
cancel: "Hủy"
delete_confirm: "Bạn muốn xóa trường thành viên?"
options: "Lựa chọn"
required:
title: "Bắt buộc lúc đăng ký?"
enabled: "bắt buộc"
disabled: "không bắt buộc"
editable:
title: "Có thể chỉnh sửa sau khi đăng ký?"
enabled: "có thể chỉnh sửa"
disabled: "không thể chỉnh sửa"
show_on_profile:
title: "Hiển thị trong hồ sơ công khai"
enabled: "hiển thị trong hồ sơ"
disabled: "không hiển thị trong hồ sơ"
show_on_user_card:
title: "Hiện trên thẻ người dùng?"
enabled: "hiển trên thẻ người dùng"
disabled: "không hiện trên thẻ người dùng"
field_types:
text: "Nội dung chữ"
confirm: "Xác nhận"
dropdown: "Xổ xuống"
site_text:
description: "Bạn có thể tùy chỉnh bất kỳ nội dung nào trên diễn đàn. Hãy bắt đầu bằng cách tìm kiếm dưới đây:"
search: "Tìm kiếm nội dung bạn muốn sửa"
title: "Văn bản"
edit: "sửa"
revert: "Hoàn nguyên thay đổi"
revert_confirm: "Bạn có chắc chắn muốn hoàn nguyên các thay đổi?"
go_back: "Quay lại tìm kiếm"
recommended: "Bạn nên tùy biến các nội dung sau đây cho phù hợp với nhu cầu:"
show_overriden: "Chỉ hiển thị chỗ ghi đè"
locale: "Ngôn ngữ:"
more_than_50_results: "Có hơn 50 kết quả. Vui lòng tinh chỉnh tìm kiếm của bạn."
settings:
show_overriden: "Chỉ hiển thị chỗ ghi đè"
history: "Xem lịch sử thay đổi"
reset: "trạng thái đầu"
none: "không có gì"
site_settings:
title: "Cài đặt"
no_results: "Không tìm thấy kết quả."
more_than_30_results: "Có hơn 30 kết quả. Vui lòng tinh chỉnh tìm kiếm của bạn hoặc chọn một danh mục."
clear_filter: "Xóa"
add_url: "thêm URL"
add_host: "thêm host"
add_group: "thêm nhóm"
uploaded_image_list:
label: "Sửa danh sách"
empty: "Không có hình ảnh nào được nêu ra. Vui lòng tải lên một cái."
upload:
label: "Tải lên"
title: "Tải lên hình ảnh(s)"
selectable_avatars:
title: "Danh sách ảnh đại diện mà người dùng có thể chọn"
categories:
all_results: "Tất cả"
required: "Bắt buộc"
branding: "Xây dựng thương hiệu"
basic: "Cài đặt cơ bản"
users: "Thành viên"
posting: "Đang đăng bài"
email: "Email"
files: "Tập tin"
trust: "Độ tin tưởng"
security: "Bảo mật"
onebox: "Onebox"
seo: "SEO"
spam: "Rác"
rate_limits: "Rate Limits"
developer: "Nhà phát triển"
embedding: "Embedding"
legal: "Legal"
api: "API"
user_api: "API người dùng"
uncategorized: "Khác"
backups: "Sao lưu"
login: "Đăng nhập"
plugins: "Plugins"
user_preferences: "Tùy chỉnh Tài khoản"
tags: "Thẻ"
search: "Tìm kiếm"
groups: "Nhóm"
dashboard: "Bảng điều khiển"
secret_list:
invalid_input: "Các trường nhập không được để trống hoặc chứa ký tự thanh dọc."
default_categories:
modal_description: "Bạn có muốn áp dụng thay đổi này trong lịch sử không? Điều này sẽ thay đổi tùy chọn cho %{count} người dùng hiện tại."
modal_yes: "Đồng ý"
modal_no: "Không, chỉ áp dụng thay đổi về sau"
simple_list:
add_item: "Thêm mục..."
badges:
title: Huy hiệu
new_badge: Thêm huy hiệu
new: Mới
name: Tên
badge: Huy hiệu
display_name: Tên Hiển thị
description: Mô tả
long_description: Mô Tả Dài
badge_type: Kiểu huy hiệu
badge_grouping: Nhóm
badge_groupings:
modal_title: Nhóm huy hiệu
granted_by: Cấp bởi
granted_at: Cấp lúc
reason_help: (Liên kết đến bài viết hoặc chủ đề)
save: Lưu
delete: Xóa
delete_confirm: Bạn có chắc chắn muốn xóa huy hiệu này?
revoke: Thu hồi
reason: Lý do
expand: Mở rộng &hellip;
revoke_confirm: Bạn có chắc chắn muốn thu hồi huy hiệu này?
edit_badges: Sửa huy hiệu
grant_badge: Cấp huy hiệu
granted_badges: Cấp huy hiệu
grant: Cấp
no_user_badges: "%{name} chưa được cấp bất kỳ huy hiệu nào."
no_badges: Không có huy hiệu có thể được cấp.
none_selected: "Chọn một huy hiệu để bắt đầu"
allow_title: Cho phép huy hiệu được sử dụng như là tên
multiple_grant: Có thể được cấp nhiều lần
listable: Hiện huy hiệu trên trang huy hiệu công khai
enabled: Bật huy hiệu
icon: Biểu tượng
image: Hình ảnh
icon_help: "Nhập tên biểu tượng Font Awesome (sử dụng tiền tố 'far-' cho các biểu tượng thông thường và 'fab-' cho các biểu tượng thương hiệu)"
query: Truy vấn huy hiệu (SQL)
target_posts: Truy vấn bài viết mục tiêu
auto_revoke: Chạy truy vấn hủy bỏ hàng ngày
show_posts: Hiện bài viết được cấp huy hiệu trên trang huy hiệu
trigger: Phát động
trigger_type:
none: "Cập nhật hàng ngày"
post_action: "Khi người dùng hoạt động trên bài viết"
post_revision: "Khi người dùng sửa hoặc tạo bài viết"
trust_level_change: "Khi người dùng thay đổi mức độ tin cậy"
user_change: "Khi người dùng được sửa hoặc được tạo"
preview:
link_text: "Xem trước cấp huy hiệu"
plan_text: "Xem trước kế hoạch truy vấn"
modal_title: "Xem trước truy vấn huy hiệu"
sql_error_header: "Có lỗi xảy ra với truy vấn."
error_help: "Xem các liên kết sau đây để trợ giúp các truy vấn huy hiệu."
bad_count_warning:
header: "CẢNH BÁO!"
text: "Thiếu mẫu cấp độ huy hiệu, điều này xảy ra khi truy vấn huy hiệu trả về IDs tài khoản hoặc IDs bài viết không tồn tại. Điều này có thể gây ra kết quả bất ngờ sau này - hãy kiểm tra lại truy vấn của bạn lần nữa."
no_grant_count: "Không có huy hiệu nào được gán."
grant_count:
other: "<b>%{count}</b> huy hiệu đã được gán."
sample: "Ví dụ:"
grant:
with: <span class="username">%{username}</span>
with_post: <span class="username">%{username}</span> for post in %{link}
with_post_time: <span class="username">%{username}</span> viết bài trong %{link} lúc <span class="time">%{time}</span>
with_time: <span class="username">%{username}</span> lúc <span class="time">%{time}</span>
badge_intro:
title: "Chọn một huy hiệu hiện có hoặc tạo một huy hiệu mới để bắt đầu"
what_are_badges_title: "Huy hiệu là gì?"
badge_query_examples_title: "Ví dụ về truy vấn huy hiệu"
mass_award:
title: Giải thưởng hàng loạt
description: Trao cùng một huy hiệu cho nhiều người dùng cùng một lúc.
no_badge_selected: Vui lòng chọn một huy hiệu để bắt đầu.
perform: "Trao huy hiệu cho người dùng"
upload_csv: Tải lên CSV có email hoặc tên người dùng
aborted: Vui lòng tải lên CSV có chứa email người dùng hoặc tên người dùng
replace_owners: Xóa huy hiệu khỏi chủ sở hữu trước đó
emoji:
title: "Emoji"
help: "Thêm emoji mới có sẵn cho tất cả mọi người. (MẸO: kéo & thả nhiều file cùng lúc)"
add: "Thêm emoji mới"
uploading: "Đang tải lên..."
name: "Tên"
group: "Nhóm"
image: "Hình ảnh"
delete_confirm: "Bạn có chắc chắn muốn xóa emoji :%{name}:?"
embedding:
get_started: "Nếu bạn muốn nhúng Discourse trên một website khác, bắt đầu bằng cách thêm host."
confirm_delete: "Bạn muốn xóa host này?"
sample: "Sử dụng mã HTML sau vào website để tạo và nhúng các chủ đề. Thay thế <b>REPLACE_ME</b> với Canonical URL của trang bạn muốn nhúng."
title: "Nhúng"
host: "Cho phép Host"
class_name: "Tên lớp"
edit: "sửa"
category: "Đăng vào Danh mục"
add_host: "Thêm Host"
settings: "Thiết lập nhúng"
crawling_settings: "Cấu hình Crawler"
crawling_description: "Khi Discourse tạo chủ đề cho các bài viết của bạn, nếu không có RSS/ATOM thì hệ thống sẽ thử phân tích nội dung HTML. Đôi khi có thể gặp khó khăn khi trích xuất nội dung, vì vậy hệ thống cung cấp khả năng chỉ định quy tắc CSS để giúp quá trình trích xuất dễ dàng hơn."
embed_by_username: "Tên thành viên để tạo chủ đề"
embed_post_limit: "Số lượng tối đa bài viết được nhúng"
embed_title_scrubber: "Biểu thức chính quy được sử dụng để xóa tiêu đề của bài đăng"
embed_truncate: "Cắt ngắn các bài viết được nhúng"
embed_unlisted: "Các chủ đề đã nhập sẽ không được công bố cho đến khi có phản hồi."
allowed_embed_selectors: "Bộ chọn các thành phần CSS được hỗ trợ khi nhúng"
blocked_embed_selectors: "CSS selector for elements that are removed from embeds"
allowed_embed_classnames: "Tên lớp CSS được phép"
save: "Lưu thiết lập nhúng"
permalink:
title: "Liên kết cố định"
description: "Chuyển hướng để áp dụng cho các URL mà diễn đàn không biết."
url: "URL"
topic_id: "ID Chủ đề"
topic_title: "Chủ đề"
post_id: "ID Bài viết"
post_title: "Bài viết"
category_id: "ID Danh mục"
category_title: "Danh mục"
tag_name: "Tên thẻ"
external_url: "URL bên ngoài hoặc tương đối"
destination: "Điểm đến"
copy_to_clipboard: "Sao chép Permalink vào Clipboard"
delete_confirm: Bạn có chắc chắn muốn xóa liên kết tĩnh này?
form:
label: "Mới:"
add: "Thêm"
filter: "Tìm kiếm (URL hoặc External URL)"
reseed:
action:
label: "Thay thế Văn bản…"
title: "Thay thế văn bản của các danh mục và chủ đề bằng các bản dịch"
modal:
title: "Thay thế Văn bản"
subtitle: "Thay thế văn bản của các danh mục và chủ đề do hệ thống tạo bằng các bản dịch mới nhất"
categories: "Thư mục"
topics: "Chủ đề"
replace: "Thay thế"
wizard_js:
wizard:
done: "Hoàn tất"
finish: "Kết thúc"
back: "Quay lại"
next: "Kế tiếp"
step: "%{current} trên %{total}"
upload: "Tải lên"
uploading: "Đang tải lên..."
upload_error: "Xin lỗi, có lỗi xảy ra khi tải lên tập tin này. Vui lòng thử lại."
quit: "Có lẽ sau"
staff_count:
other: "Cộng đồng của bạn có %{count} nhân viên, bao gồm cả bạn."
invites:
add_user: "thêm vào"
none_added: "Bạn chưa mời bất kỳ nhân viên nào. Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục không?"
roles:
admin: "Quản trị"
moderator: "Điều hành"
regular: "Người sử dụng thường xuyên"
previews:
share_button: "Chia sẻ"
reply_button: "Trả lời "