discourse/config/locales/client.vi.yml

3076 lines
144 KiB
YAML

# encoding: utf-8
#
# Never edit this file. It will be overwritten when translations are pulled from Transifex.
#
# To work with us on translations, join this project:
# https://www.transifex.com/projects/p/discourse-org/
vi:
js:
number:
format:
separator: "."
delimiter: ","
human:
storage_units:
format: "%n %u"
units:
byte:
other: Bytes
gb: GB
kb: KB
mb: MB
tb: TB
short:
thousands: "{{number}}k"
millions: "{{number}}M"
dates:
time: "HH:mm"
time_with_zone: "HH:mm (z)"
time_short_day: "ddd, HH:mm"
timeline_date: "MMM YYYY"
long_no_year: "D MMM, HH:mm"
long_no_year_no_time: "D MMM"
full_no_year_no_time: "Do MMMM"
long_with_year: "D MMM YYYY HH:mm"
long_with_year_no_time: "D MMM YYYY"
full_with_year_no_time: "D MMMM YYYY"
long_date_with_year: "D MMM 'YY LT"
long_date_without_year: "D MMM LT"
long_date_with_year_without_time: "D MMM 'YY"
long_date_without_year_with_linebreak: "D MMM <br/>LT"
long_date_with_year_with_linebreak: "D MMM 'YY <br/>LT"
wrap_ago: "%{date} ngày trước"
tiny:
half_a_minute: "< 1 phút"
less_than_x_seconds:
other: "< %{count}giây"
x_seconds:
other: "%{count}giây"
less_than_x_minutes:
other: "< %{count} phút"
x_minutes:
other: "%{count}phút"
about_x_hours:
other: "%{count}giờ"
x_days:
other: "%{count}ngày"
x_months:
other: "%{count} tháng"
about_x_years:
other: "%{count}năm"
over_x_years:
other: "> %{count}năm"
almost_x_years:
other: "%{count}năm"
date_month: "D MMM"
date_year: "MMM 'YY"
medium:
x_minutes:
other: "%{count} phút"
x_hours:
other: "%{count} giờ"
x_days:
other: "%{count} ngày"
date_year: "D MMM 'YY"
medium_with_ago:
x_minutes:
other: " %{count} phút trước"
x_hours:
other: "%{count} giờ trước"
x_days:
other: "%{count} ngày trước"
x_months:
other: "%{count}tháng trước"
x_years:
other: "%{count}năm trước"
later:
x_days:
other: "còn %{count} ngày"
x_months:
other: "còn %{count} tháng"
x_years:
other: "còn %{count} năm"
previous_month: "Tháng trước"
next_month: "Tháng sau"
placeholder: ngày
share:
topic_html: 'Chủ đề:<span class="topic-title">%{topicTitle}</span>'
post: "đăng #%{postNumber}"
close: "đóng"
twitter: "chia sẻ liên kết này lên Twitter"
facebook: "chia sẻ liên kết này lên Facebook"
email: "Gửi liên kết này trong một email"
action_codes:
public_topic: "hiển thị chủ đề này công khai lúc %{when}"
private_topic: "tạo một tin nhắn từ chủ đề này %{when}"
split_topic: "tách chủ đề này lúc %{when}"
invited_user: "đã mời %{who} lúc %{when}"
invited_group: "đã mời %{who} lúc %{when}"
user_left: "%{who}đã tự xóa mình khỏi tin nhắn này lúc %{when}"
removed_user: "đã xoá %{who} lúc %{when}"
removed_group: "đã xoá %{who} lúc %{when}"
autobumped: "tự động đẩy lúc%{when}"
autoclosed:
enabled: "bị đóng lúc %{when}"
disabled: "được mở lúc %{when}"
closed:
enabled: "bị đóng lúc %{when}"
disabled: "được mở lúc %{when}"
archived:
enabled: "được đưa vào lưu trữ lúc %{when}"
disabled: "được đưa ra khỏi lưu trữ lúc %{when}"
pinned:
enabled: "được ghim lúc %{when}"
disabled: "được bỏ ghim lúc %{when}"
pinned_globally:
enabled: "được ghim lên toàn trang lúc %{when}"
disabled: "được bỏ ghim lúc %{when}"
visible:
enabled: "được liệt kê lúc %{when}"
disabled: "được bỏ liệt kê lúc %{when}"
banner:
enabled: "chọn đây làm banner lúc %{when}. Nó sẽ xuất hiện ở đầu mỗi trang cho đến khi bị ẩn đi bởi người dùng."
disabled: "xoá banner này lúc %{when}. Nó sẽ không còn xuất hiện ở đầu mỗi trang."
forwarded: "Chuyển tiếp email phía trên"
topic_admin_menu: "hành động cho chủ đề"
wizard_required: "Chào mừng bạn đến với Discourse! Hãy bắt đầu với <a href='%{url}' data-auto-route='true'>hướng dẫn cài đặt</a> ✨"
emails_are_disabled: "Ban quản trị đã tắt mọi email gửi đi. Sẽ không có bất kỳ thông báo nào qua email được gửi đi."
bootstrap_mode_enabled: "Để đơn giản hoá quá trình triển khai trang web, bạn đang ở trong chế độ bootstrap. Mọi người dùng mới đều có mức độ tin cậy 1 và sẽ nhận được email cập nhật thông tin mỗi ngày. Chế độ này sẽ tự động tắt khi số người dùng vượt qua %{min_users}"
bootstrap_mode_disabled: "Chế độ bootstrap sẽ bị vô hiệu trong 24 giờ tới."
themes:
default_description: "Mặc định"
broken_theme_alert: "Site của bạn có thể không hoạt động vì theme / component %{theme} bị lỗi. Tắt nó ở %{path}"
s3:
regions:
ap_northeast_1: "Châu Á Thái Bình Dương (Tokyo)"
ap_northeast_2: "Châu Á Thái Bình Dương (Seoul)"
ap_south_1: "Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai)"
ap_southeast_1: "Châu Á Thái Bình Dương (Singapore)"
ap_southeast_2: "Châu Á Thái Bình Dương (Sydney)"
ca_central_1: "Canada (Central)"
cn_north_1: "Trung Quốc (Bắc Kinh)"
cn_northwest_1: "China (Ningxia)"
eu_central_1: "Châu Âu (Frankfurt)"
eu_north_1: "EU (Stockholm)"
eu_west_1: "Châu Âu (Ireland)"
eu_west_2: "Châu Âu (London)"
eu_west_3: "EU (Paris)"
sa_east_1: "South America (São Paulo)"
us_east_1: "US East (N. Virginia)"
us_east_2: "US East (Ohio)"
us_gov_east_1: "AWS GovCloud (US-East)"
us_gov_west_1: "AWS GovCloud (Hoa Kỳ-Tây)"
us_west_1: "US West (N. California)"
us_west_2: "US West (Oregon)"
edit: "sửa tiêu đề và chuyên mục của chủ đề"
expand: "Mở rộng"
not_implemented: "Tính năng này chưa được hoàn thiện, xin lỗi!"
no_value: "Không"
yes_value: "Có"
submit: "Gửi đi"
generic_error: "Rất tiếc, đã có lỗi xảy ra."
generic_error_with_reason: "Đã xảy ra lỗi: %{error}"
go_ahead: "Lên đầu"
sign_up: "Đăng ký"
log_in: "Đăng nhập"
age: "Tuổi"
joined: "Đã tham gia"
admin_title: "Quản trị"
show_more: "hiện thêm"
show_help: "lựa chọn"
links: "Liên kết"
links_lowercase:
other: "liên kết"
faq: "FAQ"
guidelines: "Hướng dẫn"
privacy_policy: "Chính sách về quyền riêng tư"
privacy: "Sự riêng tư"
tos: "Điều khoản dịch vụ"
rules: "Các quy tắc"
conduct: "Quy tắc ứng xử"
mobile_view: "Xem ở chế độ di động"
desktop_view: "Xem ở chế độ máy tính"
you: "Bạn"
or: "hoặc"
now: "ngay lúc này"
read_more: "đọc thêm"
more: "Nhiều hơn"
less: "Ít hơn"
never: "không bao giờ"
every_30_minutes: "mỗi 30 phút"
every_hour: "mỗi giờ"
daily: "hàng ngày"
weekly: "hàng tuần"
every_month: "hàng tháng"
every_six_months: "mỗi sáu tháng"
max_of_count: "tối đa trong {{count}}"
alternation: "hoặc"
character_count:
other: "{{count}} ký tự"
related_messages:
title: "Tin nhắn liên quan"
see_all: 'Xem <a href="%{path}"> toàn bộ tin nhắn </a> từ %{username}...'
suggested_topics:
title: "Chủ đề tương tự"
pm_title: "Tin nhắn gợi ý"
about:
simple_title: "Giới thiệu"
title: "Giới thiệu về %{title}"
stats: "Thống kê trang"
our_admins: "Các quản trị viên"
our_moderators: "Các điều hành viên"
moderators: "Điều hành viên"
stat:
all_time: "Từ trước tới nay"
last_7_days: "7 ngày gần nhất"
last_30_days: "30 ngày gần nhất"
like_count: "Lượt thích"
topic_count: "Các chủ đề"
post_count: "Các bài viết"
user_count: "Người dùng"
active_user_count: "Thành viên tích cực"
contact: "Liên hệ chúng tôi"
contact_info: "Trong trường hợp có bất kỳ sự cố nào ảnh hưởng tới trang này, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ %{contact_info}."
bookmarked:
title: "Dấu trang"
clear_bookmarks: "Xoá dấu trang"
help:
bookmark: "Chọn bài viết đầu tiên của chủ đề cho vào dấu trang"
unbookmark: "Chọn để xoá toàn bộ dấu trang trong chủ đề này"
bookmarks:
not_bookmarked: "đánh dấu bài viết này"
remove: "Xóa dấu trang"
delete: "Xóa chỉ mục"
confirm_clear: "Bạn có chắc muốn xóa toàn bộ đánh dấu trong chủ đề này?"
save: "Lưu"
no_timezone: 'Bạn chưa đặt múi giờ. Bạn sẽ không thể đặt lời nhắc. Thiết lập một <a href="%{basePath}/my/preferences/profile">trong hồ sơ của bạn</a> .'
list_permission_denied: "Bạn không có quyền xem chỉ mục của người dùng này"
reminders:
at_desktop: "Lần sau tôi ở máy tính để bàn của tôi"
tomorrow: "Ngày mai"
next_week: "Tuần tới"
next_month: "Tháng t"
custom: "Ngày giờ tùy chỉnh"
drafts:
resume: "Làm lại"
remove: "Xoá"
new_topic: "Chủ đề nháp mới"
new_private_message: "Tin nhắn nháp mới"
topic_reply: "Trả lời nháp"
abandon:
confirm: "Bạn đã tạo một bản nháp trong chủ đề này. Bạn có chắc muốn từ bỏ nó?"
yes_value: "Đồng ý, bỏ"
no_value: "Không, giữ lại"
topic_count_latest:
other: "Xem {{count}} chủ đề mới hoặc được cập nhật"
topic_count_unread:
other: "Xem {{count}} chủ đề chưa đọc"
topic_count_new:
other: "Xem {{count}} chủ đề mới"
preview: "xem trước"
cancel: "hủy"
save: "Lưu thay đổi"
saving: "Đang lưu ..."
saved: "Đã lưu!"
upload: "Tải lên"
uploading: "Đang tải lên..."
uploading_filename: "Tải lên: {{filename}}..."
clipboard: "clipboard"
uploaded: "Đã tải lên!"
pasting: "Đang gõ"
enable: "Kích hoạt"
disable: "Vô hiệu hóa"
continue: "Tiếp tục"
undo: "Hoàn tác"
revert: "Phục hồi"
failed: "Thất bại"
switch_to_anon: "Vào chế độ Ẩn danh"
switch_from_anon: "Thoát chế độ Ẩn danh"
banner:
close: "Ẩn banner này."
edit: "Sửa banner này >>"
pwa:
install_banner: "Bạn có muốn <a href>cài đặt %{title} trên thiết bị này?</a> "
choose_topic:
none_found: "Không tìm thấy chủ đề nào"
title:
search: "Tìm kiếm một chủ đề"
placeholder: "nhập tiêu đề chủ đề, url hoặc id ở đây"
choose_message:
none_found: "Không tìm thấy tin nhắn nào."
title:
search: "Tìm kiếm một tin nhắn"
placeholder: "nhập tiêu đề tin nhắn, url hoặc id ở đây"
review:
order_by: "Lọc bởi"
in_reply_to: "trong trả lời tới"
explain:
why: "giải thích lý do tại sao mặt hàng này kết thúc trong hàng đợi"
title: "Chấm điểm"
formula: "Công thức"
subtotal: "Tổng phụ"
total: "Tổng số"
min_score_visibility: "Điểm tối thiểu cho khả năng hiển thị"
score_to_hide: "Điểm để ẩn bài"
take_action_bonus:
name: "hanh động"
title: "Khi một nhân viên chọn hành động, cờ sẽ được thưởng."
user_accuracy_bonus:
name: "độ chính xác của người dùng"
title: "Người dùng có cờ đã được đồng ý trong lịch sử được tặng tiền thưởng."
trust_level_bonus:
name: "mức độ tin cậy"
title: "Các mục có thể xem lại được tạo bởi người dùng có mức độ tin cậy cao hơn có điểm cao hơn."
type_bonus:
name: "loại tiền thưởng"
title: "Một số loại có thể xem lại có thể được nhân viên chỉ định một phần thưởng để làm cho chúng có mức độ ưu tiên cao hơn."
claim_help:
optional: "Bạn có thể phàn nàn mục này để tránh những người khác đánh giá nó."
required: "Bạn phải yêu cầu các mục trước khi bạn có thể xem xét chúng."
claimed_by_you: "Bạn đã yêu cầu mặt hàng này và có thể xem xét nó."
claimed_by_other: "Mục này chỉ có thể được xem xét bởi <b>{{username}}</b> ."
claim:
title: "yêu cầu chủ đề này"
unclaim:
help: "xóa yêu cầu này"
awaiting_approval: "Đang đợi Phê duyệt"
delete: "Xóa"
settings:
saved: "Lưu trữ"
save_changes: "Lưu thay đổi"
title: "Xác lập"
priorities:
title: "Ưu tiên xem lại"
moderation_history: "Lịch sử kiểm duyệt"
view_all: "Xem tất cả"
grouped_by_topic: "Được nhóm theo chủ đề"
none: "Không có mục nào cần đánh giá."
view_pending: "xem hàng đợi"
topic_has_pending:
other: "Chủ đề này có <b>{{count}}</b> bài viết đang cần phê duyệt"
title: "Review"
topic: "Chủ đề:"
filtered_topic: "Bạn đã lọc đến nội dung có thể xem lại trong một chủ đề."
filtered_user: "Người dùng"
show_all_topics: "hiển thị toàn bộ chủ đề"
deleted_post: "(bài viết đã bị xóa)"
deleted_user: "(người dùng đã bị xóa)"
user:
bio: "Tiểu sử"
website: "Trang web"
username: "Tên đăng nhập"
email: "Email"
name: "Tên"
fields: "Trường tùy biến"
user_percentage:
summary:
other: "{{agreed}}, {{disagreed}}, {{ignored}} ({{count}} tổng cộng gắn cờ)"
agreed:
other: "{{count}}đồng ý"
disagreed:
other: "{{count}} không đồng ý"
ignored:
other: "{{count}} bỏ qua"
topics:
topic: "Chủ đề"
reviewable_count: "Đếm"
reported_by: "Báo cáo bởi"
deleted: "[Chủ đề bị xóa]"
original: "(chủ đề gốc)"
details: "chi tiết"
unique_users:
other: "{{count}} người dùng"
replies:
other: "{{count}} trả lời"
edit: "Sửa"
save: "Lưu"
cancel: "Hủy"
new_topic: "Phê duyệt mục này sẽ tạo một chủ đề mới"
filters:
all_categories: "(tất cả danh mục)"
type:
title: "Loại"
all: "(tất cả các loại)"
minimum_score: "Điểm tối thiểu:"
refresh: "Tải lại"
status: "Trạng thái"
category: "Danh mục"
orders:
priority: "Mức độ ưu tiên"
priority_asc: "Mức độ ưu tiên (đảo ngược)"
created_at: "Được tạo tại"
created_at_asc: "Tạo tại (đảo ngược)"
priority:
title: "Ưu tiên tối thiểu"
low: "(bất kỳ)"
medium: "Trung bình"
high: "Cao"
conversation:
view_full: "xem toàn bộ hội thoại"
scores:
about: "Điểm số này được tính toán dựa trên mức độ tin cậy của người báo cáo, độ chính xác của những gắn cờ trước đó, và mức độ ưu tiên của mục được báo cáo."
score: "Điểm số"
date: "Ngày"
type: "Loại"
status: "Trạng thái"
submitted_by: "Được gửi bởi"
reviewed_by: "Được đánh giá bởi"
statuses:
pending:
title: "Đang treo"
approved:
title: "Đã phê duyệt"
rejected:
title: "Từ chối"
ignored:
title: "Đã bỏ qua"
deleted:
title: "Đã xóa"
reviewed:
title: "(tất cả đã đánh giá)"
all:
title: "(mọi thứ)"
types:
reviewable_flagged_post:
title: "Bài viết bị gắn cờ"
flagged_by: "Gắn cờ bởi"
reviewable_queued_topic:
title: "Chủ đề được lên lịch"
reviewable_queued_post:
title: "Bài viết được xếp lịch"
reviewable_user:
title: "Người dùng"
approval:
title: "Bài viết cần phê duyệt"
description: "Chúng tôi đã nhận được bài viết mới của bạn, nhưng nó cần phải được phê duyệt bởi admin trước khi được hiện. Xin hãy kiên nhẫn."
pending_posts:
other: "Bạn có <strong>{{count}}</strong> bài viết đang chờ."
ok: "OK"
user_action:
user_posted_topic: "<a href='{{userUrl}}'>{{user}}</a> đã đăng <a href='{{topicUrl}}'>chủ đề</a>"
you_posted_topic: "<a href='{{userUrl}}'>Bạn</a> đã đăng <a href='{{topicUrl}}'>chủ đề</a>"
user_replied_to_post: "<a href='{{userUrl}}'>{{user}}</a> đã trả lời tới <a href='{{postUrl}}'>{{post_number}}</a>"
you_replied_to_post: "<a href='{{userUrl}}'>Bạn</a> đã trả lời <a href='{{postUrl}}'>{{post_number}}</a>"
user_replied_to_topic: "<a href='{{userUrl}}'>{{user}}</a> đã trả lời <a href='{{topicUrl}}'>chủ đề</a>"
you_replied_to_topic: "<a href='{{userUrl}}'>Bạn</a> đã trả lời <a href='{{topicUrl}}'>chủ đề</a>"
user_mentioned_user: "<a href='{{user1Url}}'>{{user}}</a> đã nhắc đến <a href='{{user2Url}}'>{{another_user}}</a>"
user_mentioned_you: "<a href='{{user1Url}}'>{{user}}</a> đã nhắc tới <a href='{{user2Url}}'>bạn</a>"
you_mentioned_user: "<a href='{{user1Url}}'>Bạn</a> đã nhắc đến <a href='{{user2Url}}'>{{another_user}}</a>"
posted_by_user: "Được đăng bởi <a href='{{userUrl}}'>{{user}}</a>"
posted_by_you: "Được đăng bởi <a href='{{userUrl}}'>bạn</a>"
sent_by_user: "Đã gửi bởi <a href='{{userUrl}}'>{{user}}</a>"
sent_by_you: "Đã gửi bởi <a href='{{userUrl}}'>bạn</a>"
directory:
filter_name: "lọc theo tên đăng nhập"
title: "Người dùng"
likes_given: "Đưa ra"
likes_received: "Đã nhận"
topics_entered: "Đã xem"
topics_entered_long: "Chủ đề đã xem"
time_read: "Thời gian đọc"
topic_count: "Chủ đề"
topic_count_long: "Chủ đề đã được tạo"
post_count: "Trả lời"
post_count_long: "Trả lời đã đăng"
no_results: "Không tìm thấy kết quả."
days_visited: "Ghé thăm"
days_visited_long: "Ngày đã ghé thăm"
posts_read: "Đã đọc"
posts_read_long: "Bài đăng đã đọc"
total_rows:
other: "%{count} người dùng"
group_histories:
actions:
change_group_setting: "Đổi cài đặt nhóm"
add_user_to_group: "Thêm người dùng"
remove_user_from_group: "Xoá người dùng"
make_user_group_owner: "Đặt làm người sở hữu"
remove_user_as_group_owner: "Huỷ quyền sở hữu"
groups:
member_added: "Đã thêm"
member_requested: "Yêu cầu tại"
add_members:
title: "Thêm thành viên"
description: "Quản lý hội viên của nhóm"
usernames: "Tên người dùng"
requests:
title: "Những yêu cầu"
reason: "Lý do"
accept: "Chấp nhận"
accepted: "đã chấp nhận"
deny: "Từ chối"
denied: "Đã từ chối"
undone: "yêu cầu bị hủy"
manage:
title: "Quản lý"
name: "Tên"
full_name: "Tên đầy đủ"
add_members: "Thêm thành viên"
delete_member_confirm: "Xóa %{username}ra khỏi nhóm %{group}?"
profile:
title: Hồ sơ
interaction:
title: Tương tác
posting: Gửi bài
notification: Thông báo
membership:
title: Thành viên
access: Truy cập
logs:
title: "Log"
when: "Khi"
action: "Hành động"
acting_user: "Người dùng đang hoạt động"
target_user: "Người dùng mục tiêu"
subject: "Tiêu đề"
details: "Chi tiết"
from: "Từ"
to: "Tới"
public_admission: "Cho phép Thành viên tham gia nhóm một cách tự do (nhóm hiển thị công khai)"
public_exit: "Cho phép Thành viên thoát khỏi nhóm một cách tự do"
empty:
posts: "Không có bài viết nào của các thành viên trong nhóm này"
members: "Không có thành viên nào trong nhóm này"
requests: "Không có yêu cầu gia nhập nào cho nhóm này."
mentions: "Group này chưa được nhắc tới lần nào."
messages: "Không có tin nhắn nào của nhóm này"
topics: "Không có chủ đề nào được gửi bởi thành viên của nhóm này."
logs: "Không có bản ghi nào dành cho nhóm này"
add: "Thêm"
join: "Tham gia"
leave: "Rời nhóm"
request: "Yêu cầu"
message: "Tin nh"
confirm_leave: "Bạn có chắc muốn rời khỏi nhóm này?"
membership_request_template: "đã tùy chỉnh để hiển thị cho người dùng khi gửi yêu cầu thành viên"
membership_request:
submit: "Gửi yêu c"
title: "Yêu cầu tham gia @%{group_name}"
reason: "Cho phép chủ sở hữu nhóm biết lý do bạn thuộc nhóm này"
membership: "Thành viên"
name: "Tên"
group_name: "Tên nhóm"
user_count: "Người dùng"
bio: "Thông tin về nhóm"
selector_placeholder: "nhập tên tài khoản"
owner: "chủ"
index:
title: "Nhóm"
all: "Tất cả các nhóm"
empty: "Không có nhóm công khai nào."
filter: "Lọc bởi loại nhóm"
owner_groups: "Nhóm của tôi"
close_groups: "Nhóm đóng"
automatic_groups: "Các nhóm tự động"
automatic: "Tự động"
closed: "Đã "
public: "Công khai"
private: "Riêng tư"
public_groups: "Nhóm công khai"
automatic_group: Nhóm tự động
close_group: Nhóm riêng tư
my_groups: "Nhóm của tôi"
group_type: "Loại nhóm"
is_group_user: "Thành viên"
is_group_owner: "Chủ sở hữu"
title:
other: "Nhóm"
activity: "Hoạt động"
members:
title: "Các thành viên"
filter_placeholder_admin: "username hoặc email"
filter_placeholder: "tên người dùng"
remove_member: "Xóa thành viên"
remove_member_description: "Xóa <b>%{username}</b> khỏi group này"
make_owner: "Thêm chủ sở hữu"
make_owner_description: "Thêm <b>%{username}</b> là một chủ sở hữu của nhóm này"
remove_owner: "Xóa chủ sở hữu"
remove_owner_description: "Xóa quyền sở hữu nhóm này của <b>%{username}</b> "
owner: "Chủ sở hữu"
forbidden: "Bạn không được phép xem thành viên."
topics: "Chủ đề"
posts: "Các bài viết"
mentions: "Được nhắc đến"
messages: "Tin nhắn"
notification_level: "Mức độ thông báo mặc định cho các tin nhắn trong nhóm"
alias_levels:
mentionable: "Ai có thể @mention nhóm này?"
messageable: "Ai có thể gửi tin nhắn cho nhóm này?"
nobody: "Không ai cả"
only_admins: "Chỉ các quản trị viên"
mods_and_admins: "Chỉ có người điều hành và ban quản trị"
members_mods_and_admins: "Chỉ có thành viên trong nhóm, ban điều hành, và ban quản trị"
owners_mods_and_admins: "Chỉ chủ sở hữu, điều hành viên và quản trị viên."
everyone: "Mọi người"
notifications:
watching:
title: "Đang theo dõi"
description: "Bạn sẽ được thông báo khi có bài viết mới trong mỗi tin nhắn, và số lượng trả lời mới sẽ được hiển thị"
watching_first_post:
title: "Theo dõi chủ đề đầu tiên"
description: "Bạn sẽ được thông báo về tin nhắn mới trong nhóm này nhưng không trả lời tin nhắn."
tracking:
title: "Đang theo dõi"
description: "Bạn sẽ được thông báo nếu ai đó đề cập đến @tên bạn hoặc trả lời bạn, và số lượng trả lời mới sẽ được hiển thị"
regular:
title: "Bình thường"
description: "Bạn sẽ được thông báo nếu ai đó đề cập đến @tên bạn hoặc trả lời bạn"
muted:
title: "Im lặng"
description: "Bạn sẽ không được thông báo về bất kì tin nhắn nào trong nhóm này nữa."
flair_url: "Ảnh đại diện"
flair_url_placeholder: "(Tuỳ chọn) Link đến hình ảnh hoặc lớp Font Awesome"
flair_url_description: 'Ảnh hình vuông của bạn không được nhỏ hơn 20px x 20px hoặc FontAwesome không hợp lệ (chấp nhận: "fa-icon", "far fa-icon" hoặc "fab fa-icon").'
flair_bg_color: "Màu nền ảnh đại diện"
flair_bg_color_placeholder: "(Tuỳ chọn) Giá trị mã màu Hexa"
flair_color: "Màu ảnh đại diện"
flair_color_placeholder: "(Tuỳ chọn) Giá trị mã màu Hexa"
flair_preview_icon: "Biểu tượng xem trước"
flair_preview_image: "Ảnh xem trước"
user_action_groups:
"1": "Lượt thích"
"2": "Lần được thích"
"3": "Chỉ mục"
"4": "Các chủ đề"
"5": "Trả lời"
"6": "Phản hồi"
"7": "Được nhắc đến"
"9": "Lời trích dẫn"
"11": "Biên tập"
"12": "Bài đã gửi"
"13": "Hộp thư"
"14": "Đang chờ xử lý"
"15": "Nháp"
categories:
all: "tất cả chuyên mục"
all_subcategories: "Tất cả"
no_subcategory: "không có gì"
category: "Chuyên mục"
category_list: "Hiễn thị danh sách chuyên mục"
reorder:
title: "Sắp xếp lại danh mục"
title_long: "Tổ chức lại danh sách danh mục"
save: "Lưu thứ tự"
apply_all: "Áp dụng"
position: "Vị trí"
posts: "Bài viết"
topics: "Chủ đề"
latest: "Mới nhất"
latest_by: "mới nhất bởi"
toggle_ordering: "chuyển lệnh kiểm soát"
subcategories: "Phân loại phụ"
topic_sentence:
other: "%{count} chủ đề"
topic_stat_sentence_week:
other: "%{count}chủ đề mới trong tuần qua."
topic_stat_sentence_month:
other: "%{count}chủ đề mới trong tháng qua."
n_more: "Chuyên mục (thêm %{count} ) ..."
ip_lookup:
title: Tìm kiếm địa chỉ IP
hostname: Hostname
location: Vị trí
location_not_found: (không biết)
organisation: Công ty
phone: Điện thoại
other_accounts: "Tài khoản khác với địa chỉ IP này"
delete_other_accounts: "Xoá %{count}"
username: "tên đăng nhập"
trust_level: "TL"
read_time: "thời gian đọc"
topics_entered: "chủ để đã xem"
post_count: "# bài viết"
confirm_delete_other_accounts: "Bạn có muốn xóa những tài khoản này không?"
powered_by: "sử dụng <a href='https://maxmind.com'> MaxMindDB </a>"
copied: "đã sao chép"
user_fields:
none: "(chọn một tùy chọn)"
user:
said: "{{username}}:"
profile: "Tiểu sử"
mute: "Im lặng"
edit: "Tùy chỉnh"
download_archive:
button_text: "Tải tất c"
confirm: "Bạn có chắc chắn muốn download các bài viết của mình?"
success: "Quá trình tải về đã bắt đầu, bạn sẽ được thông báo qua tin nhắn khi quá trình hoàn tất."
rate_limit_error: "Bài viết chỉ được tải về một lần mỗi người, hãy thử lại vào ngày mai."
new_private_message: "Tin nhắn mới"
private_message: "Tin nhắn"
private_messages: "Tin nhắn"
user_notifications:
filters:
all: "Tất cả"
read: "Đã đọc"
unread: "Chưa đọc"
ignore_duration_title: "Bỏ qua bộ đếm giờ"
ignore_duration_username: "Tên đăng nhập"
ignore_duration_when: "Thời lượng:"
ignore_duration_save: "Bỏ qua"
ignore_no_users: "Bạn không có thành viên bị chặn nào."
ignore_option: "Đã bỏ qua"
add_ignored_user: "Thêm..."
mute_option: "Im lặng"
normal_option: "Bình thường"
activity_stream: "Hoạt động"
preferences: "Tùy chỉnh"
feature_topic_on_profile:
open_search: "Chọn chủ đề mới"
title: "Chọn chủ đề"
search_label: "Tìm kiếm chủ đề theo tiêu đề"
save: "Lưu"
clear:
title: "Xóa"
expand_profile: "Mở"
collapse_profile: "Thu gọn"
bookmarks: "Theo dõi"
bio: "Về tôi"
timezone: "Múi giờ"
invited_by: "Được mời bởi"
trust_level: "Độ tin tưởng"
notifications: "Thông báo"
statistics: "Thống kê"
desktop_notifications:
not_supported: "Xin lỗi. Trình duyệt của bạn không hỗ trợ Notification."
perm_default: "Mở thông báo"
perm_denied_btn: "Không có quyền"
perm_denied_expl: "Bạn đã từ chối nhận thông báo, để nhận lại bạn cần thiết lập trình duyệt."
disable: "Khóa Notification"
enable: "Cho phép Notification"
each_browser_note: "Lưu ý: Bạn phải thay đổi trong cấu hình mỗi trình duyệt bạn sử dụng."
dismiss: "Hủy bỏ"
dismiss_notifications: "Bỏ qua tất cả"
dismiss_notifications_tooltip: "Đánh dấu đã đọc cho tất cả các thông báo chưa đọc"
first_notification: "Thông báo đầu tiên của bạn! Chọn để bắt đầu"
dynamic_favicon: "Hiển thị đếm trên icon trình duyệt"
theme_default_on_all_devices: "Đặt giao diện này là mặc định trên tất cả các thiết bị của tôi"
external_links_in_new_tab: "Mở tất cả liên kết bên ngoài trong thẻ mới"
enable_quoting: "Bật chế độ làm nổi bật chữ trong đoạn trích dẫn trả lời"
change: "thay đổi"
moderator: "{{user}} trong ban quản trị"
admin: "{{user}} là người điều hành"
moderator_tooltip: "Thành viên này là MOD"
admin_tooltip: "Thành viên này là admin"
suspended_notice: "Thành viên này bị đình chỉ cho đến ngày {{date}}. "
suspended_permanently: "Người dùng này đã bị tạm ngưng."
suspended_reason: "Lý do: "
github_profile: "Github"
email_activity_summary: "Tóm tắt hoạt động"
mailing_list_mode:
label: "Chế độ mailing list"
enabled: "Bật chế độ mailing list"
instructions: |2
Cài đặt này ghi đè tổng quan về hoạt động<br />
Topic bị đánh dấu im lặng và chuyên mục sẽ không bao gồm trong thư
individual: "Gửi email cho mỗi bài viết mới."
individual_no_echo: "Gửi email cho mỗi bài viết mới trừ bài viết của tôi"
many_per_day: "Gửi email cho tôi về mỗi bài viết mới (khoảng {{dailyEmailEstimate}} thư một ngày)"
few_per_day: "Gửi email cho tôi về mỗi bài viết mới (khoảng 2 thư một ngày)"
tag_settings: "Thẻ"
watched_tags: "Theo dõi"
watched_tags_instructions: "Chế độ theo dõi sẽ tự động bật với những chủ đề được gắn thẻ này. Bạn sẽ được thông báo về tất cả các bài viết, chủ đề mới và số lượng bài viết mới sẽ hiển thị bên cạnh chủ đề kế tiếp."
tracked_tags: "Theo dõi"
tracked_tags_instructions: "Chế độ theo dõi sẽ tự động bật với những chủ đề được gắn thẻ này. Số lượng bài viết mới sẽ xuất hiện bên cạnh chủ đề."
muted_tags: "Im lặng"
muted_tags_instructions: "Bạn sẽ không được thông báo về bất kì hoạt động nào ở những chủ đề có thẻ này, chúng cũng sẽ không xuất hiện như là những chủ đề mới nhất."
watched_categories: "Đã theo dõi"
watched_categories_instructions: "Bạn sẽ tự động theo dõi tất cả các chủ đề trong những chuyên mục này. Bạn sẽ nhận được tin báo về những bài viết và chủ đề mới, cùng với số lượng bài viết mới cũng sẽ xuất hiện kế bên chủ đề đó."
tracked_categories: "Theo dõi"
watched_first_post_categories: "Xem bài viết đầu tiên"
watched_first_post_categories_instructions: "Bạn sẽ nhận được thông báo khi có ai đó đăng chủ đề mới trong thư mục này."
watched_first_post_tags: "Xem bài viết đầu tiên"
watched_first_post_tags_instructions: "Bạn sẽ nhận được thông báo khi có ai đó đăng chủ đề mới có chứa thẻ này."
muted_categories: "Im lặng"
delete_account: "Xoá Tài khoản của tôi"
delete_account_confirm: "Bạn có chắc chắn muốn xóa vĩnh viễn tài khoản của bạn? Hành động này không thể được hoàn tác!"
deleted_yourself: "Tài khoản của bạn đã được xóa thành công."
unread_message_count: "Tin nhắn"
admin_delete: "Xoá"
users: "Thành viên"
muted_users: "Im lặng"
muted_users_instructions: "Ngăn chặn tất cả các thông báo từ những thành viên."
ignored_users: "Đã bỏ qua"
tracked_topics_link: "Hiển thị"
automatically_unpin_topics: "Tự động bỏ ghim chủ đề khi tôi xuống cuối trang."
apps: "Ứng dụng"
revoke_access: "Lấy lại quyền"
undo_revoke_access: "Cấp lại quyền"
api_approved: "Chấp thuận:"
api_last_used_at: "Sử dụng lần cuối lúc:"
theme: "Giao diện"
home: "Trang chủ mặc định"
staff_counters:
flags_given: "cờ hữu ích"
flagged_posts: "bài viết gắn cờ"
deleted_posts: "bài viết bị xoá"
suspensions: "đình chỉ"
warnings_received: "cảnh báo"
messages:
all: "Tất cả"
inbox: "Hộp thư"
sent: "Đã gửi"
archive: "Lưu Trữ"
groups: "Nhóm của tôi"
bulk_select: "Chọn tin nhắn"
move_to_inbox: "Chuyển sang hộp thư"
move_to_archive: "Lưu trữ"
failed_to_move: "Lỗi khi chuyển các tin nhắn đã chọn (có thể do lỗi mạng)"
select_all: "Chọn tất cả"
tags: "Thẻ"
preferences_nav:
account: "Tài khoản"
profile: "Hồ sơ"
emails: "Email"
notifications: "Thông báo"
categories: "Chuyên mục"
users: "Người dùng"
tags: "Thẻ"
interface: "Giao diện"
apps: "Ứng dụng"
change_password:
success: "(email đã gửi)"
in_progress: "(đang gửi email)"
error: "(lỗi)"
action: "Gửi lại mật khẩu tới email"
set_password: "Nhập Mật khẩu"
choose_new: "Chọn một mật khẩu mới"
choose: "Chọn một mật khẩu"
second_factor_backup:
regenerate: "Khởi tạo lại"
disable: "Vô hiệu hóa"
enable: "Kích hoạt"
enable_long: "Bật backup codes"
copied_to_clipboard: "Sao chép vào Clipboard"
copy_to_clipboard_error: "Lỗi sao chép dữ liệu vào Clipboard"
remaining_codes: "Bạn có <strong>{{count}}</strong> mã sao lưu còn lại."
use: "Sử dụng mã dự phòng"
second_factor:
title: "Xác minh hai bước"
name: "Tên"
show_key_description: "Nhập thủ công"
oauth_enabled_warning: "Xin lưu ý rằng thông tin đăng nhập xã hội sẽ bị vô hiệu hóa khi xác thực hai yếu tố đã được bật trên tài khoản của bạn."
edit: "Sửa"
totp:
default_name: "Authenticator của bạn"
security_key:
delete: "Xóa"
change_about:
title: "Thay đổi thông tin về tôi"
error: "Có lỗi xảy ra khi thay đổi giá trị này."
change_username:
title: "Thay Username"
taken: "Xin lỗi, đã có username này."
invalid: "Username này không thích hợp. Nó chỉ chứa các ký tự là chữ cái và chữ số. "
change_email:
title: "Thay đổi Email"
taken: "Xin lỗi, email này không dùng được. "
error: "Có lỗi xảy ra khi thay đổi email của bạn. Có thể địa chỉ email đã được sử dụng ?"
success: "Chúng tôi đã gửi email tới địa chỉ đó. Vui lòng làm theo chỉ dẫn để xác nhận lại."
change_avatar:
title: "Đổi ảnh đại diện"
letter_based: "Hệ thống xác định ảnh đại diện"
uploaded_avatar: "Chính sửa hình ảnh"
uploaded_avatar_empty: "Thêm một ảnh chỉnh sửa"
upload_title: "Upload hình ảnh của bạn"
image_is_not_a_square: "Cảnh báo: chúng tôi đã cắt hình ảnh của bạn; chiều rộng và chiều cao không bằng nhau."
change_card_background:
title: "Hình nền Card"
instructions: "Hình nền sẽ ở giữa và có chiều rộng mặc định là 590px."
email:
title: "Email"
primary: "Email chính"
secondary: "Email thứ hai"
no_secondary: "Không có email thứ hai"
instructions: "Không hiển thị công cộng"
ok: "Chúng tôi sẽ gửi thư điện tử xác nhận đến cho bạn"
invalid: "Vùi lòng nhập một thư điện tử hợp lệ"
authenticated: "Thư điện tử của bạn đã được xác nhận bởi {{provider}}"
frequency_immediately: "Chúng tôi sẽ gửi email cho bạn ngay lập tức nếu bạn đã chưa đọc những điều chúng tôi đã gửi cho bạn qua email."
frequency:
other: "Chúng tôi sẽ chỉ gửi email cho bạn nếu chúng tôi đã không nhìn thấy bạn trong {{count}} phút cuối."
associated_accounts:
connect: "Kết nối"
revoke: "Thu hồi"
cancel: "Hủy"
not_connected: "(không được kết nối)"
confirm_modal_title: "Kết nối tài khoản %{provider}"
name:
title: "Tên"
instructions: "Tên đầy đủ của bạn (tuỳ chọn)"
instructions_required: "Tên đầy đủ của bạn"
too_short: "Tên của bạn quá ngắn"
ok: "Tên của bạn có vẻ ổn"
username:
title: "Username"
instructions: "Duy nhất, không có khoảng trống, ngắn"
short_instructions: "Mọi người có thể nhắc tới bạn bằng @{{username}}"
available: "Tên đăng nhập của bạn có sẵn"
not_available: "Chưa có sẵn. Thử {{suggestion}}?"
not_available_no_suggestion: "Không sẵn có"
too_short: "Tên đăng nhập của bạn quá ngắn"
too_long: "Tên đăng nhập của bạn quá dài"
checking: "Đang kiểm tra username sẵn sàng để sử dụng...."
prefilled: "Thư điện tử trủng với tên đăng nhập này."
locale:
title: "Ngôn ngữ hiển thị"
instructions: "Ngôn ngữ hiển thị sẽ thay đổi khi bạn tải lại trang"
default: "(mặc định)"
any: "bất kì"
password_confirmation:
title: "Nhập lại Password"
auth_tokens:
title: "Thiết bị được sử dụng gần đây"
ip: "IP"
details: "Chi tiết"
log_out_all: "Đăng xuất khỏi tất cả"
active: "hoạt động bây giờ"
not_you: "Không phải bạn?"
show_all: "Hiển thị tất cả {{count}}"
show_few: "Hiển thị ít hơn"
was_this_you: "Đây có phải là bạn không?"
secure_account: "Bảo mật Tài khoản của tôi"
latest_post: "Bài đăng cuối cùng của bạn..."
last_posted: "Bài viết cuối cùng"
last_emailed: "Đã email lần cuối"
last_seen: "được thấy"
created: "Đã tham gia"
log_out: "Log Out"
location: "Vị trí"
website: "Web Site"
email_settings: "Email"
text_size:
title: "Cở chữ"
smaller: "Nhỏ"
normal: "Bình thường"
larger: "Lớn"
largest: "Lớn nhất"
title_count_mode:
notifications: "Thông báo mới"
contextual: "Trang nội dung mới"
like_notification_frequency:
title: "Thông báo khi tôi like"
always: "Luôn luôn"
first_time_and_daily: "Lần đầu tiên bài viết được like và hàng ngày"
first_time: "Lần đầu tiên bài viết được like"
never: "Không"
email_previous_replies:
title: "Kèm theo các trả lời trước ở dưới cùng email"
unless_emailed: "trừ khi đã gửi trước đó"
always: "luôn luôn"
never: "không"
email_digests:
every_30_minutes: "mỗi 30 phút"
every_hour: "hàng giờ"
daily: "hàng ngày"
weekly: "hàng tuần"
every_month: "mỗi tháng"
every_six_months: "mỗi sáu tháng"
email_level:
title: "Gửi cho tôi một email khi có người trích dẫn, trả lời cho bài viết của tôi, đề cập đến @username của tôi, hoặc mời tôi đến một chủ đề"
always: "luôn luôn"
never: "không bao giờ"
email_messages_level: "Gửi cho tôi email khi có ai đó nhắn tin cho tôi"
include_tl0_in_digests: "Bao gồm nội dung của những thành viên mới trong email tóm tắt."
email_in_reply_to: "Kèm theo đoạn dẫn trích trả lời bài viết trong email"
other_settings: "Khác"
categories_settings: "Chuyên mục"
new_topic_duration:
label: "Để ý tới chủ đề mới khi"
not_viewed: "Tôi chưa từng xem họ"
last_here: "tạo ra kể từ lần cuối tôi ở đây"
after_1_day: "được tạo ngày hôm qua"
after_2_days: "được tạo 2 ngày trước"
after_1_week: "được tạo tuần trước"
after_2_weeks: "được tạo 2 tuần trước"
auto_track_topics: "Tự động theo dõi các chủ đề tôi tạo"
auto_track_options:
never: "không bao giờ"
immediately: "ngay lập tức"
after_30_seconds: "sau 30 giây"
after_1_minute: "sau 1 phút"
after_2_minutes: "sau 2 phút"
after_3_minutes: "sau 3 phút"
after_4_minutes: "sau 4 phút"
after_5_minutes: "sau 5 phút"
after_10_minutes: "sau 10 phút"
invited:
search: "gõ để tìm kiếm thư mời "
title: "Lời mời"
user: "User được mời"
sent: "Gửi lần cuối"
none: "Không tìm thấy lời mời nào."
truncated:
other: "Hiện {{count}} thư mời đầu tiên"
redeemed: "Lời mời bù lại"
redeemed_tab: "Làm lại"
redeemed_tab_with_count: "Làm lại ({{count}})"
redeemed_at: "Nhận giải"
pending: "Lời mời tạm hoãn"
pending_tab: "Đang treo"
pending_tab_with_count: "Đang xử lý ({{count}})"
topics_entered: "Bài viết được xem "
posts_read_count: "Đọc bài viết"
expired: "Thư mời này đã hết hạn."
rescind: "Xoá"
rescinded: "Lời mời bị xóa"
reinvite: "Mời lại"
reinvite_all: "Gửi lại tất cả lời mời"
reinvite_all_confirm: "Bạn có chắc chắn gửi lại tất cả các lời mời?"
reinvited: "Gửi lại lời mời"
reinvited_all: "Tất cả lời mời đã được gửi lại"
time_read: "Đọc thời gian"
days_visited: "Số ngày đã thăm"
account_age_days: "Thời gian của tài khoản theo ngày"
create: "Gửi một lời mời"
generate_link: "Chép liên kết Mời"
link_generated: "Link mời đã được tạo thành công !"
valid_for: "Link mời chỉ có hiệu lực với địa chỉ email: %{email}"
bulk_invite:
text: "Mời hàng loạt bằng file"
success: "Tải lên thành công, bạn sẽ được thông báo qua tin nhắn khi quá trình hoàn tất."
error: "Xin lỗi, file phải ở định dạng CSV."
password:
title: "Mật khẩu"
too_short: "Mật khẩu của bạn quá ngắn."
common: "Mật khẩu quá đơn giản, rất dễ bị đoán ra"
same_as_username: "Mật khẩu của bạn trùng với tên đăng nhập."
same_as_email: "Mật khẩu của bạn trùng với email của bạn."
ok: "Mật khẩu của bạn có vẻ ổn."
instructions: "ít nhất %{count} kí tự"
summary:
title: "Tóm tắt"
stats: "Thống kê"
time_read: "thời gian đọc"
recent_time_read: "đã đọc gần đây"
topic_count:
other: "Chủ đề đã được tạo"
post_count:
other: "Bài viết đã được tạo"
likes_given:
other: "nhận"
likes_received:
other: "Đã nhận"
days_visited:
other: "Ngày đã ghé thăm"
topics_entered:
other: "chủ đề đã xem"
posts_read:
other: "Bài viết đã đọc"
bookmark_count:
other: "Dấu trang"
top_replies: "Top trả lời"
no_replies: "Chưa có trả lời."
more_replies: "Thêm trả lời"
top_topics: "Top chủ đề"
no_topics: "Chưa có chủ đề nào."
more_topics: "Thêm chủ đề"
top_badges: "Top huy hiệu"
no_badges: "Chưa có huy hiệu nào."
more_badges: "Thêm huy hiệu"
top_links: "Liên kết đầu"
no_links: "Không có liên kết"
most_liked_by: "Được thích nhiều nhất bởi"
most_liked_users: "Like nhiều nhất"
no_likes: "Chưa có lượt thích."
topics: "Chủ đề"
replies: "Trả lời"
ip_address:
title: "Địa chỉ IP cuối cùng"
registration_ip_address:
title: "Địa chỉ IP đăng ký"
avatar:
title: "Ảnh đại diện"
header_title: "hồ sơ cá nhân, tin nhắn, đánh dấu và sở thích"
title:
title: "Tiêu đề"
none: "(không có gì)"
primary_group:
title: "Nhóm Chính"
none: "(không có gì)"
filters:
all: "All"
stream:
posted_by: "Đăng bởi"
sent_by: "Gửi bởi"
private_message: "tin nhắn"
the_topic: "chủ đề"
loading: "Đang tải..."
errors:
prev_page: "trong khi cố gắng để tải"
reasons:
network: "Mạng Internet bị lỗi"
server: "Máy chủ đang có vấn đề"
forbidden: "Bạn không thể xem được"
unknown: "Lỗi"
not_found: "Không Tìm Thấy Trang"
desc:
network: "Hãy kiểm tra kết nối của bạn"
network_fixed: "Hình như nó trở lại."
server: "Mã lỗi : {{status}}"
forbidden: "Bạn không được cho phép để xem mục này"
not_found: "Oops, ứng dụng đang tải đường dẫn không tồn tại"
unknown: "Có một lỗi gì đó đang xảy ra"
buttons:
back: "Quay trở lại"
again: "Thử lại"
fixed: "Load lại trang"
modal:
close: "đóng"
close: "Đóng lại"
assets_changed_confirm: "Website đã được cập nhật bản mới. Bạn có thể làm mới lại trang để có thể sử dụng bản mới được cập nhật"
logout: "Bạn đã đăng xuất"
refresh: "Tải lại"
home: "Trang chủ"
read_only_mode:
enabled: "Website đang ở chế độ chỉ đọc, bạn có thể duyệt xem nhưng không thể trả lời, likes, hay thực hiện các hành động khác."
login_disabled: "Chức năng Đăng nhập đã bị tắt khi website trong trạng thái chỉ đọc"
logout_disabled: "Chức năng đăng xuất đã bị tắt khi website đang trong trạng thái chỉ đọc."
learn_more: "tìm hiểu thêm..."
all_time: "tổng cộng"
all_time_desc: "tổng số chủ đề đã tạo"
year: "năm"
year_desc: "chủ đề được tạo ra trong 365 ngày qua"
month: "tháng"
month_desc: "chủ đề được tạo ra trong 30 ngày qua"
week: "tuần"
week_desc: "chủ đề được tạo ra trong 7 ngày qua"
day: "ngày"
first_post: Bài viết đầu tiên
mute: Im lặng
unmute: Bỏ im lặng
last_post: Được gửi
time_read: Đã đọc
last_reply_lowercase: trả lời cuối cùng
replies_lowercase:
other: trả lời
signup_cta:
sign_up: "Đăng ký"
hide_session: "Nhắc vào ngày mai"
hide_forever: "không, cảm ơn"
hidden_for_session: "OK, Tôi sẽ hỏi bạn vào ngày mai. Bạn có thể luôn luôn sử dụng chức năng đăng nhập để tạo tài khoản."
summary:
enabled_description: "Bạn đang xem một bản tóm tắt của chủ đề này: các bài viết thú vị nhất được xác định bởi cộng đồng."
description: "Có <b>{{replyCount}}</b> trả lời."
description_time: "Có <b>{{replyCount}}</b> trả lời với thời gian đọc ước tính khoảng <b>{{readingTime}} phút</b>."
enable: "Tóm tắt lại chủ đề"
disable: "HIển thị tất cả các bài viết"
deleted_filter:
enabled_description: "Chủ để này có chứa các bài viết bị xoá, chúng đã bị ẩn đi"
disabled_description: "Xoá các bài viết trong các chủ để được hiển thị"
enable: "Ẩn các bài viết bị xoá"
disable: "Xem các bài viết bị xoá"
private_message_info:
title: "Tin nhắn"
edit: "Thêm hoặc xóa..."
remove_allowed_user: "Bạn thực sự muốn xóa {{name}} từ tin nhắn này?"
remove_allowed_group: "Bạn thực sự muốn xóa {{name}} từ tin nhắn này?"
email: "Email"
username: "Username"
last_seen: "Đã xem"
created: "Tạo bởi"
created_lowercase: "ngày tạo"
trust_level: "Độ tin tưởng"
search_hint: "username, email or IP address"
create_account:
disclaimer: "Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với <a href='{{privacy_link}}' target='blank'>chính sách bảo mật</a> và <a href='{{tos_link}}' target='blank'>điều khoản dịch vụ</a>."
title: "Tạo tài khoản mới"
failed: "Có gì đó không đúng, có thể email này đã được đăng ký, thử liên kết quên mật khẩu"
forgot_password:
title: "Đặt lại mật khẩu"
action: "Tôi đã quên mật khẩu của tôi"
invite: "Điền vào username của bạn hoặc địa chỉ email và chúng tôi sẽ gửi bạn email để khởi tạo lại mật khẩu"
reset: "Tạo lại mật khẩu"
complete_username: "Nếu một tài khoản phù hợp với tên thành viên <b>%{username} </b>, bạn sẽ nhận được một email với hướng dẫn về cách đặt lại mật khẩu của bạn trong thời gian ngắn."
complete_email: "Nếu một trận đấu tài khoản <b>%{email} </b>, bạn sẽ nhận được một email với hướng dẫn về cách đặt lại mật khẩu của bạn trong thời gian ngắn."
complete_username_not_found: "Không có tài khoản phù hợp với tên thành viên <b>%{username} </b>"
complete_email_not_found: "Không tìm thấy tài khoản nào tương ứng với <b>%{email}</b>"
button_ok: "OK"
button_help: "Giúp "
email_login:
link_label: "Gửi liên kết đăng nhập qua email"
button_label: "với email"
complete_username: "Nếu một tài khoản khớp với tên người dùng <b>%{username}</b>, bạn sẽ sớm nhận được email có liên kết đăng nhập."
complete_email: "Nếu một tài khoản phù hợp với <b>%{email}</b>, bạn sẽ sớm nhận được email có liên kết đăng nhập."
complete_username_found: "Chúng tôi đã tìm thấy một tài khoản phù hợp với tên người dùng <b>%{username}</b>, bạn sẽ sớm nhận được email có liên kết đăng nhập."
complete_email_found: "Chúng tôi đã tìm thấy một tài khoản phù hợp với <b>%{email}</b>, bạn sẽ sớm nhận được email có liên kết đăng nhập."
complete_username_not_found: "Không có tài khoản phù hợp với tên thành viên <b>%{username} </b>"
complete_email_not_found: "Không tìm thấy tài khoản nào tương ứng với <b>%{email}</b>"
confirm_title: "Tiếp tục tới %{site_name}"
confirm_button: Kết thúc đăng nhập
login:
title: "Đăng nhập"
username: "Thành viên"
password: "Mật khẩu"
second_factor_title: "Xác minh hai bước"
second_factor_description: "Vui lòng nhập mã xác minh từ ứng dụng của bạn:"
email_placeholder: "Email hoặc tên đăng nhập "
caps_lock_warning: "Phím Caps Lock đang được bật"
error: "Không xác định được lỗi"
rate_limit: "Xin đợi trước khi đăng nhập lại lần nữa."
blank_username: "Nhập địa chỉ email và tên người dùng của bạn."
blank_username_or_password: "Bạn phải nhập email hoặc username, và mật khẩu"
reset_password: "Khởi tạo mật khẩu"
logging_in: "Đăng nhập..."
or: "Hoặc"
authenticating: "Đang xác thực..."
awaiting_activation: "Tài khoản của bạn đang đợi kích hoạt, sử dụng liên kết quên mật khẩu trong trường hợp kích hoạt ở 1 email khác."
awaiting_approval: "Tài khoản của bạn chưa được chấp nhận bới thành viên. Bạn sẽ được gửi một email khi được chấp thuận "
requires_invite: "Xin lỗi, bạn phải được mời để tham gia diễn đàn"
not_activated: "Bạn không thể đăng nhập. Chúng tôi đã gửi trước email kích hoạt cho bạn tại <b>{{sentTo}}</b>. Vui lòng làm theo hướng dẫn trong email để kích hoạt tài khoản của bạn."
not_allowed_from_ip_address: "Bạn không thể đăng nhập từ địa chỉ IP này"
admin_not_allowed_from_ip_address: "Bạn không thể đăng nhập với quyền quản trị từ địa chỉ IP đó."
resend_activation_email: "Bấm đây để gửi lại email kích hoạt"
resend_title: "Gửi lại email kích hoạt"
change_email: "Đổi địa chỉ email"
provide_new_email: "Cung cấp địa chỉ mới của bạn và chúng tôi sẽ gửi lại email xác nhận."
submit_new_email: "Cập nhật địa chỉ email"
sent_activation_email_again: "Chúng tôi gửi email kích hoạt tới cho bạn ở <b>{{currentEmail}}</b>. Nó sẽ mất vài phút để đến; bạn nhớ check cả hồm thư spam nhe. "
to_continue: "Vui lòng đăng nhập"
preferences: "Bạn cần phải đăng nhập để thay đổi cài đặt tài khoản."
forgot: "Tôi không thể nhớ lại chi tiết tài khoản của tôi."
not_approved: "Tài khoản của bạn chưa được kiểm duyệt. Bạn sẽ nhận được email thông báo khi bạn được phép đăng nhập."
google_oauth2:
name: "Goole"
title: "với Google"
twitter:
name: "Twitter"
title: "với Twitter"
instagram:
name: "Instagram"
title: "với Instagram"
facebook:
name: "Facebook"
title: "với Facebook"
github:
name: "GitHub"
title: "với GitHub"
discord:
name: "Discord"
invites:
accept_title: "Lời mời"
welcome_to: "Chào mừng bạn đến với %{site_name}!"
invited_by: "Bạn đã được mời bởi:"
social_login_available: "Bạn cũng có thể đăng nhập bằng bất kỳ thông tin đăng nhập xã hội nào bằng email đó."
your_email: "Địa chỉ email của bạn là <b>%{email}</b>."
accept_invite: "Chấp nhận lời mời"
name_label: "T"
password_label: "Đặt mật kh"
optional_description: "(tùy chọn)"
password_reset:
continue: "Tiếp tục truy cập %{site_name}"
emoji_set:
apple_international: "Apple/International"
google: "Google"
twitter: "Twitter"
win10: "Win10"
google_classic: "Google Classic"
facebook_messenger: "Facebook Messenger"
category_page_style:
categories_only: "Chỉ chuyên mục"
categories_with_featured_topics: "Các chuyên mục và chủ đề nổi bật"
categories_and_latest_topics: "Các chuyên mục và chủ đề mới"
categories_and_top_topics: "Chuyên mục và Chủ đề nổi bật"
shortcut_modifier_key:
shift: "Shift"
ctrl: "Ctrl"
alt: "Alt"
enter: "Nhập"
conditional_loading_section:
loading: Đang tải...
select_kit:
default_header_text: Chọn...
no_content: Không tìm thấy
filter_placeholder: Tìm kiến...
filter_placeholder_with_any: Tìm kiếm hoặc tạo mới...
create: "Tạo mới: '{{content}}'"
date_time_picker:
from: Từ
to: Tới
emoji_picker:
filter_placeholder: Tìm kiếm emoji
activities: Hoạt động
objects: Vật th
flags: Dấu cờ - Flags
shared_drafts:
publishing: "Đang xuất bản Chủ đề..."
composer:
emoji: "Emoji :)"
more_emoji: "thêm..."
options: "Lựa chọn"
whisper: "nói chuyện"
unlist: "chưa được liệt kê"
blockquote_text: "Trích dẫn"
add_warning: "Đây là một cảnh báo chính thức"
toggle_whisper: "Chuyển chế độ Nói chuyện"
posting_not_on_topic: "Bài viết nào bạn muốn trả lời "
saved_local_draft_tip: "Đã lưu locally"
similar_topics: "Bài viết của bạn tương tự với "
drafts_offline: "Nháp offline"
edit_conflict: "chỉnh sửa xung đột"
error:
title_missing: "Tiêu đề là bắt buộc"
title_too_short: "Tiêu để phải có ít nhất {{min}} ký tự"
title_too_long: "Tiêu đề có tối đa {{max}} ký tự"
post_length: "Bài viết phải có ít nhất {{min}} ký tự"
category_missing: "Bạn phải chọn một phân loại"
save_edit: "Lưu chỉnh sửa"
reply_original: "Trả lời cho bài viết gốc"
reply_here: "Trả lời đây "
reply: "Trả lời "
cancel: "Huỷ"
create_topic: "Tạo chủ đề"
create_pm: "Tin nhắn"
title: "Hoặc nhất Ctrl+Enter"
users_placeholder: "Thêm thành viên "
title_placeholder: "Tóm tắt lại thảo luận này trong một câu ngắn gọn"
title_or_link_placeholder: "Nhập tiêu đề, hoặc dán đường dẫn vào đây"
edit_reason_placeholder: "Tại sao bạn sửa"
reply_placeholder: "Gõ ở đây. Sử dụng Markdown, BBCode, hoặc HTML để định dạng. Kéo hoặc dán ảnh."
view_new_post: "Xem bài đăng mới của bạn. "
saving: "Đang lưu"
saved: "Đã lưu"
uploading: "Đang đăng "
show_preview: "Xem trước &raquo;"
hide_preview: "&laquo;ẩn xem trước"
quote_post_title: "Trích dẫn cả bài viết"
bold_label: "B"
bold_title: "In đậm"
bold_text: "chữ in đậm"
italic_label: "I"
italic_title: "Nhấn mạnh"
italic_text: "văn bản nhấn mạnh"
link_title: "Liên kết"
link_description: "Nhập mô tả liên kết ở đây"
link_dialog_title: "Chèn liên kết"
link_optional_text: "tiêu đề tùy chọn"
quote_title: "Trích dẫn"
quote_text: "Trích dẫn"
code_title: "Văn bản định dạng trước"
code_text: "lùi đầu dòng bằng 4 dấu cách"
paste_code_text: "gõ hoặc dẫn code vào đây"
upload_title: "Tải lên"
upload_description: "Nhập mô tả tải lên ở đây"
olist_title: "Danh sách kiểu số"
ulist_title: "Danh sách kiểu ký hiệu"
list_item: "Danh sách các mục"
help: "Trợ giúp soạn thảo bằng Markdown"
modal_ok: "OK"
modal_cancel: "Hủy"
cant_send_pm: "Xin lỗi, bạn không thể gởi tin nhắn đến %{username}."
yourself_confirm:
title: "Bạn có quên chưa thêm người nhận?"
admin_options_title: "Tùy chọn quản trị viên cho chủ đề này"
composer_actions:
reply: "Trả lời "
edit: Sửa
create_topic:
label: "Chủ đề Mới"
notifications:
title: "thông báo của @name nhắc đến, trả lời bài của bạn và chủ đề, tin nhắn, vv"
none: "Không thể tải các thông báo tại thời điểm này."
empty: "Không có thông báo"
post_approved: "Bài đăng của bạn đã được phê duyệt"
liked_consolidated_description:
other: "đã thích {{count}} bài viết của bạn"
invited_to_private_message: "<p><span>{{username}}</span>{{description}}"
invitee_accepted: "<span>{{username}}</span> đã chấp nhận lời mời của bạn"
moved_post: "<span>{{username}}</span> đã chuyển {{description}}"
popup:
mentioned: '{{username}} nhắc đến bạn trong "{{topic}}" - {{site_title}}'
group_mentioned: '{{username}} nhắc đến bạn trong "{{topic}}" - {{site_title}}'
quoted: '{{username}} trích lời bạn trong "{{topic}}" - {{site_title}}'
replied: '{{username}} trả lời cho bạn trong "{{topic}}" - {{site_title}}'
posted: '{{username}} gửi bài trong "{{topic}}" - {{site_title}}'
linked: '{{username}} liên quan đến bài viết của bạn từ "{{topic}}" - {{site_title}}'
titles:
liked: "lượt thích mới"
watching_first_post: "chủ đề mới"
upload_selector:
title: "Thêm một ảnh"
title_with_attachments: "Thêm một ảnh hoặc tệp tin"
from_my_computer: "Từ thiết bị của tôi"
from_the_web: "Từ Web"
remote_tip: "đường dẫn tới hình ảnh"
remote_tip_with_attachments: "chọn ảnh hoặc file {{authorized_extensions}}"
local_tip: "chọn hình từ thiết bị của bạn"
local_tip_with_attachments: "chọn ảnh hoặc file {{authorized_extensions}} từ thiết bị của bạn"
hint: "(Bạn cũng có thể kéo & thả vào trình soạn thảo để tải chúng lên)"
hint_for_supported_browsers: "bạn có thể kéo và thả ảnh vào trình soan thảo này"
uploading: "Đang tải lên"
select_file: "Chọn Tài liệu"
default_image_alt_text: hình ảnh
search:
sort_by: "Sắp xếp theo"
relevance: "Độ phù hợp"
latest_post: "Bài viết mới nhất"
latest_topic: "Chủ đề mới"
most_viewed: "Xem nhiều nhất"
most_liked: "Thích nhiều nhất"
select_all: "Chọn tất cả"
clear_all: "Xóa tất cả"
too_short: "Từ khoá tìm kiếm của bạn quá ngắn."
result_count:
other: "Hơn <span>{{count}}{{plus}} kết quả cho</span><span class='term'>{{term}}</span>"
title: "tìm kiếm chủ đề, bài viết, tài khoản hoặc các danh mục"
no_results: "Không tìm thấy kết quả."
no_more_results: "Không tìm thấy kết quả"
searching: "Đang tìm ..."
post_format: "#{{post_number}} bởi {{username}}"
results_page: "Kết quả tìm kiếm cho '{{term}}'"
search_google_button: "G"
search_google_title: "Tìm trong trang n"
context:
user: "Tìm bài viết của @{{username}}"
topic: "Tìm trong chủ đề này"
private_messages: "Tìm tin nhắn"
advanced:
title: Tìm kiếm nâng cao
posted_by:
label: Gửi bởi
in_group:
label: Trong nhóm
with_badge:
label: Với huy hiệu
filters:
title: Chỉ khớp với tiêu đề
likes: Tôi đã thích
posted: Tôi đã gửi trong
pinned: được gim
unpinned: không được gim
unseen: Tôi chưa đọc
wiki: là wiki
statuses:
open: mở
closed: bị đóng
archived: được lưu trữ
noreplies: không có phản hồi
single_user: chứa một người dùng
post:
count:
label: Số bài viết tối thiểu
time:
label: Được gửi
before: trước
after: sau
hamburger_menu: "đi đến danh sách chủ đề hoặc danh mục khác"
new_item: "mới"
go_back: "quay trở lại"
not_logged_in_user: "Trang cá nhân với tóm tắt các hoạt động và cấu hình"
current_user: "đi đến trang cá nhân của bạn"
topics:
new_messages_marker: "lần thăm cuối"
bulk:
select_all: "Chọn hết"
clear_all: "Xoá hết"
unlist_topics: "Chủ đề không công khai"
reset_read: "Đặt lại lượt đọc"
delete: "Xóa chủ đề"
dismiss: "Bỏ qua"
dismiss_read: "Bỏ qua tất cả thư chưa đọc"
dismiss_button: "Bỏ qua..."
dismiss_tooltip: "Bỏ qua chỉ bài viết mới hoặc ngừng theo dõi chủ đề"
also_dismiss_topics: "Ngừng theo dõi các chủ đề này để không hiển thị lại là chủ đề chưa đọc"
dismiss_new: "Bỏ "
toggle: "chuyển sang chọn chủ đề theo lô"
actions: "Hành động theo lô"
close_topics: "Đóng các chủ đề"
archive_topics: "Chủ đề Lưu trữ"
notification_level: "Thông báo"
choose_new_category: "Chọn chuyên mục mới cho chủ đề này:"
selected:
other: "Bạn đã chọn <b>{{count}}</b> chủ đề"
choose_new_tags: "Chọn thẻ mới cho các chuyên mục sau:"
none:
unread: "Bạn không có chủ đề nào chưa đọc."
new: "Bạn không có chủ đề mới nào."
read: "Bạn vẫn chưa đọc bất kì chủ đề nào."
posted: "Bạn vẫn chưa đăng bài trong bất kì một chủ đề nào"
latest: "Chán quá. Chẳng có chủ đề mới nào hết trơn."
bookmarks: "Bạn chưa chủ đề nào được đánh dấu."
category: "Không có chủ đề nào trong {{category}} ."
top: "Không có chủ đề top."
educate:
new: '<p>Chủ đề mới của bạn sẽ hiển thị ở đây.</p><p>Mặc định, chủ đề được coi là mới và sẽ hiển thị <span class="badge new-topic badge-notification" style="vertical-align:middle;line-height:inherit;">new</span> cho biết chúng đã được tạo ra trong 2 ngày qua.</p><p>Xem <a href="%{userPrefsUrl}">thiết lập</a> của bạn nếu muốn thay đổi.</p>'
unread: '<p>Chủ đề chưa đọc của bạn sẽ hiển thị ở đây.</p><p>Mặc định, chủ đề được coi là chưa đọc và sẽ hiển thị số <span class="badge new-posts badge-notification">1</span> nếu bạn:</p><ul><li>Đã tạo chủ đề</li><li>Đã trả lời chủ đề</li><li>Đọc chủ đề trong hơn 4 phút</li></ul><p>Hoặc nếu bạn đã thiết lập một cách rõ ràng các chủ đề Theo dõi hoặc Xem thông qua việc kiểm soát thông báo ở dưới cùng của mỗi chủ đề.</p><p>Xem <a href="%{userPrefsUrl}">thiết lập</a> của bạn nếu muốn thay đổi.</p>'
bottom:
latest: "Không còn thêm chủ đề nào nữa."
posted: "Ở đây không có thêm chủ đề nào được đăng."
read: "Không còn thêm chủ đề chưa đọc nào nữa."
new: "Không còn thêm chủ đề mới nào nữa."
unread: "Không còn thêm chủ đề chưa đọc nào nữa."
category: "Không còn thêm chủ đề nào trong {{category}} ."
top: "Không còn của đề top nào nữa."
bookmarks: "Không còn thêm chủ đề được đánh dấu nào nữa."
topic:
create: "Chủ đề Mới"
create_long: "Tạo một Chủ đề mới"
private_message: "Bắt đầu một thông điệp"
archive_message:
help: "Chuyển tin nhắn sang lưu trữ"
title: "Lưu trữ"
move_to_inbox:
title: "Chuyển sang hộp thư"
help: "Chuyển tin nhắn trở lại hộp thư"
defer:
title: "Hoãn"
list: "Chủ đề"
new: "chủ đề mới"
unread: "chưa đọc"
new_topics:
other: "{{count}} chủ đề mới."
unread_topics:
other: "{{count}} chủ đề chưa đọc."
title: "Chủ đề"
invalid_access:
title: "Chủ đề này là riêng tư"
description: "Xin lỗi, bạn không có quyền truy cập vào chủ đề đó!"
login_required: "Bạn cần phải đăng nhập để xem chủ đề đó"
server_error:
title: "Tải chủ đề thất bại"
description: "Xin lỗi, chúng tôi không thể tải chủ đề, có thể do kết nối có vấn đề. Xin hãy thử lại. Nếu vấn đề còn xuất hiện, hãy cho chúng tôi biết"
not_found:
title: "Không tìm thấy chủ đề"
description: "Xin lỗi, chúng tôi không thể tìm thấy chủ đề đó. Có lẽ nó đã bị loại bởi mod?"
total_unread_posts:
other: "Bạn có {{number}} bài đăng chưa đọc trong chủ đề này"
unread_posts:
other: "bạn có {{number}} bài đăng củ chưa đọc trong chủ đề này"
new_posts:
other: "có {{count}} bài đăng mới trong chủ đề này từ lần đọc cuối"
likes:
other: "có {{count}} thích trong chủ để này"
back_to_list: "Quay lại danh sách chủ đề"
options: "Các lựa chọn chủ đề"
show_links: "Hiển thị liên kết trong chủ đề này"
toggle_information: "chuyển đổi các chi tiết chủ để"
read_more_in_category: "Muốn đọc nữa? Xem qua các chủ đề khác trong {{catLink}} hoặc {{latestLink}}"
read_more: "Muốn đọc nữa? {{catLink}} hoặc {{latestLink}}"
read_more_MF: "Có { UNREAD, plural, =0 {} one { is <a href='{basePath}/unread'>1 unread</a> } other { are <a href='{basePath}/unread'># unread</a> } } { NEW, plural, =0 {} one { {BOTH, select, true{and } false {is } other{}} <a href='{basePath}/new'>1 new</a> topic} other { {BOTH, select, true{and } false {are } other{}} <a href='{basePath}/new'># new</a> topics} } remaining, or {CATEGORY, select, true {browse other topics in {catLink}} false {{latestLink}} other {}}"
browse_all_categories: Duyệt tất cả các hạng mục
view_latest_topics: xem các chủ đề mới nhất
suggest_create_topic: "Tại sao không tạo một chủ đề mới?"
jump_reply_up: nhảy đến những trả lời trước đó
jump_reply_down: nhảy tới những trả lời sau đó
deleted: "Chủ đề này đã bị xóa"
topic_status_update:
num_of_hours: "Số giờ:"
remove: "Xoá bộ đếm"
when: "Khi:"
auto_update_input:
tomorrow: "Ngày mai"
this_weekend: "Cuối tuần này"
next_week: "Tuần tới"
next_month: "Tháng t"
pick_date_and_time: "Chọn ngày và giờ"
temp_close:
title: "Tạm đóng"
auto_close:
error: "Hãy nhập giá trị hợp lệ."
based_on_last_post: "Không đóng cho đến khi bài viết cuối cùng trong chủ đề này trở thành bài cũ"
reminder:
title: "Nhắc t"
status_update_notice:
auto_open: "Chủ đề này sẽ tự động mở trong %{timeLeft}."
auto_close: "Chủ đề này sẽ tự đóng trong %{timeLeft}."
auto_close_based_on_last_post: "Chủ đề này sẽ đóng %{duration} sau trả lời cuối cùng."
auto_close_title: "Tự động-Đóng các Cài đặt"
timeline:
back: "Quay lại"
replies_short: "%{current} / %{total}"
progress:
title: tiến trình của chủ đề
go_top: "trên cùng"
go_bottom: "dưới cùng"
go: "đi tới"
jump_bottom: "nhảy tới bài viết cuối cùng"
jump_prompt: "Nhảy đến..."
jump_prompt_of: "của %{count} bài viết"
jump_bottom_with_number: "nhảy tới bài viết %{post_number}"
jump_prompt_or: "hoặc"
total: tổng số bài viết
current: bài viết hiện tại
notifications:
reasons:
"3_6": "Bạn sẽ nhận được các tin báo bởi vì bạn đang theo dõi chuyên mục này."
"3_5": "Bạn sẽ nhận được tin báo bởi vì bạn đã bắt đầu theo dõi chủ đề này một cách tự động."
"3_2": "Bạn sẽ nhận được các tin báo bởi vì bạn đang theo dõi chủ đề này."
"3_1": "Bạn sẽ được nhận các tin báo bởi bạn đã tạo chủ để này."
"3": "Bạn sẽ nhận được các tin báo bởi vì bạn đang theo dõi chủ đề này."
"2_8": "Bạn sẽ thấy được 1 số lượng bài viết mới bởi vì bạn đang theo dấu chuyên mục này."
"1_2": "Bạn sẽ được tin báo nếu ai đó đề cập đến @tên bạn hoặc trả lời bạn."
"1": "Bạn sẽ được tin báo nếu ai đó đề cập đến @tên bạn hoặc trả lời bạn."
"0_7": "Bạn đang bỏ qua tất cả các tin báo trong chuyên mục này."
"0_2": "Bạn đang bỏ qua tất cả các thông báo trong chủ đề này"
"0": "Bạn đang bỏ qua tất cả các thông báo trong chủ đề này"
watching_pm:
title: "Đang theo dõi"
description: "Bạn sẽ được thông báo về từng trả lời mới trong tin nhắn này, và một số trả lời mới sẽ được hiển thị"
watching:
title: "Đang theo dõi"
description: "Bạn sẽ được thông báo về từng trả lời mới trong tin nhắn này, và một số trả lời mới sẽ được hiển thị"
tracking_pm:
title: "Đang theo dõi"
description: "Một số trả lời mới sẽ được hiển thị trong tin nhắn này. Bạn sẽ được thông báo nếu ai đó đề cập đến @tên của bạn hoặc trả lời bạn"
tracking:
title: "Đang theo dõi"
description: "Một số trả lời mới sẽ được hiển thị trong chủ đề này. Bạn sẽ được thông báo nếu ai đó đề cập đến @tên của bạn hoặc trả lời bạn"
regular:
title: "Bình thường"
description: "Bạn sẽ được thông báo nếu ai đó đề cập đến @tên bạn hoặc trả lời bạn"
regular_pm:
title: "Bình thường"
description: "Bạn sẽ được thông báo nếu ai đó đề cập đến @tên bạn hoặc trả lời bạn"
muted_pm:
title: "Im lặng"
description: "Bạn sẽ không bao giờ được thông báo về bất cứ điều gì về tin nhắn này. "
muted:
title: "Im lặng"
description: "Bạn sẽ không nhận được bất kỳ thông báo nào trong chủ đề này, và chúng sẽ không hiển thị là mới nhất."
actions:
title: "Hành động"
recover: "Không-Xóa Chủ Đề Này"
delete: "Xóa-Chủ Đề Này"
open: "Mở Chủ Đề"
close: "Đóng Chủ Đề"
multi_select: "Chọn Bài Viết..."
pin: "Ghim Chủ Đề..."
unpin: "Bỏ-Ghim Chủ Đề..."
unarchive: "Chủ đề Không Lưu Trữ"
archive: "Chủ Đề Lưu Trữ"
invisible: "Make Unlisted"
visible: "Make Listed"
reset_read: "Đặt lại dữ liệu đọc"
make_public: "Công khai chủ đề này"
feature:
pin: "Ghim Chủ Đề"
unpin: "Bỏ-Ghim Chủ Đề"
pin_globally: "Ghim Chủ Đề Tổng Thể"
make_banner: "Banner chủ đề"
remove_banner: "Bỏ banner chủ đề"
reply:
title: "Trả lời"
help: "bắt đầu soạn phản hồi cho chủ đề này"
clear_pin:
title: "Xóa ghim"
help: "Xóa trạng thái ghim của chủ đề này để nó không còn xuất hiện trên cùng danh sách chủ đề của bạn"
share:
title: "Chia sẻ"
help: "Chia sẻ một liên kết đến chủ đề này"
print:
title: "In"
flag_topic:
title: "Gắn cờ"
help: "đánh dấu riêng tư chủ đề này cho sự chú ý hoặc gửi một thông báo riêng về nó"
success_message: "Bạn đã đánh dấu thành công chủ đề này"
feature_topic:
title: "Đề cao chủ đề này"
pin: "Làm cho chủ đề này xuất hiện trên top của chuyên mục {{categoryLink}}"
confirm_pin: "Bạn đã có {{count}} chủ đề được ghim. Qúa nhiều chủ đề được ghim có thể là một trở ngại cho những thành viên mới và thành viên ẩn danh. Bạn có chắc chắn muốn ghim chủ đề khác trong chuyên mục này?"
unpin: "Xóa chủ đề này từ phần trên cùng của chủ đề {{categoryLink}}"
unpin_until: "Gỡ bỏ chủ đề này khỏi top của chuyên mục {{categoryLink}} và đợi cho đến <strong>%{until}</strong>."
pin_note: "Người dùng có thể bỏ ghim chủ đề riêng cho mình"
pin_validation: "Ngày được yêu câu để gắn chủ đề này"
not_pinned: "Không có chủ đề được ghim trong {{categoryLink}}."
already_pinned:
other: "Chủ đề gần đây được ghim trong {{categoryLink}}: <strong class='badge badge-notification unread'>{{count}}</strong>"
pin_globally: "Làm cho chủ đề này xuất hiện trên top của tất cả các chủ đề"
confirm_pin_globally: "Bạn đã có {{count}} chủ đề được ghim. Ghim quá nhiều chủ đề có thể là trở ngại cho những thành viên mới và ẩn danh. Bạn có chắc chắn muốn ghim chủ đề khác?"
unpin_globally: "Bỏ chủ đề này khỏi phần trên cùng của danh sách tất cả các chủ đề"
unpin_globally_until: "Gỡ bỏ chủ đề này khỏi top của danh sách tất cả các chủ đề và đợi cho đến <strong>%{until}</strong>."
global_pin_note: "Người dùng có thể bỏ ghim chủ đề riêng cho mình"
not_pinned_globally: "Không có chủ đề nào được ghim."
already_pinned_globally:
other: "Chủ đề gần đây được ghim trong: <strong class='badge badge-notification unread'>{{count}}</strong>"
make_banner: "Đặt chủ đề này là một banner xuất hiện trên top của tất cả các trang."
remove_banner: "Gỡ bỏ banner xuất hiện trên top của tất cả các trang."
banner_note: "Người dùng có thể bỏ qua banner này bằng cách đóng nó. Chỉ một chủ đề có thể được đặt là banner tại một thời điểm."
no_banner_exists: "Không có chủ đề banner nào."
banner_exists: "Có <strong class='badge badge-notification unread'>is</strong> đang là chủ đề banner."
inviting: "Đang mời..."
invite_private:
title: "Mời thảo luận"
email_or_username: "Email hoặc username người được mời"
email_or_username_placeholder: "địa chỉ thư điện tử hoặc tên người dùng"
action: "Mời"
success: "Chúng tôi đã mời người đó tham gia thảo luận này."
error: "Xin lỗi, có lỗi khi mời người dùng này."
group_name: "Nhóm tên"
controls: "Topic Controls"
invite_reply:
title: "Mời"
username_placeholder: "tên người dùng"
action: "Gửi Lời Mời"
help: "mời người khác tham gia chủ đề thông qua email hoặc thông báo"
to_forum: "Chúng tôi sẽ gửi một email tóm tắt cho phép bạn của bạn gia nhập trực tiệp bằng cách nhấp chuột vào một đường dẫn, không cần phải đăng nhập."
sso_enabled: "Nhập tên đăng nhập hoặc địa chỉ email của người mà bạn muốn mời vào chủ đề này."
to_topic_blank: "Nhập tên đăng nhập hoặc địa chỉ email của người bạn muốn mời đến chủ đề này."
to_topic_email: "Bạn vừa điền địa chỉ email, website sẽ gửi lời mời cho phép bạn bè của bạn có thể trả lời chủ đề này."
to_topic_username: "Bạn vừa điền tên thành viên, website sẽ gửi thông báo kèm theo lời mời họ tham gia chủ đề này."
to_username: "Điền tên thành viên bạn muốn mời, website sẽ gửi thông báo kèm theo lời mời họ tham gia chủ đề này."
email_placeholder: "name@example.com"
success_email: "Website vừa gửi lời mời tới <b>{{emailOrUsername}}</b> và sẽ thông báo cho bạn khi lời mời đó được chấp nhận. Kiểm tra tab lời mời trên trang tài khoản để theo dõi lời mời của bạn."
success_username: "Website đã mời người đó tham gia thảo luận này."
error: "Xin lỗi, chúng tôi không thể mời người đó. Có lẽ họ đã được mời? (giới hạn lời mời)"
login_reply: "Đăng nhập để trả lời"
filters:
n_posts:
other: "{{count}} bài viết"
cancel: "Bỏ đièu kiện lọc"
split_topic:
title: "Di chuyển tới Chủ đề mới"
action: "di chuyển tới chủ đề mới"
radio_label: "Chủ đề Mới"
error: "Có lỗi khi di chuyển bài viết tới chủ đề mới."
instructions:
other: "Bạn muốn tạo chủ đề mới và phổ biến nó với <b>{{count}}</b> bài viết đã chọn."
merge_topic:
title: "Di chuyển tới chủ đề đang tồn tại"
action: "di chuyển tới chủ đề đang tồn tại"
error: "Có lỗi khi di chuyển bài viết đến chủ đề này."
instructions:
other: "Hãy chọn chủ đề bạn muốn di chuyển <b>{{count}}</b> bài viết này tới."
move_to_new_message:
radio_label: "Tin nhắn mới"
change_owner:
action: "chuyển chủ sở hữu"
error: "Có lỗi xảy ra khi thay đổi quyền sở hữu của các bài viết."
placeholder: "tên đăng nhập của chủ sở hữu mới"
change_timestamp:
action: "đổi timestamp"
invalid_timestamp: "Timestamp không thể trong tương lai."
error: "Có lỗi khi thay đổi timestamp của chủ đề."
instructions: "Hãy chọn dòng thời gian mới cho chủ đề, các bài viết trong chủ đề sẽ được cập nhật để có sự khác biệt cùng một lúc."
multi_select:
select: "chọn"
selected: "đã chọn ({{count}})"
select_post:
label: "chọn"
select_replies:
label: "chọn + trả lời"
delete: xóa lựa chọn
cancel: hủy lựa chọn
select_all: chọn tất cả
deselect_all: bỏ chọn tất cả
description:
other: "Bạn đã chọn <b>{{count}}</b> bài viết."
post:
quote_reply: "Trích dẫn"
edit_reason: "Lý do: "
post_number: "bài viết {{number}}"
last_edited_on: "đã sửa bài viết lần cuối lúc"
reply_as_new_topic: "Trả lời như là liên kết đến Chủ đề"
continue_discussion: "Tiếp tục thảo luận từ {{postLink}}:"
follow_quote: "đến bài viết trích dẫn"
show_full: "Hiển thị đầy đủ bài viết"
deleted_by_author:
other: "(bài viết theo tác giả sẽ được xóa tự động sau %{count} giờ, trừ khi đã đánh dấu)"
expand_collapse: "mở/đóng"
gap:
other: "xem {{count}} trả lời bị ẩn"
unread: "Bài viết chưa đọc"
has_replies:
other: "{{count}} Trả lời"
has_likes_title:
other: "{{count}} người thích bài viết này"
has_likes_title_only_you: "bạn đã like bài viết này"
has_likes_title_you:
other: "bạn và {{count}} người khác đã like bài viết này"
errors:
create: "Xin lỗi, có lỗi xảy ra khi tạo bài viết của bạn. Vui lòng thử lại."
edit: "Xin lỗi, có lỗi xảy ra khi sửa bài viết của bạn. Vui lòng thử lại."
upload: "Xin lỗi, có lỗi xảy ra khi tải lên tập tin này. Vui lòng thử lại."
too_many_uploads: "Xin lỗi, bạn chỉ có thể tải lên 1 file cùng 1 lúc."
image_upload_not_allowed_for_new_user: "Xin lỗi, tài khoản mới không thể tải lên ảnh."
attachment_upload_not_allowed_for_new_user: "Xin lỗi, tài khoản mới không thể tải lên đính kèm."
attachment_download_requires_login: "Xin lỗi, bạn cần đăng nhập để tải về đính kèm."
abandon_edit:
no_value: "Không, giữ lại"
abandon:
confirm: "Bạn có chắc muốn bỏ bài viết của bạn?"
no_value: "Không, giữ lại"
yes_value: "Đồng ý, bỏ"
via_email: "bài viết này đăng qua email"
whisper: "bài viết này là lời nhắn từ điều hành viên"
wiki:
about: "Bài viết này là một wiki"
archetypes:
save: "Lưu lựa chọn"
few_likes_left: "Cám ơn bạn đã chia sẻ cảm nhận! Bạn chỉ còn lại vài lượt like cho ngày hôm nay."
controls:
reply: "bắt đầu soản trả lời cho bài viết này"
like: "like bài viết này"
has_liked: "bạn đã thích bài viết này"
undo_like: "hủy like"
edit: "sửa bài viết này"
edit_action: "Sửa"
edit_anonymous: "Xin lỗi, nhưng bạn cần đăng nhập để sửa bài viết này."
flag: "đánh dấu bài viết này để tạo chú ý hoặc gửi một thông báo riêng về nó"
delete: "xóa bài viết này"
undelete: "hủy xóa bài viết này"
share: "chia sẻ liên kết đến bài viết này"
more: "Thêm"
delete_replies:
just_the_post: "Không, chỉ xóa chủ đề"
admin: "quản lý bài viết"
wiki: "Tạo Wiki"
unwiki: "Xóa Wiki"
convert_to_moderator: "Thêm màu Nhân viên"
revert_to_regular: "Xóa màu Nhân viên"
rebake: "Tạo lại HTML"
unhide: "Bỏ ẩn"
change_owner: "Đổi chủ sở hữu"
grant_badge: "Cấp huy hiệu"
delete_topic: "xóa chủ đề"
actions:
flag: "Gắn cờ"
undo:
off_topic: "Hủy gắn cờ"
spam: "Hủy gắn cờ"
inappropriate: "Hủy gắn cờ"
bookmark: "Hủy đánh dấu"
like: "Hủy like"
people:
off_topic: "đánh dấu là chủ đề đóng"
spam: "đánh dấu là spam"
inappropriate: "đánh dấu là không phù hợp"
notify_moderators: "đã thông báo với BQT"
notify_user: "đã gửi tin nhắn"
bookmark: "đã đánh dấu bài này"
like:
other: "thích này"
like_capped:
other: "và {{count}} người khác thích nầy"
by_you:
off_topic: "Bạn đã đánh dấu cái nfay là chủ đề đóng"
spam: "Bạn đã đánh dấu cái này là rác"
inappropriate: "Bạn đã đánh dấu cái này là không phù hợp"
notify_moderators: "Bạn đã đánh dấu cái này cho điều tiết"
notify_user: "Bạn đã gửi một tin nhắn đến người dùng này"
bookmark: "Bạn đã đánh dấu bài viết này"
like: "Bạn đã thích cái này"
revisions:
controls:
first: "Sửa đổi đầu tiên"
previous: "Sửa đổi trước"
next: "Sửa đổi tiếp theo"
last: "Sửa đổi gần nhất"
hide: "Ẩn sửa đổi"
show: "Hiện sửa đổi"
revert: "Hoàn nguyên sửa đổi"
edit_wiki: "Sửa wiki"
edit_post: "Sửa bài đăng"
displays:
inline:
title: "Hiển thị dạng xuất kèm theo các bổ sung và loại bỏ nội tuyến"
button: "HTML"
side_by_side:
title: "Hiển thị dạng xuất với các điểm khác biệt cạnh nhau"
button: "HTML"
side_by_side_markdown:
title: "Hiển thị nguyên bản với các điểm khác biệt cạnh nhau"
button: "Thô"
raw_email:
displays:
raw:
button: "Thô"
text_part:
button: "Văn bản"
html_part:
button: "HTML"
bookmarks:
created: "Tạo bởi"
name: "Tên"
category:
can: "can&hellip;"
none: "(không danh mục)"
all: "Tất cả danh mục"
edit: "Sửa"
view: "Xem Chủ đề trong Danh mục"
general: "Chung"
settings: "Cấu hình"
topic_template: "Mẫu Chủ đề"
tags: "Thẻ"
tags_placeholder: "(Tuỳ chọn) danh sách thẻ cho phép"
delete: "Xóa chuyên mục"
create: "Chuyên mục mới"
create_long: "Tạo Chủ đề mới"
save: "Lưu chuyên mục"
slug: "Đường dẫn chuyên mục"
slug_placeholder: "(Tùy chọn) các từ sử dụng trong url"
creation_error: Có lỗi xảy ra khi tạo chuyên mục
save_error: Có lỗi xảy ra khi lưu chuyên mục
name: "Tên chuyên mục"
description: "Mô tả"
topic: "chủ đề chuyên mục"
logo: "Logo của chuyên mục"
background_image: "Ảnh nền của chuyên mục"
badge_colors: "Màu huy hiệu"
background_color: "Màu nền"
foreground_color: "Màu mặt trước"
name_placeholder: "Tối đa một hoặc hai từ"
color_placeholder: "Bất cứ màu nào"
delete_confirm: "Bạn có chắc sẽ xóa chuyên mục này chứ?"
delete_error: "Có lỗi xảy ra khi xóa chuyên mục này"
list: "Danh sách chuyên mục"
no_description: "Hãy thêm mô tả cho chuyên mục này"
change_in_category_topic: "Sửa mô tả"
already_used: "Màu này đã được dùng bởi chuyên mục khác"
security: "Bảo mật"
special_warning: "Cảnh báo: Đây là chuyên mục có sẵn nên bạn không thể chỉnh sửa các thiết lập bảo mật. Nếu bạn muốn sử dụng chuyên mục này, hãy xóa nó thay vì tái sử dụng."
images: "Hình ảnh"
email_in: "Tùy chỉnh địa chỉ nhận thư điện tử "
email_in_allow_strangers: "Nhận thư điện tử từ người gửi vô danh không tài khoản"
email_in_disabled: "Tạo chủ đề mới thông qua email đã được tắt trong thiết lập. Để bật tính năng này, "
email_in_disabled_click: 'kích hoạt thiết lập thư điện tử'
allow_badges_label: "Cho phép thưởng huy hiệu trong chuyên mục này"
edit_permissions: "Sửa quyền"
review_group_name: "Nhóm tên"
this_year: "năm nay"
default_position: "vị trí mặc định"
position_disabled: "Chuyên mục sẽ được hiển thị theo thứ tự hoạt động. Để kiểm soát thứ tự chuyên mục trong danh sách, "
position_disabled_click: 'bật thiết lập "cố định vị trí chuyên mục".'
parent: "Danh mục cha"
notifications:
watching:
title: "Theo dõi"
watching_first_post:
title: "Xem bài viết đầu tiên"
tracking:
title: "Đang theo dõi"
regular:
title: "Bình thường"
description: "Bạn sẽ được thông báo nếu ai đó đề cập đến @tên bạn hoặc trả lời bạn"
muted:
title: "Im lặng"
description: "Bạn sẽ không nhận được thông báo về bất cứ chủ đề mới nào trong các chuyên mục này, và chúng sẽ không hiển thị là mới nhất."
search_priority:
options:
normal: "Bình thường"
ignore: "Bỏ qua"
high: "Cao"
sort_options:
default: "mặc định"
likes: "Thích"
views: "Lượt xem"
posts: "Bài viết"
activity: "Hoạt động"
posters: "Người gửi"
category: "Chuyên mục"
created: "Được tạo"
sort_ascending: "Tăng dần"
sort_descending: "Giảm dần"
settings_sections:
general: "Chung"
email: "Email"
flagging:
title: "Cám ơn bạn đã giúp phát triển cộng đồng!"
action: "Đánh dấu Bài viết"
take_action: "Thực hiện"
notify_action: "Tin nhắn"
official_warning: "Cảnh báo chính thức"
delete_spammer: "Xóa người Spam"
yes_delete_spammer: "Có, xóa người spam"
ip_address_missing: "(N/A)"
hidden_email_address: "(ẩn)"
submit_tooltip: "Đánh dấu riêng tư"
take_action_tooltip: "Tiếp cận ngưỡng đánh dấu ngay lập tức, thay vì đợi cộng đồng"
cant: "Xin lỗi, bạn không thể đánh dấu bài viết lúc này."
notify_staff: "Thông báo riêng cho BQT"
formatted_name:
off_topic: "Nó là sai chủ đề"
inappropriate: "Không phù hợp"
spam: "Nó là rác"
custom_placeholder_notify_user: "Phải hảo tâm và mang tính xây dựng."
custom_placeholder_notify_moderators: "Hãy cho chúng tôi biết cụ thể những gì bạn quan tâm, và cung cấp các liên kết hoặc ví dụ liên quan nếu có thể."
custom_message:
at_least:
other: "nhập ít nhất {{count}} kí tự"
left:
other: "{{count}} còn lại"
flagging_topic:
title: "Cám ơn bạn đã giúp phát triển cộng đồng!"
action: "Gắn cờ Chủ đề"
notify_action: "Tin nhắn"
topic_map:
title: "Tóm tắt Chủ đề"
participants_title: "Poster thường xuyên"
links_title: "Liên kết phổ biến"
links_shown: "hiển thị thêm liên kết..."
clicks:
other: "%{count} nhấp chuột"
post_links:
title:
other: "%{count} thêm"
topic_statuses:
warning:
help: "Đây là một cảnh báo chính thức."
bookmarked:
help: "Bạn đã đánh dấu chủ đề này"
locked:
help: "Chủ đề đã đóng; không cho phép trả lời mới"
archived:
help: "Chủ đề này đã được lưu trữ, bạn không thể sửa đổi nữa"
locked_and_archived:
help: "Chủ đề này đã đóng và lưu trữ, không cho phép trả lời mới và sửa đổi nữa"
unpinned:
title: "Hủy gắn"
help: "Chủ đề này không còn được ghim nữa, nó sẽ hiển thị theo thứ tự thông thường"
pinned_globally:
title: "Ghim toàn trang"
help: "Chủ đề này được ghim toàn trang, nó sẽ hiển thị ở trên cùng các chủ đề mới và trong chuyên mục"
pinned:
title: "Gắn"
help: "Chủ đề này đã được ghim, nó sẽ hiển thị ở trên cùng chuyên mục"
unlisted:
help: "Chủ đề này ẩn, nó sẽ không hiển thị trong danh sách chủ đề, và chỉ có thể truy cập thông qua liên kết trực tiếp"
posts: "Bài viết"
posts_long: "Có {{number}} bài đăng trong chủ đề này"
posts_likes_MF: |2
Chủ đề này có {count, plural, one {1 reply} other {# replies}} {ratio, select,
low {with a high like to post ratio}
med {with a very high like to post ratio}
high {with an extremely high like to post ratio}
other {}}
original_post: "Bài viết gốc"
views: "Lượt xem"
views_lowercase:
other: "lượt xem"
replies: "Trả lời"
views_long:
other: "chủ đề này đã được xem {{number}} lần"
activity: "Hoạt động"
likes: "Lượt thích"
likes_lowercase:
other: "lượt thích"
likes_long: "Có {{number}} thích trong chủ đề này"
users: "Người dùng"
users_lowercase:
other: "người dùng"
category_title: "Danh mục"
history: "Lịch sử"
changed_by: "bởi {{author}}"
raw_email:
not_available: "Không sẵn sàng!"
categories_list: "Danh sách Danh mục"
filters:
with_topics: "%{filter} chủ đề"
with_category: "%{filter} %{category} chủ đề"
latest:
title: "Mới nhất"
title_with_count:
other: "Mới nhất ({{count}})"
help: "chủ đề với bài viết gần nhất"
read:
title: "Đọc"
help: "chủ đề bạn đã đọc, theo thứ tự bạn đọc lần cuối cùng"
categories:
title: "Danh mục"
title_in: "Danh mục - {{categoryName}}"
help: "tất cả các chủ đề được nhóm theo chuyên mục"
unread:
title: "Chưa đọc"
title_with_count:
other: "Chưa đọc ({{count}})"
help: "chủ đề bạn đang xem hoặc theo dõi có bài viết chưa đọc"
lower_title_with_count:
other: "{{count}} chưa đọc"
new:
lower_title_with_count:
other: "{{count}} mới"
lower_title: "mới"
title: "Mới"
title_with_count:
other: "Mới ({{count}})"
help: "chủ đề đã tạo cách đây vài ngày"
posted:
title: "Bài viết của tôi"
help: "chủ đề của bạn đã được đăng trong"
bookmarks:
title: "Đánh dấu"
help: "chủ để của bạn đã được đánh dấu"
category:
title: "{{categoryName}}"
title_with_count:
other: "{{categoryName}} ({{count}})"
help: "Những chủ đề mới nhất trong chuyên mục{{categoryName}} "
top:
title: "Top"
help: "Các chủ đề tích cực nhất trong năm, tháng, tuần, hoặc ngày trước"
all:
title: "Từ trước tới nay"
yearly:
title: "Hàng năm"
quarterly:
title: "Hàng quý"
monthly:
title: "Hàng tháng"
weekly:
title: "Hàng tuần"
daily:
title: "Hàng ngày"
all_time: "Từ trước tới nay"
this_year: "Năm"
this_quarter: "Quý"
this_month: "Tháng"
this_week: "Tuần"
today: "Ngày"
other_periods: "xem top"
permission_types:
full: "Tạo / Trả lời / Xem"
create_post: "Trả lời / Xem"
readonly: "Xem"
lightbox:
download: "tải về"
keyboard_shortcuts_help:
title: "Phím tắt"
jump_to:
title: "Nhảy đến"
home: "%{shortcut} Nhà"
latest: "%{shortcut} Cuối cùng"
new: "%{shortcut} Mới"
unread: "%{shortcut} Chưa đọc"
categories: "%{shortcut} Danh mục"
top: "%{shortcut} Trên"
bookmarks: "%{shortcut} Đánh dấu"
profile: "%{shortcut} Hồ sơ"
messages: "%{shortcut} Tin nhắn"
navigation:
title: "Điều hướng"
jump: "%{shortcut} Đến bài viết #"
back: "%{shortcut} Quay lại"
up_down: "%{shortcut} Move selection &uarr; &darr;"
open: "%{shortcut} Mở chủ để đã chọn"
next_prev: "%{shortcut} Next/previous section"
application:
title: "Ứng dụng"
create: "%{shortcut} Tạo mới chủ đề"
notifications: "%{shortcut} Mở thông báo"
hamburger_menu: "%{shortcut} Mở menu mobile"
user_profile_menu: "%{shortcut} Mở trình đơn thành viên"
show_incoming_updated_topics: "%{shortcut} Show updated topics"
help: "%{shortcut} Mở trợ giúp bàn phím"
dismiss_new_posts: "%{shortcut} Dismiss New/Posts"
dismiss_topics: "%{shortcut} Bỏ qua bài viết"
log_out: "%{shortcut} Đăng xuất"
actions:
title: "Hành động"
bookmark_topic: "%{shortcut} Chuyển chủ đề đánh dấu"
pin_unpin_topic: "%{shortcut} Pin/Unpin bài viết"
share_topic: "%{shortcut} Chia sẻ bài viết"
share_post: "%{shortcut} Chia sẻ bài viết"
reply_as_new_topic: "%{shortcut} Trả lời như là một liên kết đến bài viết"
reply_topic: "%{shortcut} Trả lời bài viết"
reply_post: "%{shortcut} Trả lời bài viết"
quote_post: "%{shortcut} Trích dẫn bài viết"
like: "%{shortcut} Thích bài viết"
flag: "%{shortcut} Đánh dấu bài viết"
bookmark: "%{shortcut} Đánh dấu bài viết"
edit: "%{shortcut} Sửa bài viết"
delete: "%{shortcut} Xóa bài viết"
mark_muted: "%{shortcut} Mute topic"
mark_regular: "%{shortcut} Chủ đề thông thường (mặc định)"
mark_tracking: "%{shortcut} Theo dõi chủ đề"
mark_watching: "%{shortcut} theo dõi chủ đề"
badges:
earned_n_times:
other: "Đã giành được huy hiệu này %{count} lần"
granted_on: "Cấp ngày %{date}"
others_count: "Người có huy hiệu này (%{count})"
title: Huy hiệu
badge_count:
other: "%{count} huy hiệu"
select_badge_for_title: Chọn huy hiệu để sử dụng như là tên
none: "(không có gì)"
badge_grouping:
getting_started:
name: Bắt đầu
community:
name: Cộng đồng
trust_level:
name: Cấp độ tin tưởng
other:
name: Khác
posting:
name: Gửi bài
tagging:
all_tags: "Tất cả thẻ"
selector_all_tags: "tất cả thẻ"
selector_no_tags: "không có thẻ"
changed: "thẻ đã đổi:"
tags: "Thẻ"
add_synonyms: "Thêm"
delete_tag: "Xoá thẻ"
rename_tag: "Đổi tên thẻ"
rename_instructions: "Chọn tên mới cho thẻ:"
sort_by: "Xếp theo:"
sort_by_count: "đếm"
sort_by_name: "tên"
cancel_delete_unused: "Hủy"
filters:
untagged_without_category: "%{filter} chủ đề chưa được gắn thẻ"
untagged_with_category: "%{filter} chủ đề chưa được gắn thẻ trong %{category}"
notifications:
watching:
title: "Đang theo dõi"
watching_first_post:
title: "Xem bài viết đầu tiên"
tracking:
title: "Đang theo dõi"
regular:
title: "Thường xuyên"
muted:
title: "Im lặng"
groups:
new: "Nhóm mới"
tags_label: "Thẻ trong nhóm này:"
parent_tag_label: "Thẻ cha:"
parent_tag_placeholder: "Tuỳ chọn"
save: "Lưu"
delete: "Xoá"
topics:
none:
unread: "Bạn không có chủ đề chưa đọc này"
new: "Bạn không có chủ đề mới"
read: "Bạn chưa đọc chủ đề nào"
posted: "Bạn chưa gửi bài trong bất kì chủ đề nào"
latest: "Không có chủ đề mới nhất"
bookmarks: "Bạn chưa chủ đề nào được đánh dấu."
top: "Không có chủ đề top."
bottom:
latest: "Không còn thêm chủ đề nào nữa."
posted: "Ở đây không có thêm chủ đề nào được đăng."
read: "Không còn thêm chủ đề chưa đọc nào nữa."
new: "Không còn thêm chủ đề mới nào nữa."
unread: "Không còn thêm chủ đề chưa đọc nào nữa."
top: "Không còn của đề top nào nữa."
bookmarks: "Không còn thêm chủ đề được đánh dấu nào nữa."
admin_js:
type_to_filter: "gõ để lọc..."
admin:
title: "Quản trị Diễn đàn"
moderator: "Điều hành"
tags:
remove_muted_tags_from_latest:
always: "luôn luôn"
never: "không bao giờ"
dashboard:
title: "Bảng điều khiển"
version: "Phiên bản"
up_to_date: "Bạn đã cập nhật phiên bản mới nhất"
critical_available: "Bản cập nhật quan trọng sẵn sằng."
updates_available: "Cập nhật đang sẵng sàng"
please_upgrade: "Vui lòng cập nhật!"
no_check_performed: "Kiểm tra phiên bản mới đã không được thực hiện, đảm bảo rằng Sidekiq đang chạy."
stale_data: "Kiểm tra phiên bản mới đã không được thực hiện gần đây, đảm bảo rằng Sidekiq đang chạy."
version_check_pending: "Hình như bạn mới nâng cấp, thật tuyệt!"
installed_version: "Đã cài đặt"
latest_version: "Mới nhất"
last_checked: "Kiểm tra lần cuối"
refresh_problems: "Làm mới"
no_problems: "Không phát hiện vấn đề"
moderators: "Điều hành:"
admins: "Quản trị:"
suspended: "Đã tạm khóa:"
private_messages_short: "Tin nhắn"
private_messages_title: "Tin nhắn"
mobile_title: "Điện thoại"
backups: "Sao lưu"
backup_count:
other: "%{count} bản sao lưu trên %{location}"
traffic_short: "Băng thông"
traffic: "Application web requests"
page_views: "Số lượt xem"
page_views_short: "Số lượt xem"
show_traffic_report: "Xem chi tiết Báo cáo Lưu lượng"
moderators_activity: Người điều hành hoạt động
general_tab: "Chung"
security_tab: "Bảo mật"
report_filter_any: "bất kì"
reports:
today: "Hôm nay"
yesterday: "Hôm qua"
last_7_days: "7 ngày gần nhất"
last_30_days: "30 ngày gần nhất"
all_time: "Từ trước tới nay"
7_days_ago: "7 Ngày trước"
30_days_ago: "30 Ngày trước"
all: "Tất cả"
view_table: "bảng"
refresh_report: "Làm mới báo cáo"
groups: "Các nhóm"
filters:
group:
label: Nhóm
category:
label: Danh mục
commits:
latest_changes: "Thay đổi cuối: vui lòng cập nhật thường xuyên!"
by: "bởi"
groups:
new:
title: "Nhóm mới"
bulk_add:
title: "Thêm vào nhóm theo lô"
paste: "Dán danh sách username hoặc email, mỗi mục một dòng:"
manage:
interaction:
email: Email
incoming_email: "Tùy chỉnh địa chỉ email đến"
incoming_email_placeholder: "điền địa chỉ email"
visibility_levels:
title: "Ai có thể xem nhóm"
public: "Mọi người"
membership:
automatic: Tự động
trust_levels_title: "Cấp độ tin tưởng tự động tăng cho thành viên khi họ thêm:"
trust_levels_none: "Không có gì"
automatic_membership_email_domains: "Các thành viên đã đăng ký với đuôi email khớp với một trong danh sách này sẽ được tự động thêm vào nhóm:"
primary_group: "Tự động cài là nhóm chính"
name_placeholder: "Tên nhóm, không có khoảng trắng, tương tự như luật đặt tên người dùng"
primary: "Nhóm Chính"
no_primary: "(không có nhóm chính)"
title: "Nhóm"
edit: "Sửa nhóm"
refresh: "Làm mới"
about: "Chỉnh sửa nhóm thành viên và tên của bạn ở đây"
group_members: "Nhóm thành viên"
delete: "Xóa"
delete_confirm: "Xóa nhóm này?"
delete_failed: "Không thể xóa nhóm. Nếu đây là một nhóm tự động, nó không thể hủy bỏ."
delete_owner_confirm: "Loại bỏ quyền sở hữu của '%{username}'?"
add: "Thêm"
custom: "Tùy biến"
automatic: "Tự động"
group_owners: Chủ sở hữu
add_owners: Thêm chủ sở hữu
api:
generate_master: "Tạo Master API Key"
none: "Không có API keys nào kích hoạt lúc này."
user: "Thành viên"
title: "API"
created: Tạo bởi
generate: "Khởi tạo"
revoke: "Thu hồi"
all_users: "Tất cả Thành viên"
show_details: Chi tiết
description: Mô tả
save: Lưu
continue: Tiếp tục
web_hooks:
save: "Lưu"
destroy: "Xóa"
description: "Mô tả"
active: "Kích hoạt"
delivery_status:
failed: "Thất bại"
events:
request: "Yêu cầu"
headers: "Tên"
body: "Thân"
timestamp: "Tạo bởi"
actions: "Hành động"
plugins:
title: "Plugin"
installed: "Đã cài Plugin"
name: "Tên"
none_installed: "Bạn chưa cài plugin nào."
version: "Phiên bản"
enabled: "Kích hoạt"
is_enabled: "Có"
not_enabled: "Không"
change_settings: "Đổi Cấu hình"
change_settings_short: "Cấu hình"
howto: "Plugin cài như thế nào?"
backups:
title: "Bản sao lưu"
menu:
backups: "Bản sao lưu"
logs: "Log"
none: "Chưa có bản sao lưu."
read_only:
enable:
title: "Bật chế độ chỉ đọc"
label: "Bật chỉ đọc"
confirm: "Bạn có chắc chắn muốn bật chế độ chỉ đọc?"
disable:
title: "Tắt chế độ chỉ đọc"
label: "Tắt chỉ đọc"
logs:
none: "Chưa có log..."
columns:
filename: "Tên tập tin"
size: "Kích thước"
upload:
label: "Tải lên"
title: "Tải lên bản sao lưu cho phiên bản này"
uploading: "Đang tải lên..."
error: "Có lõi trong quá trình tải lên '{{filename}}': {{message}}"
operations:
is_running: "Tác vụ đang chạy..."
failed: "{{operation}} Thấy bại. Vui lòng xem log."
cancel:
label: "Hủy"
title: "Hủy tác vụ hiện tại"
confirm: "Bạn muốn hủy tác vụ hiện tại?"
backup:
label: "Sao lưu"
title: "Tạo bản sao lưu"
confirm: "Bạn muốn bắt đầu một bản sao lưu mới?"
download:
label: "Tải xuống"
destroy:
title: "Xóa bản sao lưu này"
confirm: "Bạn muốn hủy bản sao lưu này?"
restore:
is_disabled: "Khôi phục đã bị cấm sử dụng trong cấu hình trang."
label: "Khôi phục"
title: "Khôi phục lại sao lưu này"
confirm: "Bạn có chắc chắn muón phục hồi bản sao lưu này?"
rollback:
label: "Rollback"
title: "Đưa csdl về trạng thái làm việc trước"
confirm: "Bạn có chắc chắn muốn phục hồi csdl về trạng thái làm việc trước?"
export_csv:
success: "Export đang được khởi tạo, bạn sẽ nhận được tin nhắn thông báo khi quá trình hoàn tất."
failed: "Xuất lỗi. Vui lòng kiểm tra log."
button_text: "Xuất"
button_title:
user: "Xuất danh sách người dùng đầy đủ với định dạng CSV."
staff_action: "Xuất đầy đủ log hành động của nhân viên với định dạng CSV."
screened_email: "Export danh sách email theo định dạng CSV."
screened_ip: "Export danh sách IP theo định dạng CSV."
screened_url: "Export danh sách URL theo định dạng CSV."
export_json:
button_text: "Xuất"
invite:
button_text: "Gửi Lời Mời"
button_title: "Gửi Lời Mời"
customize:
title: "Tùy biến"
long_title: "Tùy biến trang"
preview: "xem trước"
save: "Lưu"
new: "Mới"
new_style: "Style mới"
delete: "Xóa"
color: "Màu sắc"
opacity: "Độ mờ"
copy: "Sao chép"
copied_to_clipboard: "Sao chép vào Clipboard"
copy_to_clipboard_error: "Lỗi sao chép dữ liệu vào Clipboard"
email_templates:
title: "Email"
subject: "Chủ đề"
multiple_subjects: "Email template này có nhiều chủ đề."
body: "Nội dung"
none_selected: "Chọn email template để bắt đầu chỉnh sửa."
revert: "Hoàn nguyên thay đổi"
revert_confirm: "Bạn có chắc chắn muốn hoàn nguyên các thay đổi?"
theme:
theme: "Giao diện"
create_type: "Loại"
create_name: "Tên"
edit: "Sửa"
mobile: "Điện thoại"
settings: "Xác lập"
collapse: Thu gọn
upload: "Tải lên"
import_web_tip: "Kho chứa chủ đề"
is_private: "Theme nằm trong kho git riêng"
installed: "Đã cài đặt"
install_popular: "Phổ biến"
install_git_repo: "Từ kho git"
about_theme: "Giới thiệu"
enable: "Kích hoạt"
disable: "Vô hiệu hóa"
update_to_latest: "Cập nhật lên mới nhất"
up_to_date: "Chủ đề được cập nhật, kiểm tra lần cuối:"
add: "Thêm"
repo_unreachable: "Không thể liên hệ với kho Git chứa chủ đề này. Thông báo lỗi:"
scss:
text: "CSS"
header:
text: "Header"
footer:
text: "Footer"
embedded_scss:
text: "Nhúng CSS"
head_tag:
text: "</head>"
title: "HTML sẻ thêm trước thẻ </head>"
body_tag:
text: "</body>"
title: "HTML sẽ thêm trước thẻ </body>"
colors:
title: "Màu sắc"
copy_name_prefix: "Bản sao của"
undo: "hoàn tác"
undo_title: "Hoàn tác thay đổi của bạn vơ"
revert: "phục hồi"
primary:
name: "chính"
description: "Hầu hết chữ, biểu tượng, và viền."
secondary:
name: "cấp hai"
description: "Màu nền, và màu chữ của một vài nút."
tertiary:
name: "cấp ba"
description: "Liên kết, một và nút, thông báo, và màu nhấn."
quaternary:
name: "chia bốn"
description: "Liên kết điều hướng."
header_background:
name: "nền header"
description: "Màu nền header của trang."
header_primary:
name: "header chính"
description: "Chữ và icon trong header của website."
highlight:
name: "highlight"
description: "Màu nền của các thành phần được đánh dấu trên trang, như là bài viết và chủ đề."
danger:
name: "nguy hiểm"
description: "Màu đánh dấu cho thao tác xóa bài viết và chủ đề."
success:
name: "thành công"
description: "Sử dụng để chỉ một thao tác đã thành công."
love:
name: "đáng yêu"
description: "Màu của nút like"
email_style:
css: "CSS"
email:
title: "Emails"
settings: "Cấu hình"
templates: "Templates"
preview_digest: "Xem trước tập san"
sending_test: "Đang gửi Email test..."
error: "<b>LỖI</b> - %{server_error}"
test_error: "Có vấn đề khi gửi email test. Vui lòng kiểm tra lại cấu hình email của bạn, chắc chắn host mail của bạn không bị khóa kết nối, và thử lại."
sent: "Đã gửi"
skipped: "Đã bỏ qua"
received: "Đã nhận"
rejected: "Từ chối"
sent_at: "Đã gửi vào lúc"
time: "Thời gian"
user: "Thành viên"
email_type: "Loại Email"
to_address: "Đến Địa chỉ"
test_email_address: "địa chỉ email để test"
send_test: "Gửi Email test"
sent_test: "đã gửi!"
delivery_method: "Phương thức chuyển giao"
preview_digest_desc: "Xem trước nội dung của tập san email đã gửi cho các thành viên không hoạt động."
refresh: "Tải lại"
format: "Định dạng"
html: "html"
text: "text"
last_seen_user: "Người dùng cuối:"
reply_key: "Key phản hồi"
skipped_reason: "Bỏ qua Lý do"
incoming_emails:
from_address: "Từ"
to_addresses: "Tới"
cc_addresses: "Cc"
subject: "Chủ đề"
error: "Lỗi"
none: "Không tìm tháy các email đến."
modal:
title: "Chi Tiết Email Đến"
error: "Lỗi"
headers: "Tên"
subject: "Tiêu đề"
body: "Nội dung"
rejection_message: "Từ Chối Thư"
filters:
from_placeholder: "from@example.com"
to_placeholder: "to@example.com"
cc_placeholder: "cc@example.com"
subject_placeholder: "Chủ đề..."
error_placeholder: "Lỗi"
logs:
none: "Không tìm thấy log."
filters:
title: "Lọc"
user_placeholder: "tên người dùng"
address_placeholder: "name@example.com"
type_placeholder: "tập san, đăng ký..."
reply_key_placeholder: "key phản hồi"
moderation_history:
actions:
suspend_user: "Thành viên đã tạm ngưng"
logs:
title: "Log"
action: "Hành động"
created_at: "Đã tạo"
last_match_at: "Khớp lần cuối"
match_count: "Khớp"
ip_address: "IP"
topic_id: "ID Chủ đề"
post_id: "ID Bài viết"
category_id: "ID Danh mục"
delete: "Xoá"
edit: "Sửa"
save: "Lưu"
screened_actions:
block: "khóa"
do_nothing: "không làm gì"
staff_actions:
all: "Tất cả"
title: "Staff Actions"
clear_filters: "Hiện thị mọi thứ"
staff_user: "Người dùng"
target_user: "Target User"
subject: "Chủ đề"
when: "Khi"
context: "Ngữ cảnh"
details: "Chi tiết"
previous_value: "Trước"
new_value: "Mới"
diff: "So sánh"
show: "Hiển thị"
modal_title: "Chi tiết"
no_previous: "Không có giá trị trước đó."
deleted: "Không có giá trị mới, bản ghi đã được xóa."
actions:
delete_user: "xóa người dùng"
change_trust_level: "thay đổi cấp tin cậy"
change_username: "thay đổi username"
change_site_setting: "thay đổi cấu hình trang"
change_site_text: "thay đổi chữ trên website"
suspend_user: "tạm khóa thành viên"
unsuspend_user: "hủy tạm khóa thành viên"
grant_badge: "cấp huy hiệu"
revoke_badge: "hủy bỏ huy hiệu"
check_email: "kiểm tra email"
delete_topic: "xóa chủ đề"
delete_post: "xóa bài viết"
impersonate: "mạo danh"
anonymize_user: "thành viên ẩn danh"
roll_up: "cuộn lên khối IP"
change_category_settings: "thay đổi cấu hình danh mục"
delete_category: "xóa danh mục"
create_category: "tạo danh mục"
grant_admin: "cấp quản trị"
revoke_admin: "hủy bỏ quản trị"
grant_moderation: "cấp điều hành"
revoke_moderation: "hủy bỏ điều hành"
activate_user: "kích hoạt thành viên"
screened_emails:
title: "Screened Emails"
description: "Khi ai đó cố gắng tạo tài khoản mới, các địa chỉ email sau sẽ được kiểm tra và đăng ký sẽ bị chặn, hoặc một số hành động khác được thực hiện."
email: "Địa chỉ Email"
actions:
allow: "Cho phép"
screened_urls:
title: "Screened URLs"
description: "Các URL được liệt kê ở đây được sử dụng trong các bài viết của người dùng đã được xác định là spammer."
url: "URL"
domain: "Tên miền"
screened_ips:
title: "Screened IPs"
description: 'Các địa chỉ IP đã được xem, sử dụng "Cho phép" để tạo danh sách trắng các địa chỉ.'
delete_confirm: "Bạn có chắc chắn muốn xóa quy tắc cho %{ip_address}?"
roll_up_confirm: "Bạn có chắc chắn muốn cuộn các địa chỉ IP thông thường vào các mạng con?"
rolled_up_some_subnets: "Cuộn thành công các IP cấm vào các mạng con: %{subnets}."
rolled_up_no_subnet: "Không có gì để cuộn lên."
actions:
block: "Khóa"
do_nothing: "Cho phép"
allow_admin: "Cho phép Quản trị"
form:
label: "Mới:"
ip_address: "Địa chỉ IP"
add: "Thêm"
filter: "Tìm kiếm"
roll_up:
text: "Cuộn lên"
title: "Tạo mạng con mới các entry cấm nếu có ít nhất 'min_ban_entries_for_roll_up' entry."
search_logs:
term: "Thuật ngữ"
searches: "Số lần tìm kiếm"
types:
header: "Header"
logster:
title: "Log lỗi"
watched_words:
clear_filter: "Xóa"
download: Tải xuống
clear_all: Xóa tất cả
actions:
block: "Khóa"
flag: "Gắn cờ"
form:
add: "Thêm"
test:
no_matches: "Không tìm thấy"
impersonate:
title: "Mạo danh"
help: "Sử dụng công cụ này để mạo danh một tài khoản thành viên cho mục đích gỡ lỗi, bạn sẽ phải đăng xuất sau khi hoàn tất."
not_found: "Không tìm thấy người dùng này."
invalid: "Xin lỗi, bạn không thể mạo danh tài khoản đó."
users:
title: "Tài khoản"
create: "Thêm tài khoản Quản trị"
last_emailed: "Email trước đây"
not_found: "Xin lỗi, username không tồn tại trong hệ thống."
id_not_found: "Xin lỗi, id người dùng không tồn tại trong hệ thống."
show_emails: "Hiện địa chỉ Email"
nav:
new: "Mới"
active: "Kích hoạt"
staff: "Nhân viên"
suspended: "Đã tạm khóa"
approved: "Đã duyệt?"
titles:
active: "Thành viên kích hoạt"
new: "Thành viên mới"
pending: "Hoãn Xem xét Tài khoản"
newuser: "Tài khoản ở Cấp độ Tin tưởng 0 (Tài khoản mới)"
basic: "Tài khoản ở Cấp độ Tin tưởng 1 (Tài khoản Cơ bản)"
member: "Tài khoản ở Độ tin cậy mức 2 (Member)"
regular: "Tài khoản ở Độ tin cậy mức 3 (Regular)"
leader: "Tài khoản ở Độ tin cậy mức 4 (Leader)"
staff: "Nhân viên"
admins: "Tài khoản Quản trị"
moderators: "Điều hành viên"
suspended: "Tài khoản Tạm khóa"
not_verified: "Chưa xác thực"
check_email:
title: "Khám phá email của tài khoản này"
text: "Hiển thị"
user:
suspend_failed: "Có gì đó đã sai khi đình chỉ tài khoản này {{error}}"
unsuspend_failed: "Có gì đó sai khi gỡ bỏ đình chỉ tài khoản này {{error}}"
suspend_duration: "Tài khoản này sẽ bị đình chỉ bao lâu?"
suspend_reason_label: "Tại sao bạn bị đình chỉ? Dòng chữ <b>hiển thị cho tất cả mọi người</b> sẽ hiển thị trên trang hồ sơ tài khoản của người dùng này, và sẽ hiển thị cho thành viên khi họ đăng nhập, hãy viết ngắn."
suspend_reason: "Lý do"
suspended_by: "Tạm khóa bởi"
silence_reason: "Lý do"
cant_suspend: "Thành viên này không thể bị tạm ngưng"
delete_all_posts: "Xóa tất cả bài viết"
moderator: "Mod?"
admin: "Quản trị?"
suspended: "Đã tạm khóa?"
staged: "Cấp bậc?"
show_admin_profile: "Quản trị"
show_public_profile: "Hiển thị hồ sơ công khai"
impersonate: "Mạo danh"
ip_lookup: "Tìm kiếm địa chỉ IP"
log_out: "Đăng xuất"
logged_out: "Thành viên đã đăng xuất trên tất cả thiết bị"
revoke_admin: "Thu hồi quản trị"
grant_admin: "Cấp quản trị"
revoke_moderation: "Thu hồi điều hành"
grant_moderation: "Cấp điều hành"
unsuspend: "Đã mở khóa"
suspend: "Tạm khóa"
reputation: Danh tiếng
permissions: Quyền
activity: Hoạt động
like_count: Đã like / Nhận
last_100_days: "trong 100 ngày gần đây"
private_topics_count: Chủ đề riêng tư
posts_read_count: Đọc bài viết
post_count: Bài đăng đã được tạo
topics_entered: Chủ để đã xem
flags_given_count: Đã đánh dấu
flags_received_count: Flags Received
warnings_received_count: Đã nhận Cảnh báo
flags_given_received_count: "Đã đánh dấu / Nhận"
approve: "Duyệt"
approved_by: "duyệt bởi"
approve_success: "Thành viên được duyệt và đã gửi email hướng đẫn kích hoạt."
approve_bulk_success: "Thành công! Tất cả thành viên đã chọn được duyệt và thông báo."
time_read: "Thời gian đọc"
anonymize: "Tài khoản Nặc danh"
anonymize_confirm: "Bạn CHĂC CHẮN muốn xóa tài khoản nặc danh này? Nó sẽ thay đổi tên đăng nhập và email, và xóa tất cả thông tin trong hồ sơ."
anonymize_yes: "Đồng ý, đây là tài khoản nặc danh."
anonymize_failed: "Có vấn đề với những tài khoản nặc danh."
delete: "Xóa thành viên"
merge:
prompt:
cancel: "Hủy"
confirmation:
cancel: "Hủy"
delete_forbidden_because_staff: "Admin và mod không thể xóa."
delete_posts_forbidden_because_staff: "Không thể xóa tất cả bài viết của quản trị và điều hành viên."
delete_forbidden:
other: "Không thể xóa tài khoản nếu họ có bài viết, hãy xóa tất cả các bài viết trước khi xóa tài khoản. (Không thể xóa các bài viết cũ hơn %{count} ngày.)"
cant_delete_all_posts:
other: "Không thể xóa tất cả các bài viết, một số bài viết cũ hơn %{count} ngày. (Thiết lập delete_user_max_post_age.)"
cant_delete_all_too_many_posts:
other: "Không thể xóa tất cả các bài viết do tài khoản có hơn %{count} bài viết. (delete_all_posts_max)"
delete_and_block: "Xóa và <b>khóa</b> email này và địa chỉ IP"
delete_dont_block: "Chỉ xóa"
deleted: "Thành viên này đã bị xóa"
delete_failed: "Có lỗi trong quá trình xóa thành viên này. Chắc chắn rằng tất cả bài viết đã được xóa trước khi xóa thành viên."
send_activation_email: "Gửi email kích hoạt"
activation_email_sent: "Email kích hoạt đã được gửi."
send_activation_email_failed: "Có vấn đề khi gửi lại email kích hoạt. %{error}"
activate: "Kích hoạt tài khoản"
activate_failed: "Có vấn đề khi kích hoạt thành viên này."
deactivate_account: "Vô hiệu hóa Tài khoản"
deactivate_failed: "Có vấn đề khi bỏ kích hoạt thành viên này."
deactivate_explanation: "Tài khoản chờ kích hoạt phải xác thực email của họ."
suspended_explanation: "Tài khoản tạm khóa không thể đăng nhập."
staged_explanation: "Người dùng có cấp bậc chỉ có thể gửi bài qua email trong các chủ đề cụ thể."
trust_level_change_failed: "Có lỗi xảy ra khi thay đổi mức độ tin tưởng của tài khoản."
suspend_modal_title: "Tạm khóa Thành viên"
trust_level_2_users: "Độ tin cậy tài khoản mức 2"
trust_level_3_requirements: "Độ tin cậy bắt buộc mức 3"
trust_level_locked_tip: "mức độ tin cậy đang khóa, hệ thống sẽ không thể thăng hoặc giáng chức người dùng"
trust_level_unlocked_tip: "độ tin cậy đang được mở, hệ thống có thể thăng hoặc giáng chức người dùng"
lock_trust_level: "Khóa Cấp độ Tin tưởng"
unlock_trust_level: "Mở khóa độ tin cậy"
tl3_requirements:
title: "Yêu cầu Cấp độ tin tưởng 3"
value_heading: "Giá trị"
requirement_heading: "Yêu cầu"
visits: "Lượt xem"
days: "ngày"
topics_replied_to: "Topics Replied To"
topics_viewed: "Đã xem chủ đề"
topics_viewed_all_time: "Đã xem chủ đề (mọi lúc)"
posts_read: "Đọc bài viết"
posts_read_all_time: "Đọc bài viết (mọi lúc)"
flagged_posts: "Đã gắn cờ Bài viết"
flagged_by_users: "Users Who Flagged"
likes_given: "Lượt Likes"
likes_received: "Likes Đã Nhận"
likes_received_days: "Like nhận được: ngày độc nhất"
likes_received_users: "Like nhận được: tài khoản độc nhất"
qualifies: "Đủ điều kiện cho độ tin cậy mức 3."
does_not_qualify: "Không đủ điều kiện cho độ tin cậy mức 3."
will_be_promoted: "Sẽ sớm được thăng chức."
will_be_demoted: "Sẽ sớm bị giáng chức."
on_grace_period: "Hiện đang trong khoảng thời gian gia hạn thăng chức, sẽ không thể giáng chức."
locked_will_not_be_promoted: "Mức độ tin cậy đang khóa, sẽ không thể thăng chức."
locked_will_not_be_demoted: "Mức độ tin cậy đang khóa, sẽ không thể giáng chức."
sso:
title: "Single Sign On"
external_id: "ID Bên ngoài"
external_username: "Tên đăng nhập"
external_name: "Tên"
external_email: "Email"
external_avatar_url: "URL Ảnh đại diện"
user_fields:
title: "Trường tài khoản"
help: "Thêm trường dữ liệu cho người dùng nhập."
create: "Tạo trường tài khoản"
untitled: "Không có tiêu đề"
name: "Tên Trường"
type: "Loại Trường"
description: "Trường mô tả"
save: "Lưu"
edit: "Sửa"
delete: "Xoá"
cancel: "Hủy"
delete_confirm: "Bạn muốn xóa trường thành viên?"
options: "Lựa chọn"
required:
title: "Bắt buộc lúc đăng ký?"
enabled: "bắt buộc"
disabled: "không bắt buộc"
editable:
title: "Có thể chỉnh sửa sau khi đăng ký?"
enabled: "có thể chỉnh sửa"
disabled: "không thể chỉnh sửa"
show_on_profile:
title: "Hiển thị trong hồ sơ công khai"
enabled: "hiển thị trong hồ sơ"
disabled: "không hiển thị trong hồ sơ"
show_on_user_card:
title: "Hiện trên thẻ người dùng?"
enabled: "hiển trên thẻ người dùng"
disabled: "không hiện trên thẻ người dùng"
field_types:
text: "Nội dung chữ"
confirm: "Xác nhận"
dropdown: "Xổ xuống"
site_text:
description: "Bạn có thể tùy chỉnh bất kỳ nội dung nào trên diễn đàn. Hãy bắt đầu bằng cách tìm kiếm dưới đây:"
search: "Tìm kiếm nội dung bạn muốn sửa"
title: "Văn bản"
edit: "sửa"
revert: "Hoàn nguyên thay đổi"
revert_confirm: "Bạn có chắc chắn muốn hoàn nguyên các thay đổi?"
go_back: "Quay lại tìm kiếm"
recommended: "Bạn nên tùy biến các nội dung sau đây cho phù hợp với nhu cầu:"
show_overriden: "Chỉ hiển thị chỗ ghi đè"
settings:
show_overriden: "Chỉ hiển thị chỗ ghi đè"
reset: "trạng thái đầu"
none: "không có gì"
site_settings:
title: "Xác lập"
no_results: "Không tìm thấy kết quả."
clear_filter: "Xóa"
add_url: "thêm URL"
add_host: "thêm host"
uploaded_image_list:
upload:
label: "Tải lên"
categories:
all_results: "Tất cả"
required: "Bắt buộc"
basic: "Cài đặt cơ bản"
users: "Thành viên"
posting: "Đang đăng bài"
email: "Email"
files: "Tập tin"
trust: "Độ tin tưởng"
security: "Bảo mật"
onebox: "Onebox"
seo: "SEO"
spam: "Rác"
rate_limits: "Rate Limits"
developer: "Nhà phát triển"
embedding: "Embedding"
legal: "Legal"
api: "API"
uncategorized: "Khác"
backups: "Sao lưu"
login: "Đăng nhập"
plugins: "Plugins"
user_preferences: "Tùy chỉnh Tài khoản"
tags: "Thẻ"
search: "Tìm kiếm"
groups: "Nhóm"
dashboard: "Bảng điều khiển"
default_categories:
modal_yes: "Đồng ý"
badges:
title: Huy hiệu
new_badge: Thêm huy hiệu
new: Mới
name: Tên
badge: Huy hiệu
display_name: Tên Hiển thị
description: Mô tả
long_description: Mô Tả Dài
badge_type: Kiểu huy hiệu
badge_grouping: Nhóm
badge_groupings:
modal_title: Nhóm huy hiệu
granted_by: Cấp bởi
granted_at: Cấp lúc
reason_help: (Liên kết đến bài viết hoặc chủ đề)
save: Lưu
delete: Xóa
delete_confirm: "Bạn có chắc chắn muốn xóa huy hiệu này?"
revoke: Thu hồi
reason: Lý do
expand: Mở rộng &hellip;
revoke_confirm: "Bạn có chắc chắn muốn thu hồi huy hiệu này?"
edit_badges: Sửa huy hiệu
grant_badge: Cấp huy hiệu
granted_badges: Cấp huy hiệu
grant: Cấp
no_user_badges: "%{name} chưa được cấp bất kỳ huy hiệu nào."
no_badges: Không có huy hiệu có thể được cấp.
none_selected: "Chọn một huy hiệu để bắt đầu"
allow_title: Cho phép huy hiệu được sử dụng như là tên
multiple_grant: Có thể được cấp nhiều lần
listable: Hiện huy hiệu trên trang huy hiệu công khai
enabled: Bật huy hiệu
icon: Biểu tượng
image: Hình ảnh
query: Truy vấn huy hiệu (SQL)
target_posts: Truy vấn bài viết mục tiêu
auto_revoke: Chạy truy vấn hủy bỏ hàng ngày
show_posts: Hiện bài viết được cấp huy hiệu trên trang huy hiệu
trigger: Phát động
trigger_type:
none: "Cập nhật hàng ngày"
post_action: "Khi người dùng hoạt động trên bài viết"
post_revision: "Khi người dùng sửa hoặc tạo bài viết"
trust_level_change: "Khi người dùng thay đổi mức độ tin cậy"
user_change: "Khi người dùng được sửa hoặc được tạo"
post_processed: "Sau khi bài viết được đăng"
preview:
link_text: "Xem trước cấp huy hiệu"
plan_text: "Xem trước kế hoạch truy vấn"
modal_title: "Xem trước truy vấn huy hiệu"
sql_error_header: "Có lỗi xảy ra với truy vấn."
error_help: "Xem các liên kết sau đây để trợ giúp các truy vấn huy hiệu."
bad_count_warning:
header: "CẢNH BÁO!"
text: "Thiếu mẫu cấp độ huy hiệu, điều này xảy ra khi truy vấn huy hiệu trả về IDs tài khoản hoặc IDs bài viết không tồn tại. Điều này có thể gây ra kết quả bất ngờ sau này - hãy kiểm tra lại truy vấn của bạn lần nữa."
no_grant_count: "Không có huy hiệu nào được gán."
grant_count:
other: "<b>%{count}</b> huy hiệu đã được gán."
sample: "Ví dụ:"
grant:
with: "<span class=\"username\">%{username}</span>"
with_post: "<span class=\"username\">%{username}</span> for post in %{link}"
with_post_time: "<span class=\"username\">%{username}</span> viết bài trong %{link} lúc <span class=\"time\">%{time}</span>"
with_time: "<span class=\"username\">%{username}</span> lúc <span class=\"time\">%{time}</span>"
emoji:
title: "Emoji"
help: "Thêm emoji mới có sẵn cho tất cả mọi người. (MẸO: kéo & thả nhiều file cùng lúc)"
add: "Thêm emoji mới"
name: "Tên"
group: "Nhóm"
image: "Hình ảnh"
delete_confirm: "Bạn có chắc chắn muốn xóa emoji :%{name}:?"
embedding:
get_started: "Nếu bạn muốn nhúng Discourse trên một website khác, bắt đầu bằng cách thêm host."
confirm_delete: "Bạn muốn xóa host này?"
sample: "Sử dụng mã HTML sau vào website để tạo và nhúng các chủ đề. Thay thế <b>REPLACE_ME</b> với Canonical URL của trang bạn muốn nhúng."
title: "Nhúng"
host: "Cho phép Host"
edit: "sửa"
category: "Đăng vào Danh mục"
add_host: "Thêm Host"
settings: "Thiết lập nhúng"
crawling_settings: "Cấu hình Crawler"
crawling_description: "Khi Discourse tạo chủ đề cho các bài viết của bạn, nếu không có RSS/ATOM thì hệ thống sẽ thử phân tích nội dung HTML. Đôi khi có thể gặp khó khăn khi trích xuất nội dung, vì vậy hệ thống cung cấp khả năng chỉ định quy tắc CSS để giúp quá trình trích xuất dễ dàng hơn."
embed_by_username: "Tên thành viên để tạo chủ đề"
embed_post_limit: "Số lượng tối đa bài viết được nhúng"
embed_truncate: "Cắt ngắn các bài viết được nhúng"
embed_whitelist_selector: "Bộ chọn các thành phần CSS được hỗ trợ khi nhúng"
embed_blacklist_selector: "CSS selector for elements that are removed from embeds"
save: "Lưu thiết lập nhúng"
permalink:
title: "Liên kết cố định"
url: "URL"
topic_id: "ID Chủ đề"
topic_title: "Chủ đề"
post_id: "ID Bài viết"
post_title: "Bài viết"
category_id: "ID Danh mục"
category_title: "Danh mục"
external_url: "URL Bên ngoài"
delete_confirm: "Bạn có chắc chắn muốn xóa liên kết tĩnh này?"
form:
label: "Mới:"
add: "Thêm"
filter: "Tìm kiếm (URL hoặc External URL)"
reseed:
modal:
categories: "Thư mục"
topics: "Chủ đề"
wizard_js:
wizard:
done: "Hoàn tất"
back: "Quay lại"
upload: "Tải lên"
uploading: "Đang tải lên..."
upload_error: "Xin lỗi, có lỗi xảy ra khi tải lên tập tin này. Vui lòng thử lại."
invites:
roles:
admin: "Quản trị"
moderator: "Điều hành"
previews:
share_button: "Chia sẻ"
reply_button: "Trả lời "